Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style 1007 , 300V (-20°C to +80°C) Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style 1007 300V (-20°C to +80°C) Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

  • Hãng Sản Xuất: CASMO CABLE
  • Xuất Xứ Thương Hiệu: USA/ Mỹ

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu CASMO CABLE CASPLAST™ UL/cUL Style 1007 được sử dụng lõi dẫn đồng trần mạ thiếc có khả năng chống ăn mòn vượt trội và không bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, cách điện vỏ ngoài PVC đùn có khả năng chống dầu, axit, hóa chất tốt, chống cháy VW-1 FT1 với các mầu Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, White/Blue, Green/Yellow.

Đặc tính kỹ thuật chung của dây điện UL AWM 1007 (Cable wire UL1007 CSA TEW)

  • Chủng loại: Dây điện đơn
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC đùn, chống cháy UL
  • Vật liệu lõi dây (Conductor): Đồng mạ thiếc
  • Điện áp định mức: 300 Vac
  • Nhiệt độ định mức 80°C
  • Cấp độ chống cháy: VW-1 FT1
  • Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn): 30 AWG – 16 AWG Stranded
  • Wire color (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, White/Blue, Green/Yellow

Thông số kỹ thuật dây cáp điện tiêu chuẩn UL 1007 80°C 300V VW-1 (CSA TEW UL wire)

Chi tiết thông số kỹ thuật Dây điện UL1007 size từ 30AWG ~ 16AWG

Construction

Type: electrical wire
Core:  bare or tin-plated copper
Insulation: extruded PVC

Production

Range width:  AWG 30 to 16
Options: Please consult us for any special requirements

Application

General use : internal cabling for electrical or electronic appliances, computers, etc.

General characteristics

Chemical behaviors: good resistance to aggressive chemical environments
Motion : good resistance to alternate bending

Thermal characteristics

Operating temperature: -20°C to +80°C

Electrical characteristics

Operating Voltage: 300V
Test voltage: 3000 V

Approvals – Standards

“Horizontal flame”: as per UL approval
UL approval: as per standard UL 758

5/5 - (3 bình chọn)