Dây cáp điện đơn HGS CABLE AWM UL1015 105°C 600V VW-1 FT1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện đơn HGS CABLE AWM UL1015 105°C 600V VW-1 FT1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: HGS CABLE (SHENZHEN HONGGUANSHENG)

Xuất Xứ: CHINA (COCQ đầy đủ)

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu Single core HGS CABLE UL1015 đước sử dụng lõi dẫn đồng mạ thiếc có khả năng chống ăn mòn vượt trội và không bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, với các size: 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 7AWG, 6AWG; cách điện vỏ ngoài PVC có khả năng chống dầu, axit, hóa chất tốt, chống cháy VW-1 FT1 với đánh dấu nhận biết các màu Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.

Đặc tính kỹ thuật chung của dây điện UL AWM 1015 (Cable wire UL1015 CSA TEW):

  • Chủng loại: Dây điện đơn
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
  • Vật liệu lõi dây (Conductor): Đồng mạ thiếc
  • Điện áp định mức: 600 Vac / 750 Vdc
  • Nhiệt độ định mức: 105°C
  • Cấp độ chống cháy: VW-1
  • Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn): 30 AWG – 6AWG, Solid or Stranded
  • Wire color (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.

Chi tiết thông số kỹ thuật Dây điện UL1015 105°C size từ 26AWG (~0.14 mm2) tới 10AWG (5.26 mm2)

Wire size: No. & Dia of conductor Conductor OD Insulation Insulation OD Conductor Max Resistance Current
AWG / mm2 (pcs/mm) (mm) Thickness (mm) (mm) (Ω/km) (A)
Dây điện UL 1015 26AWG / 0.14 mm2 7 / 0.16 0.48 0.8 2.1 148.94 5.8
Dây điện UL 1015 24AWG / 0.25 mm2 11 / 0.16TS 0.61 0.8 2.20 93.25 7.6
Dây điện UL 1015 22AWG / 0.35 mm2 17 / 0.16TS 0.76 0.8 2.40 55 10
Dây điện UL 1015 20AWG / 0.51 mm2 21 / 0.18TS 0.95 0.8 2.55 34.6 13.1
Dây điện UL 1015 18AWG / 0.81 mm2 34 / 0.18TS 1.21 0.8 2.80 21.8 17.2
Dây điện UL 1015 16AWG / 1.31 mm2 26 / 0.254TS 1.53 0.8 3.10 13.7 22.8
Dây điện UL 1015 14AWG / 2.08 mm2 41 / 0.254TS 1.92 0.8 3.50 8.96 30.4
Dây điện UL 1015 12AWG / 2.30 mm2 65 / 0.254TS 2.42 0.8 3.90 5.64 40.6
Dây điện UL 1015 10AWG / 5.26 mm2 105 / 0.254TS 3.19 0.8 5.10 3.54 55.3

Các ứng dụng phổ biến của dây nối và dây dẫn UL 1015 là gì?

Dây UL 1015 là loại dây điện được chứng nhận theo tiêu chuẩn UL (Underwriters Laboratories), rất phổ biến trong công nghiệp, tủ điện và thiết bị điện công suất cao. So với dây UL 1007, dây UL 1015 có điện áp và nhiệt độ làm việc cao hơn, nên được dùng trong các môi trường công nghiệp hoặc tải nặng.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất của dây nối và dây dẫn UL 1015 👇


⚙️ 1. Dây dẫn trong tủ điện, bảng điều khiển công nghiệp

  • ứng dụng phổ biến nhất của dây UL 1015.

  • Dùng để nối các thiết bị điện, relay, contactor, biến tần, PLC, đồng hồ đo, nguồn cấp, v.v.

  • Với khả năng chịu 600V và 105°C, dây hoạt động ổn định trong môi trường tủ điện có nhiệt độ cao.

  • Cấu trúc mềm, dễ tuốt, dễ bẻ cong, thuận tiện cho việc đi dây gọn gàng trong tủ.


🔌 2. Dây dẫn nội bộ trong thiết bị điện – điện tử

  • Sử dụng làm dây nối mạch bên trong thiết bị công nghiệp, máy CNC, robot, bộ sạc, UPS, bộ nguồn.

  • Thích hợp cho thiết bị yêu cầu dòng điện cao hơn, hoặc nhiệt độ làm việc lớn hơn dây UL 1007.


💡 3. Dây nối trong thiết bị gia dụng công suất cao

  • Dây UL 1015 thường xuất hiện trong các thiết bị như:

    • Máy giặt, tủ lạnh, máy điều hòa, lò nướng, máy hút bụi, máy hàn.

  • Chịu được nhiệt và điện áp cao, đảm bảo an toàn điện và chống chập cháy.


🧰 4. Ứng dụng trong hệ thống điện ô tô, cơ điện, và máy móc công nghiệp

  • Dùng làm dây dẫn tín hiệu và nguồn trong máy móc, xe nâng, thiết bị sản xuất, dây harness công nghiệp.

  • Lõi đồng mạ thiếc giúp chống oxy hóa và ăn mòn, thích hợp với môi trường ẩm hoặc rung động.


🔋 5. Dây nguồn hoặc dây nối giữa các module công suất

  • Dây UL 1015 dùng làm dây cấp nguồn DC hoặc AC nội bộ cho bo công suất, bộ điều khiển, hoặc mạch nguồn dự phòng.

  • Được sử dụng nhiều trong thiết bị điện tử công nghiệp và dân dụng cao cấp.

DOWNLOADS

product information (PDF)

5/5 - (8 bình chọn)
error: Content is protected !!