(ANCOM-BOX305-6AWHITE) Cáp Mạng ANCOMTECK Cat6A F/UTP 4 Pair 23AWG LSZH White 305m/Cuộn | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

(ANCOM-BOX305-6AWHITE) Cáp Mạng ANCOMTECK Cat6A F/UTP 4 Pair 23AWG LSZH White 305m/Cuộn | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp F/UTP Category 6A, halogen không khói thấp, vỏ ngoài màu trắng, 4 cặp, lõi đồng solid AS 100% 23AWG, chiều dài 305m/cuộn

Hãng sản xuất: ANCOMTECK

Xuất Xứ: China

Mã Đặt Hàng: ANCOM-BOX305-6AWHITE

Dây cáp mạng Ancomteck Cat6A F/UTP được sử dụng lõi dẫn đồng solid 23AWG nguyên chất AS và được bọc chống nhiễu lá nhôm bạc F/UTP, vỏ ngoài LSZH mầu trắng.

Cáp xoắn đôi Cat.6A bọc giáp chống nhiễu Ancomteck thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Thông số kỹ thuật chung

ANSI/TIA Category 6A
Cable Component Type Horizontal
Cable Type F/UTP (shielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Drain Wire Type Solid
Jacket Color White
Note All electrical transmission tests include swept frequency measurements
Pairs, quantity 4
Separator Type Isolator
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | ISO/IEC 11801 Class EA

Thông số kỹ thuật Điện

Characteristic Impedance 100 ohm
Characteristic Impedance Tolerance ±15 ohm
dc Resistance, maximum 8 ohms/100 m | 2.438 ohms/100 ft
Delay Skew, maximum 45 ns
Dielectric Strength, minimum 1500 Vac | 2500 Vdc
Mutual Capacitance at Frequency 5.6 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 64 %
Operating Frequency, maximum 500 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Propagation Delay, maximum 536 ns/100m @500MHz
Remote Powering Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A
Segregation Class c

Vật liệu

Vật liệu dây dẫn đồng trần AS 100%
Vật liệu cách nhiệt Polyolefin
Chất liệu áo khoác Ít khói không halogen (LSZH)
Khiên (Băng) Chất Liệu Nhôm/Polyester

Thông số kỹ thuật cơ học

Bán kính uốn cong tối thiểu 8 lần đường kính cáp ngoài
Căng thẳng kéo, tối đa 11,34kg | 25 lb

Thông số kỹ thuật môi trường

Nhiệt độ lắp đặt 0 °C đến +60 °C (+32 °F đến +140 °F)
Nhiệt độ hoạt động -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Phương pháp thử khí axit IEC 60754-2
EN50575 Cáp CPR Hiệu suất chữa cháy EuroClass Không có giá
không gian môi trường Ít khói không halogen (LSZH)
Phương pháp kiểm tra ngọn lửa IEC 60332-1
Phương pháp thử khói IEC 61034-2

Tuân thủ quy định/Chứng nhận

ROHS Compliant
CHINA-ROHS  Below maximum concentration value
REACH-SVHC Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance

Hiệu suất cáp

Frequency IL, STD NEXT, STD ACR, STD PSNEXT, STD PSACR, STD ACRF, STD PSACRF, STD RL, STD
1 MHz 2.1 75.3 73.2 72.3 70.2 68.0 65.0 20.0
4 MHz 3.8 66.3 62.5 63.3 59.5 56.0 53.0 23.0
8 MHz 5.3 61.8 56.4 58.8 53.4 49.9 46.9 24.5
10 MHz 5.9 60.3 54.4 57.3 51.4 48.0 45.0 25.0
16 MHz 7.5 57.2 49.8 54.2 46.8 43.9 40.9 25.0
20 MHz 8.4 55.8 47.4 52.8 44.4 42.0 39.0 25.0
25 MHz 9.4 54.3 45.0 51.3 42.0 40.0 37.0 24.3
31.25 MHz 10.5 52.9 42.4 49.9 39.4 38.1 35.1 23.6
62.50 MHz 15.0 48.4 33.4 45.4 30.4 32.1 29.1 21.5
100 MHz 19.1 45.3 26.2 42.3 23.2 28.0 25.0 20.1
155 MHz 24.1 42.4 18.4 39.4 15.4 24.2 21.2 18.8
200 MHz 27.6 40.8 13.2 37.8 10.2 22.0 19.0 18.0
250 MHz 31.1 39.3 8.3 36.3 5.3 20.0 17.0 17.3
300 MHz 34.3 38.1 3.9 35.1 0.9 18.5 15.5 16.8
350 MHz 37.2 37.1 -0.1 34.1 -3.1 17.1 14.1 16.3
400 MHz 40.1 36.3 -3.8 33.3 -6.8 16.0 13.0 15.9
500 MHz 45.3 34.8 -10.4 31.8 -13.4 14.0 11.0 15.2

Dây cáp mạng Cat6A lõi rất to, để bấm được đầu dây này khuyên bạn lên dùng hạt bấm Cat6A chuyên dụng với rãnh to, tiết diện 5.7-7.0

====Cáp mạng CAT6A FTP-STP bọc bạc chống nhiễu ANCOMTECKĐầu bấm mạng Cat6A chống nhiễu FTP ACT-F6AS-P100

Đầu bấm mạng CAT6A chống nhiễu FTP ACT-F6AS-P100

Ngoài Cáp Cat6A FTP, Ancomtek còn phân phối dòng sản phẩm cáp cao cấp Cat7 và Cat8

Cáp mạng CAT7 SFTP ANCOMTECK- 23AWG 10 GIGABIT ACT-BOX305- 7BLUECáp Mạng LAN Cat8 SFTP xoắn đôi được bảo vệ kép, CMR 40G, Đồng nguyên khối 23AWG

5/5 - (35 bình chọn)