Factory Automation Cable
KRL-45/CM
Oil and heat resistant PVC multi-conductor cables
NFPA70 NFPA79
Corresponding to NFPA70 and NFPA79
Cáp SENSOR KURAMO KRL-45/CM 4x20AWG | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Cáp sensor KRL-45/CM do KURAMO sản xuất đáp ứng nhiều chứng chỉ sensor trên thế giới, với thương hiệu và xuất xứ Japan là một trong những hãng đi đầu về cáp cho nhà máy tại nhật, cáp được làm bằng đồng mềm nguyên chất 100% và được bọc cách điện bằng vỏ PVC chịu nhiệt, vỏ bọc ngoài bằng hợp chất PVC mầu xám, chống dầu, chịu nhiệt, chịu uốn chuyển động.
用 途 / Use / Sử Dụng
■電気機器内外への配線・トレイ配線※
Wiring to internal and external electrical equipment or with cable tray
Đi dây vào thiết bị điện bên trong và bên ngoài hoặc với khay cáp
■油環境下での配線
Wiring in oil environment
Đi dây trong môi trường dầu
■工作機械などの移動部分での配線
Wiring to move portions, such as a machine tool
Đi dây để di chuyển các bộ phận, chẳng hạn như một máy công cụ
※配線方法の詳細につきましては、NFPA70 及び NFPA79 をご参照下さい。
If you would like to know the detail of how to wiring in USA, you should refer to NFPA70 and NFPA79.
Nếu bạn muốn biết chi tiết về cách đấu dây ở Mỹ, bạn nên tham khảo NFPA 70e và NFPA 79.
特 長 / Features / Đặc tính
■ UL・cUL 認証ケーブル
Cables designed to UL, cUL standards
Cáp được thiết kế theo tiêu chuẩn UL, cUL
■ NFPA70, NFPA79対応(通信用CM/電力制限回路用 CL3)
Corresponding to NFPA70 and NFPA79(Type CM for Communications Circuits/Type CL3 for Power-Limited Circuits)
Tương ứng với NFPA70 và NFPA79 (Loại CM cho Mạch Truyền thông / Loại CL3 cho Mạch Giới hạn Nguồn)
■耐油・耐熱・柔軟性・耐震性
Oil resistance, heat resistance, flexible, movable
Chịu dầu, chịu nhiệt, linh hoạt, có thể di chuyển được
■細線心導体
Fine conductor
Dây dẫn tốt
認 証 / Approvals
使用温度範囲 / Temperature range / Phạm vi nhiệt độ
■固定時/ Fixed:-20〜80℃※
■可動時/ Flexing:0〜80℃
※ 0℃以下でご使用の際は、衝撃・屈曲・振動等の外的力が加わらないようにしてください。
If you use it in temperature less than 0℃ , you should be careful about shocks, flexure, vibration and so on.
Nếu bạn sử dụng nó ở nhiệt độ nhỏ hơn 0 ℃, bạn nên cẩn thận về các cú sốc, độ uốn, độ rung, v.v.
曲げ半径 / Bending radius / Bán kính uốn
■固定時:ケーブル外径の4倍以上推奨
Fixed:4 times or more of the cable diameter
Cố định : 4 lần đường kính cáp trở lên
■可動時:ケーブル外径の7.5倍以上推奨
Flexing:7.5 times or more of the cable diameter
Uốn gấp : 7,5 lần đường kính cáp trở lên
RoHS 指令/ RoHS Directive
■適合/ Conformity
テクニカルデータ/ Technical data
ケーブルタイプ Cable designation |
UL CM(UL 444) | UL CL3(UL 13) | UL AWM(UL 758) | cUL CM | cUL AWM |
CM | CL3 | style 2464 | CM | AWM | |
適用サイズ Adaptation size |
全サイズ All Size |
||||
定格電圧 Voltage rating |
− | − | 300V | − | 300V |
定格温度 Temperature rating |
75℃ | 80℃ | 75℃ | 80℃ | |
試験電圧 Test voltage |
AC2000V・1min | ||||
難燃性 Flame resistance |
Vertical-Tray Flame Test | VW-1 | Vertical-Tray Flame Test | FT1 | |
適用規格 Adaptation standard |
UL 444 | UL 13 | UL 758 | CSA C22.2 No.214 | CSA C22.2 No.210 |
構造概略/ Construction
項目 / Item | KRL-45/CM |
導体 / Conductor | 軟銅集合線 / Strands of wire composed of annealed copper |
絶縁体 / Insulation | 耐熱性ビニル混合物 / Heat resistant PVC |
より合わせ / Assembly | 線心を円形により合わせ / Circular |
シース / Sheath | 耐油・耐熱性ビニル混合物(ライトグレー)/ Oil and heat resistant PVC (light gray) |
線心識別/ Conductors identification
線心数 No. of conductors |
線心識別方式 Conductors identification |
|
4 心 / 4 | 絶縁体着色方式(標準品) Identification by color(for standard cables) |
茶、白、青、黒 Brown, white, blue and black |
5 心 / 5 | 黒、茶、白、青、灰 Black, brown, white, blue and gray |
例示/ Example : 4×20AWG
構造表/ Construction table
導体 / Conductor | 絶縁 / Insulation | 心数 Number of conductors |
在庫 Stocks |
シース外径(約㎜) Sheath diameter (Approx.㎜) |
概算重量 Approx.weight (kg/ km) |
電気特性 / Electrical characteristics | |||
公称断面積 Nominal cross sectional area |
外径(約㎜) Diameter(Approx.㎜) 構成 〈Construction〉 |
外径(約㎜) Diameter(Approx.㎜) |
許容電流 Allowable ampacity (A) |
導体抵抗 Conductor resistance 20℃(Ω/ ㎞) |
絶縁抵抗 Insulation resistance 20℃(M Ω㎞) |
||||
20AWG | 0.95 <108/0.08> |
1.85 | 4 | ○ | 6.1 | 60 | 9 | 35.0 以下 (Max 35.0) |
10 以上 (Min 10) |
5 | 6.7 | 75 | 8 |
○は在庫品です。/ ○ : Stocks
許容電流について/ Allowable ampacity
・許容電流値は周囲温度30℃、空中1条敷設時の計算値を示し、保証値ではありません。
Allowable ampacity (A) for cable is based on calculation under aerial one-cable and temperature at 30℃, not repressenting a guaranteed value.
・周囲温度30℃以上の場合は、次の電流減少係数を表の値に乗じて下さい。
Allowable ampacity cable at ambient temperature abobe 30℃ is to be determined by multiplying the current value by the appropriate current reduction factorin
the following table1.
・許容電流の値は、JCS0168により算出した値であって、保証値ではありません。
The allowable ampacity for cable are the calculated by JCS0168, but not guaranteed.
JCS0168…日本電線工業会規格 “33kV 以下電力ケーブルの許容電流計算”
“Calculation of the current rating of power cables for rated voltage up to and including 33kV”
表 電流減少係数 / Table1 Current reduction factors
周囲温度 Ambient temperature(℃) |
30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 |
電流減少係数 Current reduction factors |
1.00 | 0.95 | 0.89 | 0.84 | 0.77 | 0.71 | 0.63 | 0.55 | 0.45 | 0.32 |