Dây cáp tín hiệu AVVR Chính hãng – uy tín – giá tốt nhất

Dây cáp tín hiệu AVVR Chính hãng – uy tín – giá tốt nhất

Application Scope

Mainly used in building intercom system

Burglar alarm system

Automation control system

Electrical equipment control wiring, electronic equipment, etc.

Product Structure

Conductor:The bare flexible copper stranded conductor ofthe wire conform to GB/T3956, Class

Core insulation: PVC/C

Outer sheath: PVC/ST4

Color of core and sheath:as per customer’s requirement

Material of core and sheath:as per customer’s requirement

Standards/Certification

Norm Reference: JB/T 8734

Conductor Conformity: GB/T 3956

Properties

Flexibility

Moisture resistance

Capable of with standing medium mechanical stresses

Technical Data

  • Rated Voltage

    U0/U 300/300V

  • Minimum bending radius

    Flexing: 6D (Cable O.D.)
    Fixed installation: 13D(Cable O.D.)

  • Temperature Range

    Flexing: -15° C ~ +70° C

  • Flammability

    Flame-retardant according GB/T 18380

  • Good chemical resistance

    Good oil resistance
    Cold resistance
    Acid and Alkali resistance
    Solvent resistance, etc. (optional)

cáp AVVR — cấu trúc, tính năng, ứng dụng, và những điểm cần lưu ý:


1. AVVR là gì?

  • “AVVR” là loại cáp linh hoạt để lắp đặt (flexible installation cable) với cách điện và vỏ bọc bằng PVC. “A” thường chỉ “installation” (cáp dùng để lắp đặt), “VVR” chỉ cách điện + vỏ bằng PVC, và “R” chỉ tính mềm, linh hoạt.

  • Loại cáp này thường dùng cho các hệ thống điều khiển, tín hiệu, hoặc trong các hệ thống điện “yếu dòng” (weak current).

  • Theo một nguồn, AVVR và RVV tương tự nhau: “Models above 0.5 mm² được xếp loại là RVV, còn dưới 0.5 mm² thì được gọi là AVVR.”


2. Cấu trúc & thông số điển hình

Thành phần / Thông số Mô tả
Dẫn điện Đồng tinh khiết (bare copper) hoặc bạc / thiếc tùy loại
Cách điện PVC (Polyvinyl chloride)
Vỏ ngoài PVC
Điện áp định mức Thường 300/300 V cho các loại nhỏ hơn hoặc dùng trong điều khiển/tín hiệu
Nhiệt độ làm việc ~ tới 70 °C trong điều kiện bình thường
Số lõi & tiết diện 2–24 lõi thường thấy, tiết diện nhỏ như 0,12 mm², 0,2 mm², 0,3 mm², 0,5 mm²…
Bán kính uốn tối thiểu Có nơi ghi ~15 × đường kính ngoài đối với các loại linh hoạt có lớp che chắn

3. Ứng dụng

  • Trong hệ thống điều khiển, tín hiệu, thiết bị điều khiển, hệ thống giám sát, cảm biến, máy móc tự động.

  • Dùng trong các hệ thống báo động, an ninh, dây dẫn nội bộ trong tủ điện hoặc trong các hộp nối.

  • Khi tiết diện nhỏ (< 0,5 mm²), AVVR thường giữ tên AVVR; nếu tiết diện lớn hơn thì có thể dùng thuật ngữ RVV trong nhiều trường hợp.


4. Ưu điểm & hạn chế / lưu ý khi chọn

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, dễ đi dây trong không gian hẹp

  • Chi phí tương đối thấp so với các cáp có vật liệu đặc biệt

  • Cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì

Hạn chế / lưu ý:

  • Không phù hợp cho dòng điện cao hoặc truyền tải công suất lớn

  • PVC bình thường có giới hạn nhiệt độ & khả năng chịu môi trường kém hơn các vật liệu cách điện cao cấp (như XLPE, TPE)

  • Nếu có nhiễu điện, EMF — có thể cần loại shield hoặc che chắn thêm

  • Kiểm tra bán kính uốn và số lần uốn nếu trong môi trường có chuyển động


Nếu bạn muốn, mình có thể tìm vài mẫu AVVR cụ thể (với hãng, số lõi, tiết diện) và nơi mua ở Việt Nam để bạn tham khảo. Bạn muốn mình gửi không?

5/5 - (7 bình chọn)
error: Content is protected !!