Category Archives: Cáp Mạng DINTEK
Bán và Phân Phối Ủy Quyền DINTEK Chính Hãng tại Việt Nam.
HỆ THỐNG THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG CHO CÔNG NGHỆ MẠNG
DINTEK cung cấp một loạt các sản phẩm cáp, bộ nối, lắp ráp và phụ kiện cho các ứng dụng mạng.
DINTEK VIỆT NAM
Các tỉnh | Thành phố | ||
An Giang Bà Rịa – Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang |
Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình |
Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên |
Cần Thơ Đà Nẵng Hải Phòng Hà Nội TP HCM |
HỆ THỐNG CATEGORY 5E
Cable – Cáp mạng các loại | |
1101-03003 | CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 90m – Màu Xám |
1101-03004 | CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m |
1101-04004 | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m |
1101-04005CH | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m |
1103-03003CH | CAT.5e FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, 305m/box |
1105-03001CH | CAT.5e S-FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa. |
1101-03011A | Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.5e, 305M, thép gia cường dùng treo móc. |
1101-04013 | Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.6, 305M, thép gia cường dùng treo móc. |
1107-04004CH | CAT.6 FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn |
1107-04001CH | CAT.6 S-FTP, 4 pair, 23 AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa |
1105-06001A | CAT.6A S-FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám. |
1105-06006 | CAT.6A U/FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám. |
1101-06001 | CAT.6A, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m/cuộn gỗ |
Cáp thoại, 2 đôi, 200m/cuộn, ACAX (có bộc nhôm chống nhiễu, dầu chống ẩm), 1 sợi lớn | |
Modular Plug – Đầu mạng RJ45 cho các loại cáp | |
1501-88019 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag |
1501-88027 | Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag |
1501-88007 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e FTP-shielded bọc kim loại chống nhiễu, 100pcs/bag |
1501-88032 | Modular plug RJ45 CAT.6 S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT.6 S-FTP, 100 pcs/bag |
1305-03030 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e Keystone Jack, Krone type |
1305-03023 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type |
1305-04017 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 Keystone Jack, Krone type, mặt nhấn cáp góc 900 |
1305-04006 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type |
1305-05001 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb application, keystone jack, T568A/B |
1305-01006 | Modular Jack – ổ cắm thoại RJ11 Keystone Jack, Cat.3 unshielded |
1601-XXXX | Modular boot – Bọc cao su cho RJ45, DINTEK, 100pcs/bag, color: Red, Orange, Yellow, Green, Blue, Gray, Black, White |
Outlet – Mặt nạ mạng, đế nổi | |
1303-11030 | Face plates – Mặt nạ 01 port, US type, 120mm x 70mm |
1303-11031 | Face plates – Mặt nạ 02 port, US type, 120mm x 70mm |
1303-11022 | Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 113.8 x 69.7 x 6.2mm |
1304-11003 | Wall Box – Hộp đế nổi cho mặt nạ 1,2,4 port, US type, 48 x 69.8 x 114mm |
1301-02012 | Surface mount box – ổ mạng nổi 1 port – 48 x 65 x 27mm |
1301-02013 | Surface Mount box – ổ mạng nổi 2 port – 76 x 65 x 27mm |
Patch Panel – Thanh phối cáp gắn tủ Rack | |
1402-03019 | Patch panel 24 port, CAT.5e, 19″ rackmount |
1402-03012CH | Patch panel 24 port CAT.5e Pro Fully shielded, 19″ rackmount, Krone type |
1402-03020 | Patch panel 48 Port, CAT.5e, 2U, 19″ rackmount, Krone type |
1402-04011 | Patch panel 24 Port, CAT.6, 19″ rackmount, Krone type |
1402-04012 | Patch panel 48 Port, CAT.6, 19″ rackmount, Krone type |
1402-04033 | Patch panel 24 Port, CAT.6, Fully Shielded 19″ rackmount, Krone type |
1406-00010 | Patch panel 24 Port, CAT.6A, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, bao gồm 24 ổ cắm Cat.6A và kệ cố định cho 24 sợi cáp mạng Cat.6A |
1406-00011 | Patch panel 24 Port, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KÊ CỐ ĐỊNH CÁP và CHƯA GỒM ổ cắm |
1402-01001 | Patch panel RJ11 for Telephone 25 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai |
1402-01002 | Patch panel RJ11 for Telephone 50 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai |
1499-00001 | Patch panel Wire manager – kệ cố định cáp cho patch panel 24 port |
2304-01003 | Cable wire management – Thanh quản lý cáp 24 port |
Tool Series – Dụng cụ thi công mạng | |
6102-01002CH | Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used |
6102-01019 | Ezi-Crimping tool – kèm bấm mạng 3 in 1, for 6/8P modular used |
