Category Archives: Cáp Mạng Belden
Tổng Kho – Nhận Khẩu – Phân Phối – Bán Lẻ cáp mạng belden chính hãng tại Việt Nam.
BELDEN Xuất Xứ : USA – China
Các tỉnh | Thành phố | ||
An Giang Bà Rịa – Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang |
Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình |
Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên |
Cần Thơ Đà Nẵng Hải Phòng Hà Nội TP HCM |
ITEM | P/N | DESCRIPTION | Tên Tiếng Việt (tham khảo) | COO | QTY | UNIT |
1 | YJ55169 008U1000 | Belden Category 5e 24 AWG 4 pair Unbonded, Grey | Cáp mạng Belden UTP Cat5e, 24 AWG, màu xám. | CN | 1 | Box/Cuộn |
2 | 1374A 006305M | CAT5E 25 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat5e 25 đôi | CN | 1 | Box/Cuộn |
3 | 7814A 006U1000 | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
4 | BEL601 006U305M | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
5 | 7814ANH 006A1000 | Belden Cat6, 4 PR #24 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
6 | 7834A 006A1000 | Belden Cat6+,4 PR #23 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
7 | 7834ANH 006A1000 | Belden Cat6+, 4 PR #23 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
8 | 10GXE00.08305 | 10GX Cat 6A+ Cable, F/UTP, LSZH, 4 Pair, AWG 23, GRAY | Cáp mạng Belden Cat6A+, chuẩn F/UTP, 4 cặp, 23AWG, màu xám | CN | 1 | Box/Cuộn |
9 | 1685ANH 006305M | 4PR 23 AWG PO LSZH F/FTP CAT6a | Cáp mạng Belden Cat6A, chuẩn F/FTP, 4 cặp, 23AWG. | CN | 1 | Box/Cuộn |
10 | AX106504-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
11 | AX103121 | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
12 | AX106505-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 2U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 2U | CN | 1 | EA |
13 | AP106503 | KeyConnect Patch Panel with Shutter , 24-port, 1U, Universal flat style, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U, nắp che bụi + quản lý cáp phía sau. | CN | 1 | EA |
14 | AP103248 | AngleFlex Patch Panel, 24-port, 1U, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại AngleFlex, 1U | CN | 1 | EA |
15 | AX101320 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, E-White | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu trắng | EU | 1 | EA |
16 | AX101326 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blu | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu xanh | EU | 1 | EA |
17 | AX101321 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Black | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu đen | EU | 1 | EA |
18 | AX101309 | Belden CAT5E JACK KCONN ELEC WHITE | Nhân mạng Cat5e Belden, màu trắng | EU | 1 | EA |
19 | AX101310 | Belden CAT5E JACK KCONN BLACK | Nhân mạng Cat5e Belden, màu đen | EU | 1 | EA |
20 | AP700007 | RJ45-CONNECTOR, UTP CAT5E 100 OHM STRAIGHT MALE (PLUG) | Đầu RJ45 Cat5E Belden | CN | 1 | EA |
21 | AP700021 | RJ45-PLUG BOOT FOR CAT5E UTP | Đầu bảo vệ Cat5e Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
22 | AP700008 | Belden RJ45-CONNECTOR, UTP CAT6 100 OHM STRAIGHT MALE(PLUG) | Hạt mạng Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
23 | AP700022 | Belden RJ45-PLUG BOOT FOR CAT6 UTP | Đầu bảo vệ Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
24 | AX102660 | Belden KeyConnect Faceplates 1-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 1 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
25 | AX102655 | Belden KeyConnect Faceplates 2-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 2 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
26 | C5P9106001M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 1M | CN | 1 | EA |
27 | C5P9106002M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 2M | CN | 1 | EA |
28 | C5P9106003M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 3M | CN | 1 | EA |
29 | C6P9106001M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 1M | CN | 1 | EA |
30 | C6P9106002M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 2M | CN | 1 | EA |
31 | C6P9106003M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 3M | CN | 1 | EA |
32 | C6D4106010F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 10FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 10FT | CN | 1 | EA |
33 | C6D4106007F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 7FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 7FT | CN | 1 | EA |
34 | C6D4106005F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 5FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 5FT | CN | 1 | EA |
35 | C6D4106004F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 4FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 4FT | CN | 1 | EA |
36 | C6D4106002F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 2FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 2FT | CN | 1 | EA |
Cáp Mạng BELDEN PN : “10GXE00” Cat6 F/UTP 4 Pair 23AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất – Giá Rẻ Nhất
Cáp Mạng BELDEN PN : “10GXE00” Cat6 F/UTP 4 Pair 23AWG | Chính Hãng – [...]
05
Th11
Th11
Cáp Mạng BELDEN PN : “7834A” Cat6 UTP 4 Pair 23AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất – Giá Rẻ Nhất
7834A – Belden Category 6+ UTP Cable DESCRIPTON: 23 AWG solid bare copper conductors, non-plenum, Polyolefin [...]
03
Th11
Th11
Cáp Mạng BELDEN PN : “7814A” Cat6 UTP 4 Pair 24AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất – Giá Rẻ Nhất
“7814A” – Cáp mạng Belden 7814A Category 6 UTP 4 Pair Chính hãng. Tên sản [...]
03
Th11
Th11
Cáp Mạng BELDEN ( YJ55169 ) Cat5e UTP 4 Pair 24 AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất – Giá Rẻ Nhất
Cáp mạng Belden Cat5e UTP 4 Pair 24 AWG | PN: YJ55169 008U1000 chính hãng [...]
02
Th11
Th11