Cáp Đơn LS-VINA HFIX CABLES X-HF-90 CU/LSHF 0.6/1kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Đơn LS-VINA HFIX CABLES X-HF-90 CU/LSHF 0.6/1kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp single core hay còn gọi là cáp đơn 1 lõi với ruột dẫn bằng đồng nguyên chất và cách điện LSHF chống sinh khói độc khi cháy, chịu nhiệt độ cao đến 90°C, điện áp sử dụng đến 600/1000V

0.6/1kV CU/LSHF – HFIX CABLES
0.6/1kV X-HF-90

Áp dụng: Lắp đặt cố định, Nhiệt độ làm việc liên tục lớn nhất của lõi dẫn 90°C
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125 Cấp điện áp: 0.6/1(1.2)kV
Lõi dẫn: Đồng ủ mềm
Cách điện: Hợp chất ít khói, không chứa halogen
Ký hiệu cách điện: X-HF-90
Thử nghiệm: Spark test theo AS/NZS 5000.1
Màu sắc: Xanh dương (blue), Cam (Orange), Xanh lá cây (Green), Nâu (Brown), Xám (Grey), Trắng(White), Đỏ (Red), Đen (Black), Vàng (Yellow), Tím (Violet), Hồng (Pink)

Application: For fixed wiring Maximum conductor temperature in normal use: 90°C
Standard: AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125
Rated voltage: 0.6/1(1.2)kV
Conductor: Annealed copper
Insulation: Low smoke and halogen free
Insulation designation: X-HF-90
Test Spark test as per AS/NZS 5000.1
Available colors:

  1. Giảm thiểu tổn thất tài sản trong trường hợp hỏa hoạn ở các tòa nhà cao, lớn
    Minimize property loss in case of fire in high, large buildings
  2. Giảm đáng kể khói và khí độc trong trường hợp hỏa hoạn
    Dramatic reduction of smoke and toxic gases in case of fire
  3. Đạt tiêu chuẩn môi trường RoHS (Không chứa Cd, Pb, Hg, Cr6 +, PBB / PBDE)
    Reaches RoHS environmental standards (Do not contain Cd, Pb, Hg, Cr6+, PBB/PBDE)
  4. Giảm chi phí xây dựng do dòng điện cho phép tăng lên nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội (90)
    Reduced construction costs due to increased allowable currents resulting from superior heat resistance (90)
  5. Thân thiện với môi trường do loại bỏ chì và các vật liệu độc hại khác
    Eco-friendliness due to elimination of lead and other toxic materials

KẾT CẤU LÕI DẪN, SỐ SỢI
Construction of cond.

Sợi đơn/ Solid: Class 1

Lõi cứng/ Rigid: Class 2

Lõi mềm/ Flexible: Class 5

THÔNG SỐ DÂY DẪN
Cable characteristic

N.C.A: Tiết diện danh định/ Nominal cross section area

RDC , 20°C: Điện trở một chiều lớn nhất ở 20°C/ Maximum DC resistance at 20°C

tins: Chiều dày cách điện danh định/ Nominal thickness of insulation

OD: Đường kính ngoài gần đúng/ Approx. overall diameter

OW: Khối lượng tổng gần đúng/ Approx. overall weight

In tên cáp/ Cable marking:

LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 0.75 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 1.0 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 1.5 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 2.5 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 4.0 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 6.0 SQMM CU/LSHF
LS-VINA Cable & System (Mnf.Year) X-HF-90 ELECTRIC CABLE 0.6/1kV 10 SQMM CU/LSHF

5/5 - (69 bình chọn)