Category Archives: Cáp Điều Khiển Benka (Singapore)
Tổng Kho – Phân Phối – Đại Lý – Nhập Khẩu BENKA Chính Hãng Tại Việt Nam
Là đại lý phân phối ủy quyền Benka cung cấp các sản phẩm của hãng như các loại cáp điện, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp mạng, cáp quang và các phụ kiện theo tiêu chuẩn Quốc Tế của hãng Benka (Singapore): cáp đồng mạ thiếc, cáp LSZH, cáp chậm cháy (IEC60332-1), cáp chống cháy FR (tiêu chuẩn IEC 60331), cáp dùng trong tòa nhà cho hệ thống BMS, PA, Access control, Fire alarm, CCTV…và các loại cáp đặc biệt khác theo yêu cầu khách hàng, đi kèm với đầy đủ phụ kiện.
Benka Fire Resistant Cables: Cáp Nguồn – Cáp Tín Hiệu – Cáp Điều Khiển – Cáp Chống Cháy – Cáp Báo Cháy – Cáp Chống Nhiễu – Cáp Chống Sinh Khói Độc
- Fire Resistant Power Cable – Single Core (Mica Version)
- Fire Resistant Power Cable (Mica Version)
- Fire Resistant Power Cable (Silicon Version)
- Shielded Fire Resistant Data Cable (Mica Version)
- Shielded Fire Resistant Data Cable (Silicon Version)
- Unshielded Fire Resistant Data Cable (Mica Version)
- Unshielded Fire Resistant Data Cable (Silicon Version)
Cáp nguồn chống cháy, 600/1000V
Lớp cách điện HX (Cross-linked LSZH) không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 (210)
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland
Cáp tín hiệu chống cháy, không chống nhiễu (unshield), vặn xoắn, 300/500V
Lớp cách điện HX (Cross-linked LSZH) không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 (210)
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland
Cáp nguồn 1 lõi chống cháy, 600/1000V Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387 , DIN 4102-12 (210) Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland |
|||
1 | 236 0115-ER | Benka Fire resistant cable 1 x 1,5 mm2, 600/1000V, CU/Silicon, Class 5, (single core) Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
2 | 236 0125-ER | Benka Fire resistant cable 1 x 2,5 mm2, 600/1000V, CU/Silicon, Class 5, (single core) Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
Cáp tín hiệu chống cháy, chống nhiễu, vặn xoắn, 300/500V Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy Cáp mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, dùng được với ống luồn dây điện nhỏ Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387 , DIN 4102-12 (210) Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland |
|||
3 | 236 1250-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
4 | 236 1275-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,75 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
5 | 236 1210-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
6 | 236 1215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
7 | 236 2215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
8 | 236 1225-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
Cáp nguồn chống cháy, 600/1000V Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy Cáp mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, dùng được với ống luồn dây điện nhỏ Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 (210) Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland |
|||
9 | 236 0215-ER | Benka Fire resistant cable 2C x 1,5 mm2, 600/1000V, Class 5, LSZH Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
10 | 236 003 015-ER | Benka Fire resistant cable 3C x 1,5 mm2, 600/1000V, Class 5, LSZH Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
11 | 236 0225-ER | Benka Fire resistant cable 2C x 2,5 mm2, 600/1000V, Class 5, LSZH Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
12 | 236 003 025-ER | Benka Fire resistant cable 3C x 2,5 mm2, 600/1000V, Class 5, LSZH Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
Cáp tín hiệu chống cháy, không chống nhiễu (unshield), vặn xoắn, 300/500V Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy Cáp mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, dùng được với ống luồn dây điện nhỏ Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 (210) Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland |
