Dây Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY 300/500V, -40°C to +80°C, Grey | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY 300/500V, -40°C to +80°C, Grey | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: LAPP KABEL

Xuất xứ thương hiệu: Germany

(Giấy tờ: CO,CQ,BIL,PACKING LIST, TỜ KHAI đầy đủ)

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY được sử dụng Sợi dây mảnh làm từ dây đồng trần Class 5; Lớp cách điện: PVC LAPP P8/1; Lõi xoắn thành nhiều lớp; Bọc màng nhựa; Chống nhiễu: Bện lưới đồng mạ thiếc; Vỏ ngoài PVC, màu xám (tương tự RAL 7001)

Cáp LAPP Kabel ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY thường được sử dụng cho:

  • Hệ thống điều khiển và tự động hóa:

    • Kết nối giữa các thiết bị điều khiển như PLC, biến tần (inverter), rơ-le và cảm biến.

    • Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động.

  • Truyền tín hiệu và dữ liệu trong môi trường công nghiệp:

    • Do có lớp lưới chống nhiễu (CY – Copper Braid Shield), cáp giúp đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ như nhà máy, xưởng sản xuất.

  • Lắp đặt cố định hoặc linh hoạt vừa phải:

    • Cáp được thiết kế cho lắp đặt cố định hoặc di chuyển nhẹ nhàng (không chịu uốn liên tục).

    • Không thích hợp cho ứng dụng kéo rê liên tục hoặc chuyển động mạnh như cáp kéo robot (nên dùng cáp có lõi mềm hơn và bảo vệ tốt hơn trong các trường hợp đó).

  • Ứng dụng trong máy móc, tủ điện và thiết bị công nghiệp:

    • Lắp đặt trong tủ điều khiển, máy CNC, dây chuyền đóng gói, băng tải, hoặc thiết bị HVAC.

  • Môi trường khô và ẩm:

    • Vỏ cáp làm bằng PVC, chịu được môi trường ẩm ướt nhẹ, khô ráo, không thích hợp cho môi trường ngoài trời liên tục hoặc môi trường có dầu mạnh trừ khi có phiên bản chuyên dụng.

ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY

Screened PVC control cable with small outer diameter/ Cáp điều khiển PVC có màn chắn với đường kính ngoài nhỏ

ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY – PVC control cable, screened and flexible for various applications, thin and light without inner sheath, U0/U: 300/500V

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Thin and light, without inner sheath
  • EMC-compliant

Good chemical resistance  Interference signals  Torsion-resistant

CE  ECOLAB  EAC  Fire

Benefits

  • Space-saving installation due to small cable diameters

Application range

  • Measurement and control technology
  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Office machines and systems for data processing
  • In EMC-sensitive environments
    (electromagnetic compatibility)
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)

Product features

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
  • High degree of screening
    low transfer impedance
    (max. 250 Ω/km at 30 MHz)

Norm references / Approvals

  • Based on EN 50525-2-51

Product Make-up

  • Fine-wire strand made of bare copper wires
  • PVC insulation LAPP P8/1
  • Cores twisted in layers
  • Plastic foil wrapping
  • Tinned-copper braiding
  • PVC outer sheath, grey (similar RAL 7001)

Technical Data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • Core/core: 4000 V
  • Core/screen: 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
Article number Number of cores and mm² per conductor Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY
1136752
2 X 0.5 5.8 36 54
1136003
3 G 0.5 6.1 43 63
1136753
3 X 0.5 6.1 43 63
1136004
4 G 0.5 6.5 49 71
1136754
4 X 0.5 6.5 49 71
1136005
5 G 0.5 7 57 86
1136755
5 X 0.5 7 57 86
1136007
7 G 0.5 7.5 69 105
1136757
7 X 0.5 7.5 69 105
1136012
12 G 0.5 9.9 104 200
1136762
12 X 0.5 9.9 104 200
1136018
18 G 0.5 11.5 141 275
1136768
18 X 0.5 11.5 141 275
1136025
25 G 0.5 13.4 211 350
1136775
25 X 0.5 13.4 211 350
1136802
2 X 0.75 6.2 43 56
1136103
3 G 0.75 6.5 52 70
1136803
3 X 0.75 6.5 52 70
1136104
4 G 0.75 7 61 95
1136804
4 X 0.75 7 61 95
1136105
5 G 0.75 7.7 72 108
1136805
5 X 0.75 7.7 72 108
1136107
7 G 0.75 8.3 89 127
1136807
7 X 0.75 8.3 89 127
1136112
12 G 0.75 10.9 138 232
1136118
18 G 0.75 12.7 211 315
1136125
25 G 0.75 14.8 280 435
1136825
25 X 0.75 14.8 280 435
1136852
2 X 1.0 6.5 51 71
1136203
3 G 1.0 6.8 62 86
1136853
3 X 1.0 6.8 62 86
1136204
4 G 1.0 7.3 74 98
1136854
4 X 1.0 7.3 74 98
1136205
5 G 1.0 8.1 88 121
1136855
5 X 1.0 8.1 88 121
1136207
7 G 1.0 8.8 112 147
1136857
7 X 1.0 8.8 112 147
1136212
12 G 1.0 11.5 185 285
1136218
18 G 1.0 13.9 268 395
1136225
25 G 1.0 15.9 354 486
1136902
2 X 1.5 7.1 65 86
1136303
3 G 1.5 7.5 82 112
1136903
3 X 1.5 7.5 82 112
1136304
4 G 1.5 8.2 100 135
1136904
4 X 1.5 8.2 100 135
1136305
5 G 1.5 8.9 119 148
1136905
5 X 1.5 8.9 119 148
1136307
7 G 1.5 9.9 154 192
1136907
7 X 1.5 9.9 154 192
1136312
12 G 1.5 13 268 365
1136318
18 G 1.5 15.6 373 520
1136325
25 G 1.5 17.9 530 734
1136334
34 G 1.5 20.8 683 944
1136403
3 G 2.5 8.9 118 151
1136404
4 G 2.5 9.9 147 188
1136405
5 G 2.5 11 176 270
1136407
7 G 2.5 11.9 253 340
1136412
12 G 2.5 16 355 540
1136418
18 G 2.5 19 569 782
1136425
25 G 2.5 22.2 827 1358
1136504
4 G 4.0 11.6 248 305
1136507
7 G 4.0 14.4 355 500
1136604
4 G 6.0 14.2 343 440
1136607
7 G 6.0 17 505 672
1136614
4 G 10.0 17.2 495 680
1136615
5 G 10.0 19.5 592 824
1136624
4 G 16.0 20.2 800 1050
1136625
5 G 16.0 22.6 895 1285
1136634
4 G 25.0 25.1 1075 1413
1136635
5 G 25.0 28 1400 1976
1136638
4 G 35.0 28 1576 2070
5/5 - (11 bình chọn)
error: Content is protected !!