Cáp Tín Hiệu Chống Nhiêu LS-SAHAKO (LS-SDC-02-100-ZZ) 2 Lõi x 1.0mm2 CU/LSZH/OSCR/LSZH Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu Chống Nhiêu LS-SAHAKO (LS-SDC-02-100-ZZ) 2 Lõi x 1.0mm2 CU/LSZH/OSCR/LSZH Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

  • Hãng Sản Xuất: LS Cable
  • Xuất Xứ: Việt Nam
  • Địa chỉ nhà máy sản xuất : Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II – Lộc Khang, Thị Trấn Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

SHIELDED DATA CABLE

Dây cáp điều khiển tín hiệu LS-SAHAKO LS-SDC-02-100-ZZ được sử dụng dây dẫn: Dây đồng trần, nhiều dây theo tiêu chuẩn IEC 60228 (Class 2/ Class 5) hoặc ASTM (B 3/ B 33). Tiết diện lõi: 2Cx1.0mm2. Lõi cách điện: LSZH (acc. to EN 50290-2-27) với đánh dấu mầu đen + đỏ. Các lõi được xoắn lại với nhau theo cặp. Chống nhiễu tổng thể: Aluminum Mylar tape + tinned copper stranded drain wire. Vỏ ngoài: LSZH (acc. to EN 50290-2-27). Màu xám.

• Cáp xoắn nhiều cặp với tấm chắn Aluminum Mylar tape + tinned copper stranded drain wire
• Mức suy giảm đường dây thấp và điện dung lẫn nhau thấp cho phép khoảng cách truyền dài
• Đóng gói trên cuộn gỗ
• Tuân thủ ISO 9001 : 2015, ISO 14001 : 2015 và RoHS

Ứng dụng của cáp LS-SAHAKO LS-SDC-02-100-ZZ

  • Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
  • Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
  • Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
  • Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
  • Hệ thống giám sát xe GPRS
  • Hệ thống giữ xe tự động
  • Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị điện tử, tín hiệu đo lường và điều khiển truyền dẫn với độ nhiễu tối thiểu.
  • Công nghiệp, dữ liệu, kết nối
  • Hệ thống BMS
  • Sản phẩm này không được phép sử dụng trong các ứng dụng điện.

Đặc tính kỹ thuật chung của dây tín hiệu LS-SAHAKO LS-SDC-XX-YYY-AB

  • Chủng loại: Dây điện tử nhiều dây dẫn.
  • Số lõi dẫn: 2 đến 50 lõi
  • Tiết diện lõi dẫn (Conductor size): 0.5mm2; 0.75mm2; 1.0mm2; 1.25mm2; 1.5mm2; 2.5mm2 hoặc 24AWG; 22AWG; 20AWG; 18AWG; 16AWG; 14AWG
  • Vật liệu vỏ ngoài (Sheath): PVC hoặc FR-PVC (theo EN 50290-2-22) hoặc LSZH (theo EN 50290-2-27). Màu xám.
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC (theo EN 50290-2-21) hoặc PE (theo EN 50290-2-23) hoặc XLPE (theo EN 50290-2-29) hoặc LSZH (theo EN 50290-2-27). Các lõi được xoắn lại với nhau theo cặp. đánh dấu bằng mầu 02 lõi: Đen/ Đỏ; 04 lõi: Đen/ Đỏ + Đen/ Trắng; 06 đến 50(+) lõi: Đen + Đánh số
  • Chống nhiễu (Shielded): Aluminum Mylar tape + tinned copper stranded drain wire.
  • Vật liệu lõi dây (Conductor): Dây dẫn bằng đồng trần, nhiều dây theo tiêu chuẩn IEC 60228 (Loại 2/ Loại 5) hoặc ASTM (B 3/ B 33).
  • Điện áp định mức: 300/500 Vac
  • Test voltage: 2000 Vac
  • Minimum bending radius: Fixed 7.5 x cable Ø
  • Insulation resistance: > 5000 MΩxkm
  • Mutual capacitance: C/C: < 100 pF/m
    ……………………………… C/S: < 200 pF/m
  • Inductance: < 0.3 mH/km
  • Impedance: 60 Ω
  • Nhiệt độ định mức -20 to 90°C
  • Application standard: BS EN 50288-7:2005
  • Tuân thủ hạn chế về các chất độc hại (RoHS)

Chi tiết thông số kỹ thuật Dây tín hiệu LS-SAHAKO LS-SDC-02-100-ZZ

  • Dây dẫn bằng đồng trần theo tiêu chuẩn IEC 60228 (Loại 2)
  • Số sợi trong 1 lõi: 7/0.43 mm
  • Đường kính dây dẫn: 1.29 mm # 1.0 mm2
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): LSZH (acc. to EN 50290-2-27)
  • Độ dầy cách điện: 0.60 mm
  • Chống nhiễu (Shielded): Aluminum Mylar tape + tinned copper stranded drain wire.
  • Vỏ ngoài (Outer jacket, Colour): Nhựa LSZH (acc. to EN 50290-2-27), màu xám
  • Độ dày vỏ ngoài (Jacket Thicknees) : 0.65 mm
  • Đường kính vỏ ngoài (Jacket Diameter) : 7.24 mm ± 0.02 mm
  • Điện trở dây dẫn Ω/km (20°C) : 17.4
  • Kiểm tra điện áp xoay chiều: không có sự cố với 2kV/5 phút

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM LS-SAHAKO TRÊN TOÀN QUỐC

An Giang | Bà rịa Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bắc Giang | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bến Tre | Bình Dương | Bình Định | Bình Phước | Bình Thuận | Cà Mau | Cao Bằng | Cần Thơ | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Đắk Nông | Điện Biên | Đồng Nai | Đồng Tháp | Gia Lai | Hà Giang | Hà Nam | Hà Nội | Hà Tĩnh | Hải Dương | Hải Phòng | Hậu Giang | Hòa Bình | Hưng Yên | Khánh Hòa | Kiên Giang | Kon Tum | Lai Châu | Lạng Sơn | Lào Cai | Lâm Đồng | Long An | Nam Định | Nghệ An | Ninh Bình | Ninh Thuận | Phú Thọ | Phú Yên | Quảng Bình | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Quảng Ninh | Quảng Trị | Sóc Trăng | Sơn La | Tây Ninh | Thái Bình | Thái Nguyên | Thanh Hóa | Thừa Thiên Huế | Tiền Giang | TP Hồ Chí Minh | Trà Vinh | Tuyên Quang | Vĩnh Long | Vĩnh Phúc | Yên Bái | Nam Bộ | Bắc Bộ | Trung Bộ.

Part Number

  • LS-SDC-02-100-ZZ    Shielded Data Cable 300/500V 2C x 1.0mm2 CU/LSZH/OSCR/LSZH GREY

5/5 - (3 bình chọn)