Dây Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV -40°C to +80°C, Black | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV -40°C to +80°C, Black | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: LAPP KABEL

Xuất xứ thương hiệu: Germany

(Giấy tờ: CO,CQ,BIL,PACKING LIST, TỜ KHAI đầy đủ)

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV được sử dụng Sợi dây đồng nguyên chất lõi đồng nguyên chất Class 5; Cách điện PVC LAPP P8/1; Vỏ bọc ngoài PVC, màu đen (RAL 9005). Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2; Chống tia UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2; Chống ozone theo tiêu chuẩn EN 50396.

✅ Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV thường được sử dụng cho:

🔌 1. Truyền tín hiệu điều khiển & cấp điện cho thiết bị công nghiệp:

  • Dùng trong hệ thống:

    • Điều khiển máy móc công nghiệp

    • Cảm biến, rơ-le, mô-tơ

    • Tủ điện điều khiển

  • Thích hợp cho ứng dụng cấp điện áp thấp hoặc trung bình với điện áp làm việc 600/1000V.


☀️ 2. Lắp đặt ngoài trời hoặc nơi có tia UV:

  • Với vỏ PVC màu đen (RAL 9005), cáp được thiết kế đặc biệt:

    • Chống tia UV, không bị lão hóa khi lắp đặt ngoài trời lâu dài.

    • Dùng tốt trong hệ thống điều khiển ngoài trời, nhà máy điện, hệ thống năng lượng mặt trời (solar), sân bãi công nghiệp.


🌡️ 3. Môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Chịu được:

    • Dầu nhẹ, độ ẩm

    • Mài mòn cơ học nhẹ

    • Nhiệt độ từ -40°C đến +80°C (cố định)


⚙️ 4. Lắp đặt cố định hoặc chuyển động uốn nhẹ:

  • Phù hợp cho:

    • Lắp đặt cố định

    • Ứng dụng có rung động nhẹ hoặc chuyển động hạn chế như trên các cánh tay máy, ray trượt chậm.

  • Không dùng cho ứng dụng uốn liên tục (như cáp kéo trong robot, cáp có rãnh trượt).


🏭 5. Ứng dụng phổ biến trong các ngành:

  • Tự động hóa nhà máy

  • Hệ thống HVAC

  • Cấp điện cho motor nhỏ

  • Dây chuyền sản xuất, đóng gói

  • Kết nối cảm biến trong hệ thống điều khiển ngoài trời

  • Hệ thống pin năng lượng mặt trời (dây tín hiệu điều khiển tấm pin, inverter)

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1kV: power and control cable for various applications, PVC, conductor class 5, black cores, number coded, outdoors

  • Good outdoor performance
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr

Suitable for outdoor use  Torsion-resistant  UV-resistant

CE  EAC  Fire

Application range

  • Plant engineering, industrial machinery, heating and air-conditioning systems, power stations, stage applications
  • For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load
  • Each dimension with nominal/ minimum average wall thickness of the outer sheath of at least 1.8 mm: For applications where a strengthened outer sheath may turn out to be advantageous
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)

Product features

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
  • Ozone-resistant according to EN 50396

Norm references / Approvals

  • Based on VDE 0250-1 and HD 627-1 S1

Product Make-up

  • Fine-wire strand made of bare copper wires
  • PVC insulation LAPP P8/1
  • PVC outer sheath, black (RAL 9005)

Technical Data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Static/Occ. moved: 4/15xOD*

Nominal voltage

  • U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
Article number Number of cores and mm² per conductor Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK
1120232
2 X 0.75 8.3 14.4 81
1120233
3 G 0.75 8.7 21.6 93
1120234
3 X 0.75 8.7 21.6 93
1120235
4 G 0.75 9.2 29 108
1120237
5 G 0.75 9.9 36 126
1120241
7 G 0.75 10.7 51 162
1120248
12 G 0.75 13.4 86 236
1120251
18 G 0.75 15.4 130 334
1120259
41 G 0.75 21.6 296 713
1120266
2 X 1.0 8.6 19.2 98
1120267
3 G 1.0 9 29 112
1120268
3 X 1.0 9 29 112
1120269
4 G 1.0 9.6 38.4 131
1120270
4 X 1.0 9.6 38.4 131
1120271
5 G 1.0 10.4 48 152
1120274
7 G 1.0 11.1 67 196
1120280
12 G 1.0 14 116 286
1120284
18 G 1.0 16.1 173 419
1120290
25 G 1.0 18.6 240 572
1120294
34 G 1.0 21.3 326 764
1120298
41 G 1.0 23.2 394 891
1120306
2 X 1.5 9.6 29 123
1120307
3 G 1.5 10.1 43 165
1120308
3 X 1.5 10.1 43 144
1120309
4 G 1.5 10.8 58 170
1120311
5 G 1.5 11.7 72 199
1120314
7 G 1.5 12.6 101 261
1120320
12 G 1.5 16.1 173 399
1120322
14 G 1.5 17 202 448
1120324
18 G 1.5 18.8 259 547
1120328
25 G 1.5 21.7 360 770
1120330
34 G 1.5 24.9 490 996
1120333
50 G 1.5 29.8 720 1427
1120339
2 X 2.5 10.8 48 147
1120340
3 G 2.5 11.3 72 182
1120342
4 G 2.5 12.2 96 225
1120343
4 X 2.5 12.2 96 225
1120344
5 G 2.5 13.3 120 266
1120346
7 G 2.5 14.4 168 354
1120349
12 G 2.5 18.7 288 540
1120350
14 G 2.5 19.8 336 613
1120351
18 G 2.5 22 432 788
1120353
25 G 2.5 25.8 600 1094
1120360
4 G 4.0 13.8 154 324
1120361
5 G 4.0 15.1 192 385
1120362
7 G 4.0 16.4 269 513
1120366
4 G 6.0 15.1 230 442
1120367
5 G 6.0 16.8 288 526
1120368
7 G 6.0 18.2 403 705
1120370
4 G 10.0 18.7 384 707
1120371
5 G 10.0 20.7 480 881
1120374
4 G 16.0 21.3 614 1100
1120375
5 G 16.0 23.6 768 1350
1120376
7 G 16.0 26.2 1075 1800
1120378
4 G 25.0 26.2 960 1600
1120379
5 G 25.0 29 1200 2050
1120382
4 G 35.0 29.1 1344 2400
1120383
5 G 35.0 32.5 1680 2900
1120385
4 G 50.0 35.6 1920 3400
1120387
4 G 70.0 40.7 2688 5050
1120389
4 G 95.0 46.8 3648 6010
1120390
4 G 120.0 53.5 4608 7500
5/5 - (7 bình chọn)
error: Content is protected !!