|||
13 | 236 1215-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
14 | 236 1225-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey |
Cáp nguồn 1 lõi chống cháy, 600/1000V Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 (210) Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland |
||||
1 | 236 0115 | Benka Fire resistant cable 1 x 1,5 mm2, 600/1000V, CU/MICA/LSZH, Class 5, (single core) Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Benka/ Turkey | |
2 | 236 0125 |
|
Benka/ Turkey |
Benka Instrument Cable For BMS, PA, FA, RS-232, RS-485: Cáp Vặn Xoắn Chống Nhiễu – Cáp Âm Thanh – Cáp Tín Hiệu – Cáp Chống Bén Cháy – Cáp Chậm Cháy
- Benka Shielded Data Cable (522)
- Double Shielded Data Cable
- Shielded Data Cable (177)
- Unshielded Data Cable
Cáp chậm cháy dùng cho hệ báo cháy, âm thanh, BMS, Acess Control, RS485, RS232,…
Cáp chậm cháy dùng cho hệ báo cháy, âm thanh, BMS, Acess Control, RS485, RS232
Ruột đồng mạ thiếc chống oxy hóa
Cáp từng đôi xoắn lại, có lớp nhôm chống nhiễu
Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, UL Listed
Loại foil nhôm Điện áp 300/500V, Cu/PE/OS/PVC Đồng mạ thiếc |
|||
1 | 177 1214 | Benka 1PR x 14AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
2 | 177 1216 | Benka 1PR x 16AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
3 | 177 2216 | Benka 2PR x 16AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
4 | 177 1218 | Benka 1PR x 18AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
5 | 177 1318 | Benka 1TR x 18AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
6 | 177 2218 | Benka 2PR x 18AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
7 | 177 4218 | Benka 4PR x 18AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
8 | 177 2220 | Benka 2PR x 20AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
9 | 177 1222 | Benka 1PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
10 | 177 1220 | Benka 1PR x 20AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
11 | 177 2222 | Benka 2PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
12 | 177 3222 | Benka 3PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
13 | 177 4222 | Benka 4PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 305m/reel |
Benka/ Malaysia |
14 | 177 1224 | Benka 1PR x 24AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 500m/reel |
Benka/ Malaysia |
15 | 177 2224 | Benka 2PR x 24AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant UL approved, 500m/reel |
Benka/ Malaysia |
Loại foil nhôm + lưới đồng mạ thiếc Điện áp 300/500V, Cu/PE/OS/TCWB/PVC (double shield) |
|||
1 | 177 1222DS | Benka 1PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant, 500m/reel | Benka/ Malaysia |
2 | 177 2222DS | Benka 2PR x 22AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant, 305m/reel | Benka/ Malaysia |
3 | 177 1224DS | Benka 1PR x 24AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant, 500m/reel | Benka/ Malaysia |
4 | 177 2224DS | Benka 2PR x 24AWG, Shielded twisted control cable, 300/500V, Flame Retardant, 305m/reel | Benka/ Malaysia |
Cáp chậm cháy dùng cho hệ báo cháy, âm thanh, BMS, Acess Control, RS485, RS232 Ruột đồng mạ thiếc chống oxy hóa Cáp từng đôi xoắn lại, triệt tiêu tín hiệu nhiễu Cáp có lớp nhôm chống nhiễu Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1 Standard & Approval: Quatest 3, RoHS |
CO: China | ||
1 | 522 1250 | Benka 1PR x 0,5 mm2, Twisted pair, TCu/PE/OS/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
2 | 522 1275 | Benka 1PR x 0,75 mm2, Twisted pair, TCu/PE/OS/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
3 | 522 1210 | Benka 1PR x 1,0 mm2, Twisted pair, TCu/PE/OS/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
4 | 522 1215 | Benka 1PR x 1,5 mm2, Twisted pair, TCu/PE/OS/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
5 | 522 1225 | Benka 1PR x 2,5 mm2, Twisted pair, TCu/PE/OS/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
