Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12 lõi TRVV 12Cx26AWG; 12Cx24AWG; 12Cx22AWG; 12Cx20AWG; 12Cx18AWG 300V 80℃ BLACK | Chính hãng – giá tốt nhất
Dây cáp tín hiệu chịu gập, chịu uốn, chuyển động ROBOT – Drag Chain – CNC TRVV được sử dụng dây dẫn đồng mạ thiếc mềm mảnh nhiều sợi (Class 6); Số lõi dẫn: 12 lõi; Size: 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG; Cách điện: PVC chuyên dụng mềm dẻo linh hoạt cao; Sợi độn (chỉ bông hoặc vật liệu tương tự như polyester, sợi PP, Kevlar…) được đặt giữa các lõi dẫn điện hoặc xung quanh cáp để phân tán lực cơ học khi cáp bị uốn cong liên tục. Điều này giảm áp lực lên lõi dẫn điện, giúp cáp không bị đứt gãy sau thời gian dài sử dụng trong môi trường chuyển động (như dây robot, dây kéo lò xo, hệ thống cáp kéo…). Các sợi độn giúp giữ cấu trúc hình học của cáp ổn định, hạn chế hiện tượng méo mó, xô lệch lõi dẫn khi cáp hoạt động hoặc bị kéo căng. Vật liệu chỉ bông mềm có thể hấp thụ rung động hoặc va đập nhẹ, từ đó bảo vệ lõi dẫn khỏi các tác động cơ học nhỏ liên tục; Vỏ ngoài: PVC mềm chuyên dụng (chịu uốn, chống dầu nhẹ)
✅ 1. CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA CÁP TRVV 12 LÕI
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Ruột dẫn | Đồng mạ thiếc, mềm, nhiều sợi nhỏ bện lại – cấp dẫn điện Class 6 (theo IEC 60228) |
| Số lõi | 12 lõi |
| Tiết diện ruột dẫn | Tùy chọn phổ biến: 0.1mm² # 26AWG / 0.21mm² # 24AWG / 0.32mm² # 22AWG / 0.5mm² # 20AWG / 0.75mm² # 18AWG |
| Cách điện | PVC chuyên dụng, màu phân biệt (VD: đỏ, đỏ/trắng, xanh dương, xanh dương/trắng, đen, đen/trắng, vàng, vàng/trắng, cam, cam/trắng, xanh lá, xanh lá/trắng) |
| Lớp độn | Chỉ bông / sợi polyester để giữ cấu trúc và tăng linh hoạt |
| Vỏ ngoài | PVC linh hoạt cao, chịu uốn, màu đen hoặc xám (theo tiêu chuẩn) |
| Điện áp định mức | 300/300V hoặc 300/500V |
| Nhiệt độ làm việc | -15°C đến +70°C (có thể cao hơn với loại đặc biệt) |
| Bán kính uốn nhỏ nhất | Thường ≥ 5 × đường kính ngoài cáp |
| Khả năng chịu uốn | ≥ 1 ~ 10 triệu lần (tùy loại và điều kiện test) |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60228, GB/T 5023.3, hoặc TUV/UL (nếu có) |
ỨNG DỤNG CỤ THỂ
Cung cấp nguồn/tín hiệu cho:
-
-
Cánh tay robot, máy CNC
-
Máy in, máy đóng gói, hệ thống tự động hóa
-
Cáp kéo rê trong máng cáp (drag chain) hoặc thiết bị di động
-
📌 Các khu vực chuyển động trong Robot sử dụng cáp chuyển động:
1. 🤖 Khớp nối (Joint Axis)
-
Vị trí: Các trục quay như J1 → J6 trên robot 6 bậc tự do (6 DOF robot arm).
-
Cần cáp mềm, chịu xoắn tốt vì tại đây chuyển động xoay rất nhiều.
-
Thường dùng cáp xoắn đa chiều (torsion-resistant cables).
2. 🦾 Cánh tay robot (Robot Arm / Forearm)
-
Vị trí: Phần giữa khớp vai và cổ tay robot.
-
Cáp truyền tín hiệu từ bộ điều khiển xuống công cụ đầu cuối.
-
Thường được luồn trong máng cáp uốn cong (drag chain) để đi theo cử động tay.
3. 🛠 Đầu công cụ (End Effector / Gripper / Tool)
-
Vị trí: Cuối cánh tay, nơi gắn công cụ như kẹp, súng hàn, đầu in 3D, vòi hút chân không…
-
Dùng cáp mềm và nhỏ, thường truyền cả tín hiệu điều khiển, khí nén, nguồn điện.
-
Có thể bao gồm: cáp servo nhỏ, cáp cảm biến, cáp tín hiệu, cáp điều khiển khí nén…
4. 🚀 Dây cấp nguồn / tín hiệu tổng (Umbilical Cable / Trunk Cable)
-
Vị trí: Dây chính kết nối robot với tủ điều khiển (controller).
-
Thường có nhiều lõi: nguồn, tín hiệu, dữ liệu…
-
Phải chịu kéo, uốn, rung liên tục, nhất là khi robot chuyển động mạnh.
5. 🔁 Cáp trong máng cáp (Energy Chain, Cable Carrier)
-
Được đặt trong các máng cáp chuyển động (drag chain) để đi cùng chuyển động trượt, quay, uốn.
-
Ứng dụng trong robot gantry, robot trượt (linear robot) hoặc khi cáp chạy dọc trục X/Y/Z.
📌Các khu vực chuyển động trong Drag Chain sử dụng cáp chuyển động:
1. ⚙️ Đoạn uốn cong chính (Bend Radius Zone)
-
Vị trí: Phần trung tâm của Drag Chain, nơi cáp bị uốn cong liên tục khi xích chuyển động.
