“SZ4919903” Cáp Đồng Trục Coaxial Drop Cable COMMSCOPE RG6 75Ohm Black PVC jacket | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
1. Cáp đồng trục là gì
Cáp đồng trục là loại cáp truyền dẫn tín hiệu điện với một lõi dẫn điện được bao bọc lại bởi một lớp điện môi không có tính dẫn điện, xung quanh sợi cáp quấn thêm một lớp lưới bện kim loại và ngoài cùng lại có một lớp vỏ bọc cách điện. Từ “ đồng trục” xuất phát từ việc tất cả các lớp cáp từ lõi đến lớp bên kim loại ngoài cáp đều có chung một trục hình học, chạy dọc thân cáp.
Ưu điểm của cáp đồng trục là tín hiệu số truyền trên cáp đồng trục chỉ tồn tại bên trong lõi cáp, mà lõi cáp lại được bao bọc bởi lớp điện môi không có tính dẫn điện và lớp lưới bên kim loại. Nhờ đó mà người ta có thể đi kéo cáp đồng trục bên cạnh các vật liệu kim loại mà hoàn toàn không sợ suy hao tín hiệu thường xảy ra với các loại cáp kiểu cũ hơn. Tín hiệu ở trong sợi cáp đồng trục cũng không bị gây nhiễu từ các nguồn điện bên ngoài khi chạy cùng các đường cáp điện.
2. Cáp đồng trục dùng để làm gì?
Cáp đồng trục được dùng phổ biến trong đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, phục vụ cho việc truyền dẫn tín hiệu có tần số cao và ngăn chặn nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI) từ môi trường bên ngoài. Ứng dụng của cáp đồng trục là cung cấp tín hiệu giữa các thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten của chúng, các kết nối mạng máy tính, và kết nối tín hiệu truyền hình.
Hiện nay cáp đồng trục được sử dụng để truyền dẫn tín hiệu ổn định cho camera, truyền hình cáp, tv,…
3. Cấu tạo của cáp đồng trục
Cáp đồng trục COMMSCOPE RG6 được cấu tạo gồm 4 lớp như sau:
-
Lớp lõi: Lõi đặc RG6, có kích thước chuẩn 18AWG. Lõi cáp được làm bằng chất liệu Thép mạ đồng, đảm bảo truyền tín hiệu tốt.
-
Lớp điện môi cách điện: làm từ vật liệu bọt PE mềm, màu trắng dùng cách ly 2 lớp dây dẫn.
-
Lớp bện kim loại: Được làm bằng những sợi nhôm bện lại dạng lưới nhằm giảm suy hao và có chức năng chống nhiễu. Giúp tín hiệu truyền xa và không gây suy hao.
-
Lớp vỏ bọc: cấu tạo bằng nhựa PVC… dùng để bảo vệ toàn bộ sợi cáp dưới tác động của các yếu tố từ môi trường bên ngoài.