Cáp chậm cháy dùng cho hệ báo cháy, âm thanh, BMS, Acess Control, RS485, RS232 Cáp từng đôi xoắn lại, triệt tiêu tín hiệu nhiễu Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1 Standard & Approval: Quatest 3, RoHS |
CO: China | ||
1 | 757 1250 | Benka 1PR x 0,5 mm2, Twisted pair, Cu/PE/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
2 | 757 1275 | Benka 1PR x 0,75 mm2, Twisted pair, Cu/PE/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
3 | 757 1210 | Benka 1PR x 1,0 mm2, Twisted pair, Cu/PE/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
4 | 757 1215 | Benka 1PR x 1,5 mm2, Twisted pair, Cu/PE/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
5 | 757 1225 | Benka 1PR x 2,5 mm2, Twisted pair, Cu/PE/PVC-FR, 300/500V, 500m/reel | Benka/ China |
Benka Network Cables: Cáp Mạng Trong Nhà – Cáp Mạng Ngoài Trời – Cáp Chống Nhiễu – Chống Sinh Khói Độc – Cáp Chống Bén Cháy – Cáp Chậm Cháy
- Network Cable Cat 5E (UTP-FTP-SFTP)
- Network Cable Cat 6 (UTP-FTP-SFTP)
- Network Cable Cat 6A (UTP-FTP-SFTP)
Datacom (LAN) Cable | CO: China | ||
1 | 313 4224C5E | Benka U/UTP CAT.5E Cable 4×2×24 AWG, 305m/box ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801, UL approved |
Benka/ China |
2 | 313 4223C6 | Benka U/UTP CAT.6 Cable 4×2×23 AWG, 305m/box ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801, UL approved |
Benka/ China |
3 | 621 4223C6 | Benka U/UTP CAT.6 Cable, LSZH 4×2×23 AWG, 305m/box ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801, UL approved |
Benka/ China |
4 | 313 4223FC6 | Benka F/UTP CAT.6 Cable 4×2×23 AWG, 305m/box | Benka/ China |
5 | BNK-P455EU | Benka Cat.5e UTP RJ45 Plug | Benka/ China |
Benka Telephone Cables: Cáp Thoại – Cáp Chống Bén Cháy – Cáp Chậm Cháy
- Telephone Cable UTP Cat 3 10Pair-20Pair-25Pair-30Pair
- Telephone Cable UTP Cat 3 2Pair-4Pair-6Pair
- Telephone Cable UTP Cat 3 50Pair-80Pair-100Pair
Telephone Cable | C/O: China | ||
1 | 313 2205 | Benka UTP Telephone Cable, 2x2x0,5mm (2 pairs), 305m/box | Benka/ China |
2 | 313 10205 | Benka UTP Telephone Cable, 10x2x0,5mm (10 pairs) | Benka/ China |
3 | 313 20205 | Benka UTP Telephone Cable, 20x2x0,5mm (20 pairs) | Benka/ China |
4 | 313 25205 | Benka UTP Telephone Cable, 25x2x0,5mm (25 pairs) | Benka/ China |
5 | 313 30205 | Benka UTP Telephone Cable, 30x2x0,5mm (30 pairs) | Benka/ China |
6 | 313 50205 | Benka UTP Telephone Cable, 50x2x0,5mm (50 pairs) | Benka/ China |
7 | 313 100205 | Benka UTP Telephone Cable, 100x2x0,5mm (100 pairs) | Benka/ China |
8 | 313 200205 | Benka UTP Telephone Cable, 200x2x0,5mm (200 pairs) | Benka/ China |
Benka CATV CCTV Cables: Cáp Đồng Trục – Cáp Camera – Cáp Truyền Hình
- RG – BC – Coaxial Cable (CCTV) RG6, RG11, RG59
- RG – CCS – Coaxial Cable (CATV) RG6, RG11, RG59
Cáp đồng trục, cáp thoại, cáp mạng dùng cho camera, thoại, mạng
(CATV, CCTV, MATV, Datacom)
Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS
Coaxial Cable | C/O: China | ||
1 | 267 0106 | Benka RG6 CCS, alu. foil coverage 100%, alu. braiding coverage ≥ 60%, 305m/reel | Benka/ China |
2 | 267 0111 | Benka RG11 CCS, alu. foil coverage 100%, alu. braiding coverage ≥ 60%, 305m/reel | Benka/ China |
3 | 267 0159 | Benka RG59 CCS, alu. foil coverage 100%, alu. braiding coverage ≥ 60%, (305m/roll) | Benka/ China |
Benka Fiber Optic Cables
- Fiber Loose Tube Armored Cable: Cáp Quang Trong nhà/ Ngoài Trời Có Giáp Trôn Trực Tiếp, Chống Chuột, Chống Gặm Nhấm Singlemode OS2- Multimode OM2 OM3 OM4 2FO-4FO-6FO-8FO-12FO-16FO-24FO-36FO-48FO-72FO
- Fiber Loose Tube Non-Armored Cable: Cáp Quang Trong nhà/ Ngoài Trời Singlemode OS2- Multimode OM2 OM3 OM4 2FO-4FO-6FO-8FO-12FO-16FO-24FO-36FO-48FO-72FO
- Tight Buffer Fiber Optic Cable: Cáp Quang Trong nhà Singlemode OS2- Multimode OM2 OM3 OM4 2FO-4FO-6FO-8FO-12FO-24FO
- FTTH Single Mode Cable: Cáp Quang Thuê Bao 01FO, 02FO, 04FO
EIB / KNX Cable dùng cho hệ điều khiển tòa nhà thông minh
Sản phẩm được sử dụng để quản lý tòa nhà, ví dụ: để kiểm soát phi tập trung về chiếu sáng, sưởi ấm, điều hòa không khí, thông gió, quản lý năng lượng, rèm, quản lý thời gian, hệ thống khóa, v.v.