6103-01001 | Punch down tool – dụng cụ nhấn cáp vào patch panel & Keystone Jack |
6107-00006 | Punch down tool – dụng cụ nhấn cáp đa năng cho patch panel & Keystone Jack |
6103-04001 | Punch down tool 5 pair – dụng cụ nhấn cáp 1 lúc 5 đối vào patch panel |
6103-01005 | E tool – dụng cụ nhấn cáp 1 lúc 5 đối vào Keystone Jack |
6101-01006 | Cable stripper – dụng cụ tuốt vỏ cáp UTP, easy type for UTP cable used |
6106-02003 | Bộ dụng cụ chuyên dụng hàn nối cáp quang thủ công – Professional Fiber Tool Kit, for ST/SC, include Microscope, Fiber continuity tester, Stripper, A/B fast epoxy glue, ST & SC polish disc, Glass working pad, Wipe paper, Kevlar cutter, Crimp tool, Cleaser, Rubber working pad |
6101-06001 | Kèm tuốt chuyên dụng chuốt vỏ màu sợi quang trước khi hàn nối cáp quang |
6106-01003 | Bộ dụng cụ thi công cáp mạng – LAN Maintenance Tool Kit, content: 8P/6P Crimping tool, Cable cutter, Cable stripper, Punch down tool, UTP cable Twin tester, RJ45 x 30pcs, RJ11 x 30pcs, Boot x 20pcs |
ODF & phụ kiện | |
FTTH box | ODF 4 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm: Pigtail SM, adapter, ống co nhiệt) |
2202-12007 | ODF 12 port Fiber optic enclosure, wallmount, ST/SC/FC panel, black metal box, with splice tray (casket) & holders |
2201-24012 | ODF 12 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, ST/SC/FC panel, black metal with splice tray (casket) & holder |
2201-24024 | ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, ST/SC/FC dual type panel, black metal with splice tray (casket) & holder |
2107-01003 | ST to ST adaptor (couplink), simlex, for ODF used |
2107-03001 | SC to SC adaptor (couplink), duplex , for ODF used |
2107-03001 | SC to SC adaptor (couplink), simplex , for ODF used |
2107-05001 2107-05004 |
FC to FC adaptor (couplink), simplex, for ODF used |
Patch Cord UTP & S-STP | |
1201-03172 | Patch Cord UTP Cat.5e, 0,5m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-04XXX | Patch Cord UTP Cat.5e, 1m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-033XX | Patch Cord UTP Cat.5e, 2m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-04XXX | Patch Cord UTP Cat.5e, 3m, 2 đầu đúc RJ45 – Taiwan |
1201-04XXX | Patch Cord UTP Cat.5e, 5m, 2 đầu đúc RJ45 – Taiwan |
1201-0336X | Patch Cord UTP Cat.5e, 10m, 2 đầu đúc RJ45 – Taiwan |
1201-04XXX | Patch Cord FTP Cat.5e, 3m, 2 đầu đúc RJ45 bọc kim loai – Taiwan |
1201-03324 | Patch Cord FTP Cat.5e, 3m, 2 đầu đúc RJ45 bọc kim loai – DINTEK |
1201-04033 | Patch Cord UTP Cat.6, 1m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-0421X | Patch Cord UTP Cat.6, 2m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-041XXX | Patch Cord UTP Cat.6, 3m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-04050 | Patch Cord UTP Cat.6, 5m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-06002 | Patch Cord UTP Cat.6A 10Gb, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-06002 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb, 2m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
1201-06003 | Patch Cord UTP Cat.6A 10Gb, 3m, 2 đầu đúc RJ45 – DINTEK |
Fiber cáp quang & Patch Cord Fiber | |
2103-02032A | Cáp quang Multi mode, 50/125, 4 core, out door, DINTEK – made in Taiwan |
2105-02013 | Fiber pigtail 50/125um, Multi-mode, simplex, SC, 1M, DINTEK, Taiwan |
2104-03021 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, duplex, SC/SC, 3M, DINTEK, Taiwan |
2104-15001 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, duplex, LC/SC, 3M, DINTEK, Taiwan |
SC/SC, SF/SC, Multi mode, duplex, 3m or 5m, China | |
LC/LC, LC/SC, Multi-mode, duplex, 3m or 5m, China | |
SC/SC, ST/ST, ST/SC, FC/FC, FC/SC, FC/ST Single mode, duplex, 3m | |
LC/SC Single-mode, duplex, 3m | |
SC/SC Single-mode, simplex, 3m | |
SC/LC Single-mode, simplex, 3m | |
Ống co nhiệt, dài 6cm |
Cáp Mạng DINTEK ( 1105-03001 ) Cat5E S/FTP 4Pair 24AWG PVC/LSZH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Cáp Mạng DINTEK ( 1105-03001 ) Cat5E S/FTP 4Pair 24AWG PVC/LSZH | Chính Hãng – [...]
28
Th8
Th8
Cáp Mạng DINTEK ( 1103-03003 ) CAT5E F/UTP 4Pair 24AWG PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Cáp Mạng DINTEK ( 1103-03003 ) CAT5E F/UTP 4Pair 24AWG PVC | Chính Hãng – [...]
28
Th8
Th8
Cáp Mạng DINTEK ( 1101-03003 ) CAT5E U/UTP 4Pair 24AWG PVC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp Mạng DINTEK ( 1101-03003 ) CAT5E U/UTP 4Pair 24AWG PVC | Chính Hãng – [...]
28
Th8
Th8
Cáp Mạng DINTEK ( 1105-06006 ) CAT 6A U/FTP 4Pair 23AWG PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Cáp Mạng DINTEK ( 1105-06006 ) CAT 6A U/FTP 4Pair 23AWG PVC | Chính Hãng [...]
10
Th8
Th8