Dây Cáp Đơn MYUNGBO AWM UL1332 200°C 300V VW-1 FT1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Đơn MYUNGBO AWM UL1332 200°C 300V VW-1 FT1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: MYUNGBO
Xuất xứ thương hiệu: KOREA

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu MYUNGBO UL1332 đước sử dụng lõi dẫn đồng mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn, cách điện vỏ ngoài FEP Teflon có khả năng chống mài mòn tốt và chống lại hầu hết các loại dầu, axit và kiềm, chống cháy VW-1 FT1 với các mầu Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.

Đặc tính kỹ thuật chung của dây điện UL AWM 1332 (Cable wire UL1332 CSA TEW):

  • Chủng loại: Dây điện đơn
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): FEP Teflon chịu nhiệt
  • Vật liệu lõi dây (Conductor): Đồng mạ thiếc Solid or Stranded or TA-SC wire
  • Điện áp định mức: 300 Vac
  • Nhiệt độ định mức -100 to 200°C
  • Cấp độ chống cháy: VW-1 FT1
  • Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn): 30 AWG – 10AWG, Solid or Stranded or TA-SC wire
  • Standard UL Subject 758
  • Tuân thủ hạn chế về các chất độc hại (RoHS)
  • Wire color (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.

Chi tiết thông số kỹ thuật Dây điện UL1332 200°C size từ 30AWG (~0.05 mm2) tới 10AWG (5.26 mm2)

Wire size: No. & Dia of conductor Conductor OD Insulation Insulation OD Conductor Max Resistance Insulation Min Resistance Dielectric with standing Voltage
AWG / mm2 (pcs/mm) (mm) Thickness (mm) (mm) (Ω/km) (MΩ/km) AC V/ min
Dây điện UL 1332 30AWG / 0.05 mm2 7 / 0.10 0.3 0.33 0.95 376.96 15 2000
Dây điện UL 1332 28AWG / 0.08 mm2 7 / 0.127 0.38 0.33 1.05 237.38
Dây điện UL 1332 26AWG / 0.12 mm2 7 / 0.16 0.48 0.33 1.15 148.94
Dây điện UL 1332 24AWG / 0.20 mm2 11 / 0.16 0.61 0.33 1.3 93.25
Dây điện UL 1332 22AWG / 0.32 mm2 17 / 0.16 0.76 0.33 1.4 55
Dây điện UL 1332 20AWG / 0.51 mm2 21 / 0.18 0.95 0.33 1.6 34.6
Dây điện UL 1332 18AWG / 0.82 mm2 41 / 0.16 1.21 0.33 1.9 21.8
Dây điện UL 1332 16AWG / 1.30 mm2 26 / 0.254 1.55 0.33 2.2 13.7
Dây điện UL 1332 14AWG / 2.08 mm2 41 / 0.254 1.88 0.33 2.55 8.96
Dây điện UL 1332 12AWG / 3.30 mm2 65 / 0.254 2.36 0.33 3 5.64
Dây điện UL 1332 10AWG / 5.26 mm2 66 / 0.320 3 0.33 3.65 3.55

Màu dây AWM 1332 10AWG; 12AWG; 14AWG; 16AWG; 18AWG; 20AWG; 22AWG; 24AWG; 26AWG 28AWG; 30AWG 105°C 300V VW-1 (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow

Phạm vi ứng dụng

  • Hệ thống dây điện nhà máy
  • Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị
  • Đi dây tủ điều khiển

DOWNLOADS

product information (PDF)

5/5 - (1 bình chọn)