SZ4919903 | F660BV SM MT
Coaxial Drop Cable, 75 Ohm, Series 6, black PVC jacket
Specifications
Product Classification
Product Type | Coaxial drop cable |
Product Series | 6 Series |
Warranty | One year |
General Specifications
Cable Type | Series 6 |
Center Conductor Type | Solid |
Jacket Color | Black |
Jacket Marking | Meters |
Performance Note | Attenuation listed represents maximum values at standard condition of 20 °C (68 °F) |
Shield Construction Type | Dual shield |
Dimensions
Diameter Over Center Conductor, nominal | 1.016 mm | 0.04 in |
Diameter Over Dielectric, nominal | 4.572 mm | 0.18 in |
Diameter Over Inner Shield (Tape), nominal | 4.75 mm | 0.187 in |
Diameter Over Jacket, nominal | 6.909 mm | 0.272 in |
Jacket Thickness, nominal | 0.762 mm | 0.03 in |
Center Conductor Gauge | 18 AWG |
Inner Shield (Braid) Gauge | 34 AWG |
Electrical Specifications
Capacitance | 53.15 pF/m | 16.2 pF/ft |
Characteristic Impedance Tolerance | ±3 ohm |
dc Resistance Note | Nominal values based on a standard condition of 20 °C (68 °F) |
dc Resistance, Inner Conductor, nominal | 100.066 ohms/km | 30.5 ohms/kft |
dc Resistance, Loop, nominal | 134.186 ohms/km | 40.9 ohms/kft |
dc Resistance, Outer Conductor, nominal | 34.121 ohms/km | 10.4 ohms/kft |
Nominal Velocity of Propagation (NVP) | 85 % |
Operating Frequency Band | 5–3000 MHz |
Structural Return Loss, Grade A | ≥15 dB @ 1801–3000 MHz | ≥20 dB @ 5–1800 MHz |
Structural Return Loss, Grade C | ≥15 dB @ 1801–3000 MHz | ≥20 dB @ 1002–1800 MHz | ≥23 dB @ 5–1002 MHz |
Structural Return Loss, Grade G | ≥15 dB @ 1801–3000 MHz | ≥20 dB @ 1002–1800 MHz | ≥26 dB @ 5–1002 MHz |
Attenuation
Frequency | Attenuation (dB/100 m) | Attenuation (dB/100 ft) |
5.0 MHz | 1.900 | 0.580 |
55.0 MHz | 5.250 | 1.600 |
83.0 MHz | 6.400 | 1.950 |
85.0 MHz | 6.460 | 1.970 |
187.0 MHz | 9.350 | 2.850 |
204.0 MHz | 9.840 | 3.000 |
211.0 MHz | 10.000 | 3.050 |
250.0 MHz | 10.820 | 3.300 |
300.0 MHz | 11.640 | 3.550 |
350.0 MHz | 12.630 | 3.850 |
400.0 MHz | 13.610 | 4.150 |
450.0 MHz | 14.430 | 4.400 |
500.0 MHz | 15.290 | 4.660 |
550.0 MHz | 16.080 | 4.900 |
600.0 MHz | 16.730 | 5.100 |
750.0 MHz | 18.540 | 5.650 |
865.0 MHz | 20.010 | 6.100 |
1000.0 MHz | 21.490 | 6.550 |
1218.0 MHz | 23.660 | 7.210 |
1300.0 MHz | 24.710 | 7.530 |
1400.0 MHz | 25.710 | 7.840 |
1500.0 MHz | 26.680 | 8.130 |
1600.0 MHz | 27.630 | 8.420 |
1700.0 MHz | 28.540 | 8.700 |
1794.0 MHz | 29.390 | 8.960 |
1800.0 MHz | 29.440 | 8.970 |
2000.0 MHz | 31.170 | 9.500 |
2200.0 MHz | 32.830 | 10.010 |
2500.0 MHz | 35.200 | 10.730 |
2800.0 MHz | 37.460 | 11.420 |
3000.0 MHz | 38.910 | 11.860 |
Material Specifications
Center Conductor Material | Copper-clad steel |
Dielectric Material | Foam PE |
Jacket Material | PVC |
Inner Shield (Braid) Coverage | 60 % |
Inner Shield (Braid) Material | Aluminum |
Inner Shield (Tape) Material | Aluminum/Polymer/Aluminum (APA) bonded |
Environmental Specifications
EN50575 CPR Cable EuroClass Fire Performance | Eca |
Environmental Space | Indoor | Outdoor |
Flame Test Listing | IEC 60332-1-2 |
Packaging and Weights
Packaging Type | Reel |
Weight, gross | 43.157 kg/km | 29 lb/kft |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
EN 50575 compliant, Declaration of Performance (DoP) available | |
Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system | |
ROHS | Compliant |
Below maximum concentration value | |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
Documentation & Downloads
Product Specification