-
Yêu cầu:
-
Cáp phải chịu uốn lặp lên tới hàng triệu chu kỳ.
-
Không bị nứt vỏ, gãy lõi đồng sau thời gian dài.
-
-
Cáp phù hợp:
-
Cáp robot hoặc cáp điều khiển loại chịu uốn (flexible cable).
-
Có ghi rõ thông số “minimum bending radius”.
-
2. ➡️ Đoạn di chuyển tuyến tính (Travel Length / Straight Section)
-
Vị trí: Các đoạn Drag Chain khi kéo thẳng, không uốn, nhưng vẫn dịch chuyển theo trục X, Y hoặc Z.
-
Yêu cầu:
-
Cáp cần có độ bền cơ học tốt, chịu kéo nhẹ, chống trượt.
-
Dù không uốn, vẫn chịu rung động và va chạm nhẹ.
-
-
Cáp phù hợp:
-
Cáp mềm chuẩn công nghiệp có lớp vỏ ngoài chịu mài mòn, chống dầu, kháng hóa chất.
-
3. 🔁 Điểm cố định đầu và cuối (Fixed & Moving End)
-
Vị trí: Nơi cáp bắt đầu và kết thúc trong máng xích – thường cố định ở 2 đầu thiết bị (máy CNC, băng tải, trục robot…).
-
Yêu cầu:
-
Cáp cần chịu ứng suất chuyển tiếp từ phần di động sang cố định.
-
Có thể phát sinh điểm gập, vặn nhẹ nếu lắp đặt không đúng.
-
-
Cáp phù hợp:
-
Cáp chịu được cả uốn + xoắn nhẹ (twist resistant).
-
4. 🧷 Khu vực chuyển hướng (Corner/Turn Zone – nếu có)
-
Vị trí: Nếu Drag Chain có đoạn chuyển hướng theo góc (L-shape), cáp có thể vừa uốn cong vừa xoắn nhẹ.
-
Yêu cầu:
-
Cáp phải linh hoạt theo nhiều trục.
-
-
Cáp phù hợp:
-
Cáp robot loại multi-axis twist + flex.
-
📌Các khu vực chuyển động trong CNC sử dụng cáp chuyển động:
🔧 1. Trục X, Y, Z – Chuyển động tuyến tính chính
Vị trí:
-
Trên các bàn trượt, dẫn hướng, hoặc đầu dao di chuyển theo trục X, Y, Z.
Đặc điểm chuyển động:
-
Cáp di chuyển tuyến tính liên tục, đi theo hướng song song với các trục.
-
Uốn cong lặp đi lặp lại, thường được gắn trong drag chain.
✅ Cáp cần có:
-
Độ mềm cao, tuổi thọ uốn cao (>5 triệu chu kỳ là tốt).
-
Vỏ chống dầu, vì CNC thường có dầu làm mát/cắt.
-
Chống mài mòn do cáp trượt nhẹ trong máng.
🦾 2. Đầu cắt / trục chính (Spindle / Tool Head)
Vị trí:
-
Khu vực đầu trục chính quay, nơi cáp cấp nguồn cho motor spindle, servo hoặc encoder.
Đặc điểm chuyển động:
-
Có thể vừa chuyển động tuyến tính + xoay (nhẹ).
-
Cáp cấp nguồn, tín hiệu điều khiển và đôi khi là tín hiệu từ cảm biến hoặc làm mát.
✅ Cáp cần có:
-
Cáp servo mềm, hoặc cáp hybrid cho cả nguồn + tín hiệu.
-
Chịu được nhiệt độ cao nếu gần động cơ.
-
Có thể cần chống nhiễu (shielded).
⚙️ 3. Bàn máy (Worktable) – nếu có chuyển động
Vị trí:
-
Trong các máy như CNC milling, gantry CNC, bàn máy di chuyển theo 1 hoặc 2 trục.
Đặc điểm chuyển động:
-
Cáp cấp nguồn, tín hiệu đến motor kéo bàn.
-
Di chuyển qua drag chain đặt ngang hoặc dọc.
✅ Cáp cần có:
-
Mềm, bền, chống kéo đứt.
-
Cáp điều khiển hoặc servo, tùy tải.
🧩 4. Cáp cảm biến, công tắc hành trình, encoder
Vị trí:
-
Trên trục Z, đầu dao, công tắc giới hạn, các bộ đọc vị trí.
Đặc điểm chuyển động:
-
Chuyển động nhẹ, nhưng lặp lại thường xuyên.
-
Đòi hỏi độ chính xác cao → cần truyền tín hiệu ổn định.
✅ Cáp cần có:
-
Cáp tín hiệu mềm, có thể chống nhiễu.
-
Tiết diện nhỏ, nhẹ.
💨 5. Hệ thống làm mát, khí nén, hút bụi (nếu có)
Vị trí:
-
Các ống cấp chất làm mát, hút bụi, khí nén cũng thường đi cùng drag chain.
Đặc điểm:
-
Cần kết hợp cáp điện + ống dẫn trong cùng 1 máng.
-
Tăng tải trọng → đòi hỏi bố trí drag chain hợp lý.
Đặt Hàng:
Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12Cx26AWG, tiết diện lõi: 0.12mm2, OD: 6.2mm – không lưới
Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12Cx24AWG, tiết diện lõi: 0.21mm2, OD: 6.6mm – không lưới
Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12Cx22AWG, tiết diện lõi: 0.32mm2, OD: 7.6mm – không lưới
Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12Cx20AWG, tiết diện lõi: 0.5mm2, OD: 8.5mm – không lưới
Dây cáp tín hiệu 2464 chịu gập 12Cx18AWG, tiết diện lõi: 0.82mm2, OD: 10.0mm – không lưới
DOWNLOADS
product information (PDF)