Cáp có thể được đặt trong, trên và dưới thạch cao, trong đường ống và ống dẫn cáp, trong phòng khô, ẩm ướt và ẩm ướt.
Cài đặt EIB chủ yếu bao gồm Sensors = bộ truyền lệnh (e, g, rào cản ánh sáng, công tắc, bộ điều nhiệt, hồng ngoại, đồng hồ đo gió, bộ hẹn giờ) và Thiết bị truyền động (ví dụ: động cơ, máy sưởi, quạt thông gió, đèn, rèm).
Truyền dữ liệu nối tiếp
Cable Cáp bus EIB đã được thử nghiệm với 4 kV (1 phút) trong bể nước
EIB Cable | CO: Malaysia | ||
5012208 | Benka EIB BUS TP-(ST)-PVC 2 x 2 x 0,8 mm |
Benka/ Malaysia |
PROFIBUS Cable
PROFIBUS Cable | CO: China | ||
5611264 | Benka PROFIBUS 1 x 2 x 0,64 mm |
Benka/ China |
Phân Phối tại các tỉnh thành phố, khu công nghiệp:
Các tỉnh | Thành phố | ||
An Giang Bà Rịa – Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang |
Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình |
Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên |
Cần Thơ Đà Nẵng Hải Phòng Hà Nội TP HCM |
1/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM PHÍA BẮC
A/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THĂNG LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THẠCH THẤT – QUỐC OAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TẬP TRUNG HÀ NỘI – ĐÀI TƯ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓC SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÀI ĐỒNG A, SÀI ĐỒNG B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUANG MINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ NGHĨA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NỘI BÀI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM THĂNG LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÔNG NGHỆ CAO SINH HỌC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC THƯỜNG TÍN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC THĂNG LONG
B/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH PHÚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM HOA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHAI QUANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHẤN HƯNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÌNH XUYÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÁ THIỆN
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUÃNG NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HẢI YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG MAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÁI LÂN
D/ KHU CÔNG NGHIỆP BẮC NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) YÊN PHONG I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) YÊN PHONG II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỪ SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TIÊN SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẾ VÕ I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUỄ VÕ II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẾ VÕ III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HANAKA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) GIA BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔ THỊ NAM SƠN – HẠP LĨNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔ THỊ ĐẠI KIM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI ĐỒNG – HOÀN SƠN
E/ KHU CÔNG NGHIỆP TP HẢI PHÒNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRÀNG DUỆ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NOMURA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM CẦU KIÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒ SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÌNH VŨ
F/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HƯNG YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THĂNG LONG 2
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHỐ NỐI A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỆT MAY PHỐ NỐI B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH ĐỨC
G/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HẢI DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HÒA – KENMARK
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN TRƯỜNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚC ĐIỀN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ THÁI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM SÁCH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LAI VU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LAI CÁCH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CỘNG HÒA – CHÍ LINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẨM ĐIỀN – LƯƠNG ĐIỀN
H/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG VĂN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHÂU SƠN
I/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI BẮC GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUANG CHÂU
J/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI NAM ĐỊNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA XÁ
2/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG
A/ KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LIÊN CHIỂU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHÁNH HÒA MỞ RỘNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHÁNH HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA CẦM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỊCH VỤ THỦY SẢN ĐÀ NẴNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÀ NẴNG
B/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ BÀI
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KHÁNH HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VẠN THẮNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SUỐI DẦU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NINH THỦY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM CAM RANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC CAM RANH
D/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NGÃI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỊNH PHONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM THĂNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẢNG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHỔ PHONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DUNG QUẤT
E/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ XUÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DONG QUE SON
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐIỆN NAM – ĐIỆN NGỌC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CƠ KHÍ CHU LAI TRƯỜNG HẢI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC CHU LAI
F/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH ĐỊNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ TÀI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU C
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG MỸ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA HỘI
G/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH PHÚ YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG BẮC SÔNG CẦU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐIỀM THỤY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN PHÚ
H/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH GIA LAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRÀ ĐA
I/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐĂK NÔNg
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM THẮNG
J/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐĂK LĂK
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA PHÚ
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
A/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH THUẬN
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP MỸ SƠN I
– KHU CÔNG NGHIỆP PHAN THIẾT I
– KHU CÔNG NGHIỆP PHAN THIẾT II
– KHU CÔNG NGHIỆP HÀM KIỆM I
– KHU CÔNG NGHIỆP HÀM KIỆM II
B/ KHU CÔNG NGHIỆP, KCX TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (TPHCM)
– KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
– TÂY BẮC CỦ CHI
– KHU CHẾ XUẤT (KCX) TÂN THUẬN
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN THỚI HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH
– CÔNG VIÊN PHẦN MỀM QUANG TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP PHONG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP LINH TRUNG I
