✅ Cáp Tín Hiệu ULCAB ULData® LIHH 300/500V GREY | Chính Hãng – HALOGEN FREE – Giá Tốt Nhất
Dây cáp tín hiệu và điều khiển ULCAB ULData® LIHH được sử dụng lõi dẫn IEC 60228; DIN VDE 0295; EN 60228 Lớp 5 Đồng trần điện phân, Cách điện: Hợp chất HFFR, Mã màu DIN 47100, Mắc kẹt trong các lớp, Băng quấn Pes, Vỏ bọc Hợp chất HFFR chống cháy IEC 60332-3-24 và không có Halogen, Màu vỏ RAL 7001 Xám.
Ứng dụng
- Ở những khu vực khép kín, nơi đông dân cư
- Kỹ thuật đo lường và điều khiển
- Điện tử công nghiệp
- Máy tính và máy văn phòng
- Hệ thống truyền thông trong nhà
- Hệ thống âm thanh trong nhà
- Ở những nơi cần bảo vệ tính mạng con người và vật liệu, thiết bị có giá trị
LƯU Ý
- Với thiết kế linh hoạt, có thể dễ dàng sử dụng ở những không gian hẹp.
- Những loại cáp này không thích hợp để sử dụng ngoài trời.
- LIHH-OZ: Không có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng.
- LIHH-JZ: Có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng.
Đặc điểm kỹ thuật
CONDUCTOR RESISTANCE |
INSULATION RESISTANCE |
MUTUAL CAPACITY |
CURRENT CARRYING CAPACITY |
OPERATING VOLTAGE |
TEST VOLTAGE | BENDING RADIUS |
TEMPERATURE RANGE |
|||
mm² 0,22 0,34 0,50 0,75 1,0 1,5 2,5 |
Ω/km 79 56 39 26 19,5 13,3 7,98 |
MΩxkm 0,22mm²/0,34mm²= 200 ≥ 0,50mm²= 20 |
mm² 0,22 0,34 0,50 0,75 1,0 1,5 2,5 |
pf/m 110 110 120 120 120 120 120 |
mm² 0,22 0,34 0,50 0,75 1,0 1,5 2,5 |
A 2,5 4,5 6,0 13 16 20 25 |
0,22 ve 0,34 mm² = 250 V ≥ 0,50 mm² = 300/500 V |
0,22 ve 0,34 mm² = 1200 V ≥ 0,50 mm² = 2000 V |
10x Cable Ø | -30ºC+80ºC |
FLAME RETARDANT TEST |
SMOKE DENSITY TEST |
TEST ON CORROSIVENESS OF COMBUSTION GASES |
HALOGEN FREE TEST |
FLAME RETARDANT TEST |
IEC 60332-1-2 DIN EN 60332-1-2 EN 60332-1-2 |
IEC 61034-2 VDE 0482-1034-2 EN 61034-2 |
IEC 60754-2 VDE 0482-754-2 EN 60754-2 |
IEC 60754-1 VDE 0482-754-1 EN 60754-1 |
IEC 60332-3-24 DIN EN 60332-3-24 EN 60332-3-24 |
Cấu tạo cáp LIHH
Conductor | IEC 60228; DIN VDE 0295; EN 60228 Class 5 Stranded Electrolytic Bare Copper |
Insulation | EN 50290-2-26 HFFR Compound |
Colour Code | DIN 47100 |
Stranding | In layers of optimum pitch |
Wrapping | Pes Tape |
Sheath | EN 50290-2-27 HFFR Compound |
Sheath Colour | RAL 7001 Grey |
PHÂN PHỐI SẢN PHẨM
An Giang | Bà rịa Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bắc Giang | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bến Tre | Bình Dương | Bình Định | Bình Phước | Bình Thuận | Cà Mau | Cao Bằng | Cần Thơ | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Đắk Nông | Điện Biên | Đồng Nai | Đồng Tháp | Gia Lai | Hà Giang | Hà Nam | Hà Nội | Hà Tĩnh | Hải Dương | Hải Phòng | Hậu Giang | Hòa Bình | Hưng Yên | Khánh Hòa | Kiên Giang | Kon Tum | Lai Châu | Lạng Sơn | Lào Cai | Lâm Đồng | Long An | Nam Định | Nghệ An | Ninh Bình | Ninh Thuận | Phú Thọ | Phú Yên | Quảng Bình | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Quảng Ninh | Quảng Trị | Sóc Trăng | Sơn La | Tây Ninh | Thái Bình | Thái Nguyên | Thanh Hóa | Thừa Thiên Huế | Tiền Giang | TP Hồ Chí Minh | Trà Vinh | Tuyên Quang | Vĩnh Long | Vĩnh Phúc | Yên Bái | Nam Bộ | Bắc Bộ | Trung Bộ