✅ Cáp Điều Khiển ULCAB ULServo® 2YSLCY 0,6/1(1,2) kV TRANSPARENT | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất

✅ Cáp Điều Khiển ULCAB ULServo® 2YSLCY 0,6/1(1,2) kV TRANSPARENT | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu ULCAB ULServo® 2YSLCY được sử dụng lõi IEC 60228; DIN EN 60228; EN 60228 Lớp 5 Đồng trần điện phân dạng sợi, Cách điện: Hợp chất PE DIN VDE 0207, Mã màu Tiêu chuẩn DIN VDE O293; TS HD 308 S2, Chống nhiễu: Băng Pes + Băng Al-Pes + lưới bện đồng mạ thiếc, Vỏ bọc Hợp chất PVC chống cháy IEC 60332-1-2, Màu vỏ Trong suốt.

Ứng dụng

  • Tại tần số điều khiển động cơ cung cấp nơi có mật độ dân cư đông đúc, nơi có nhiễu điện từ
  • Ngành công nghiệp ô tô
  • Trạm năng lượng
  • Ngành công nghiệp bao bì
  • Máy công cụ
  • Trong dây chuyền lắp ráp và sản xuất
  • Máy bơm công nghiệp
  • Trong Hệ thống thông gió
  • Băng tải
  • Nơi khô, ẩm, nhiều dầu và có tính axit
  • Ở những nơi có ứng suất cơ học ở mức trung bình

LƯU Ý

  • *EMC: Tương thích điện từ
  • Với thiết kế linh hoạt, chúng có thể dễ dàng sử dụng ở những không gian hẹp.
  • Những loại cáp này không thích hợp để sử dụng ngoài trời.
  • OZ: Lớp cách điện màu đen + Không có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • JZ: Cách điện màu đen + Lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • OB: Mã màu cách điện + Không có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • JB: Mã màu cách điện + Có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng

Đặc điểm kỹ thuật

CONDUCTOR
RESISTANCE
INSULATION
RESISTANCE
CURRENT
CARRYING
CAPACITY
OPERATING
VOLTAGE
TEST
VOLTAGE
MUTUAL CAPACITY
mm²
1,5
2,5
4,0
6,0
10
16
25
35
50
70
95
Ω/km
13,3
7,98
4,95
3,30
1,91
1,21
0,780
0,554
0,386
0,272
0,206
MΩxKm
200 MΩ.km
mm²
1,5
2,5
4,0
6,0
10
16
25
35
50
70
95
A
20
25
34
44
61
82
108
135
168
207
250
Uo/U(Umax)
0,6/1(1,2) kV
4000 V Core/Core=70250 nF/km
Core/Screen=110410 nF/km
BENDING
RADIUS
TEMPERATURE
RANGE
FLAME RETARDANT TEST
10x Cable Ø +5ºC+70ºC Mobile
-40ºC+70ºC Stable
IEC 60332-1-2
DIN EN 60332-1-2
EN 60332-1-2

Cấu tạo cáp 2YSLCY

Conductor IEC 60228; DIN EN 60228; EN 60228 Class 5
Stranded Electrolytic Bare Copper
Insulation DIN VDE 0207 PART-2 PE Compound
Colour Code DIN VDE O293; TS HD 308 S2
Stranding In layers of optimum pitch
Screen Pes Tape + Al-Pes Tape + Tinned Copper Braid
Sheath EN 50363-4-1 PVC Compound
Sheath Colour Transparent

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM

An Giang | Bà rịa Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bắc Giang | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bến Tre | Bình Dương | Bình Định | Bình Phước | Bình Thuận | Cà Mau | Cao Bằng | Cần Thơ | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Đắk Nông | Điện Biên | Đồng Nai | Đồng Tháp | Gia Lai | Hà Giang | Hà Nam | Hà Nội | Hà Tĩnh | Hải Dương | Hải Phòng | Hậu Giang | Hòa Bình | Hưng Yên | Khánh Hòa | Kiên Giang | Kon Tum | Lai Châu | Lạng Sơn | Lào Cai | Lâm Đồng | Long An | Nam Định | Nghệ An | Ninh Bình | Ninh Thuận | Phú Thọ | Phú Yên | Quảng Bình | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Quảng Ninh | Quảng Trị | Sóc Trăng | Sơn La | Tây Ninh | Thái Bình | Thái Nguyên | Thanh Hóa | Thừa Thiên Huế | Tiền Giang | TP Hồ Chí Minh | Trà Vinh | Tuyên Quang | Vĩnh Long | Vĩnh Phúc | Yên Bái | Nam Bộ | Bắc Bộ | Trung Bộ

5/5 - (1 bình chọn)