– KHU CÔNG NGHIỆP LINH TRUNG II
– KHU CÔNG NGHIỆP LÊ MINH XUÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP LÊ MINH XUÂN II
– KHU CÔNG NGHỆ CAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
– KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ Ô TÔ TPHCM
– KHU CÔNG NGHIỆP CÁT LAI II
– KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH CHIỂU
– KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI TỈNH ĐỒNG NAI
– KHU CÔNG NGHIỆP XUÂN LỘC
– KHU CÔNG NGHIỆP THẠNH PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP SUỐI TRE
– KHU CÔNG NGHIỆP SÔNG MÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP ÔNG KÈO
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH I
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II – NHƠN PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II – LỘC KHANG
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH III
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH V
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH VI
– KHU CÔNG NGHIỆP LOTECO
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG KHÁNH
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP LỘC AN BÌNH SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP HỐ NAI
– KHU CÔNG NGHIỆP GÒ DÂU
– KHU CÔNG NGHIỆP GIANG ĐIỀN
– KHU CÔNG NGHIỆP ĐỊNH QUÁN
– KHU CÔNG NGHIỆP DỆT MAY NHƠN TRẠCH
– KHU CÔNG NGHIỆP DẦU GIÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA I
– KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA II
– KHU CÔNG NGHIỆP BÀU XÉO
– KHU CÔNG NGHIỆP AN PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP AMATA
– KHU CÔNG NGHIỆP AGTEX LONG BÌNH
D/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT NAM SINGAPORE
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT NAM – SINGAPORE II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯƠNG I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯƠNG II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THỚI HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐÔNG HIỆP A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐÔNG HIỆP B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN III
– KHU KỸ NGHỆ SINGAPORE ASCENDAS-PROTRADE
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) RẠCH BẮP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ GIA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN UYÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ PHƯỚC
– MAPLETREE BUSINESS CITY BINH DUONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MAI TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM HUY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN UYÊN MỞ RỘNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG AN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỆT MAY BÌNH AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẤT CUỐC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI ĐĂNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÌNH ĐƯỜNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÀU BÀNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN TÂY
E/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TẠI TỈNH LONG AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) XUYÊN Á
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VĨNH LỘC II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN ĐẠO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THẠNH ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THÁI HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN KIM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BỬU – LONG HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BỬU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚC LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHỰT CHÁNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN TẬP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG HẬU – HÒA BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG HẬU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA III – VIỆT HÓA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA III – RESCO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA I – HẠNH PHÚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – SONG TÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – SILICO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – MƯỜI DÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – MINH LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – LONG VIỆT
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – LIÊN THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – HỒNG ĐẠT
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ĐỨC LỢI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ĐÔNG PHƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – CALI LONG ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ANH HỒNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG NAM Á (BẮC TÂN LẬP)
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẦU TRÀM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẦU CẢNG PHƯỚC ĐÔNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC AN THẠNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN NHỰT TÂN
F/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU (BRVT)
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ MỸ III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ MỸ II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1 – TIẾN HÙNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1 – ĐẠI DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN A2
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẤT ĐỎ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHÂU ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÁI MÉP
G/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH TÂY NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRẢNG BÀNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHƯỚC ĐÔNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LINH TRUNG III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THÀNH THÀNH CÔNG
H/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH TIỀN GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÀU THỦY SOÀI RẠP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN HƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ THO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) GIA THUẬN – CẢNG BIỂN AN PHƯỚC
I/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH BÌNH PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM ĐỒNG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH HUNG III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH HƯNG – HÀN QUỐC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG XOÀI
– CỤM CÔNG NGHIỆP BÌNH TÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHƠN THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC ĐỒNG PHÚ
“177 1222” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 22AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
“177 1222” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 22AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – [...]
Th1
“177 1220” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 20AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
“177 1220” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 20AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – [...]
Th1
“177 1218” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 18AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
“177 1218” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 18AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – [...]
Th1
“177 1216” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 16AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
“177 1216” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 16AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – [...]
Th1
“177 1214” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 14AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
“177 1214” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 14AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – [...]
Th1