(ANCOM-BOX305-8BLUE-S/FTP) Cáp Mạng ANCOMTECK Cat8 S/FTP 4 Pair 23AWG LSZH BLUE 305m/Cuộn | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

(ANCOM-BOX305-8BLUE-S/FTP) Cáp Mạng ANCOMTECK Cat8 S/FTP 4 Pair 23AWG LSZH BLUE 305m/Cuộn | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp S/FTP Category 8, Halogen không khói thấp, vỏ ngoài màu xanh dương, 4 cặp, lõi đồng solid AS 100% 23AWG, chiều dài 305m/cuộn

Hãng sản xuất: ANCOMTECK

Xuất Xứ: China

Mã Đặt Hàng: ANCOM-BOX305-8BLUE-S/FTP

Dây cáp mạng Ancomteck Cat8 S/FTP được sử dụng lõi dẫn đồng solid 23AWG nguyên chất AS và được bọc chống nhiễu hai lớp là lá nhôm bạc từng đôi , lưới đồng mạ thiếc tổng 4 đôi, vỏ ngoài LSZH mầu xanh dương.

Cáp xoắn đôi Cat.8 bọc giáp chống nhiễu Anconteck U/UTP ; F/UTP ; F-FTP ; S/FTP thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.8 theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 40 Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, xanh lá, đỏ, cam và vàng.

Thông số kỹ thuật chung

ANSI/TIA Category 8
Cable Component Type Horizontal
Cable Type S/FTP (shielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Blue
Note All electrical transmission tests include swept frequency measurements
Pairs, quantity 4
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-4-1 | ISO/IEC 11801 Class F

Thông số kỹ thuật Điện

DC Resistance Unbalance, maximum 2 %
DC Resistance, maximum 7.61 ohms/100 m | 2.32 ohms/100 ft
Mutual Capacitance at Frequency 4.2 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 80 %
Operating Frequency, maximum 2000 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Segregation Class d
Transfer Impedance Grade 1

Vật liệu

Vật liệu dây dẫn đồng trần AS 100%
Vật liệu cách nhiệt Polyolefin
Chất liệu áo khoác Ít khói không halogen (LSZH)
Vật liệu tách Polyolefin
Khiên (Bện) Chất Liệu Đồng mạ thiếc
Khiên (Băng) Chất Liệu Lá chắn polyester / nhôm

Đường kính dây dẫn: 0.57 ± 0.01mm

Thông số kỹ thuật cơ học

Căng thẳng kéo, tối đa 11,34kg | 25 lb

Thông số kỹ thuật môi trường

Nhiệt độ lắp đặt 0 °C đến +50 °C (+32 °F đến +122 °F)
Nhiệt độ hoạt động -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Phương pháp thử khí axit EN 50267-2-3
EN50575 Cáp CPR Hiệu suất chữa cháy EuroClass B2ca
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng khói EuroClass s1a
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng giọt EuroClass d1
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng độ axit EuroClass a1
Không gian môi trường Ít khói không halogen (LSZH)
Phương pháp thử khói IEC 61034-2

Tuân thủ quy định/Chứng nhận

Agency Classification
CENELEC  EN 50575 compliant, Declaration of Performance (DoP) available
ISO 9001:2015  Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
ROHS Compliant
CHINA-ROHS  Below maximum concentration value
REACH-SVHC Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance
Hiệu suất cáp
Frequency IL
Max. dB/30m
NEXT
Min. dB/30m
PSNEXT
Min. dB/30m
ACRF
Min. dB/30m
PS.ACRF
Min. dB/30m
RL
Min. dB/30m
4 MHz 1.12 78 75 78 75 23
8 MHz 1.57 78 75 78 75 24.5
10 MHz 1.75 78 75 78 75 25
16 MHz 2.2 78 75 76.5 73.5 25
20 MHz 2.46 78 75 74.6 71.6 25
25 MHz 2.75 78 75 72.6 69.6 25
31.25 MHz 3.08 78 75 70.7 67.7 25
62.5 MHz 14.9 78 75 64.7 61.7 23.6
100 MHz 4.37 75.4 72.4 60.6 57.6 22.2
200 MHz 7.94 70.9 67.9 54.6 51.6 20.1
250 MHz 8.92 69.4 66.4 52.6 49.6 19.4
300 MHz 9.81 68.2 65.2 51.1 48.1 18.9
400 MHz 11.4 66.4 63.4 48.6 45.6 18
500 MHz 12.83 64.9 61.9 46.6 43.6 17.3
600 MHz 14.13 63.7 60.7 45 42 16.8
1000 MHz 18.56 60.4 57.4 40.6 37.6 15.2
1500 MHz 23.17 57.8 54.8 37.1 34.1 14
2000 MHz 27.15 55.9 52.9 34.6 31.6 13.1

Dây cáp mạng Cat8 lõi rất to, để bấm được đầu dây này khuyên bạn lên dùng hạt bấm Cat8 chuyên dụng với rãnh to, tiết diện 5.7-7.0

====Cáp mạng CAT6A FTP-STP bọc bạc chống nhiễu ANCOMTECKĐầu bấm mạng Cat8 chống nhiễu FTP ACT-F8S-P100

Đầu bấm mạng CAT8 chống nhiễu FTP, SFTP, SSTP ACT-F8S-P100

5/5 - (2 bình chọn)