Cáp điều khiển TKD KABEL ÖPVC-JB/OB | -40°C / +80°C | GREY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp điều khiển TKD KABEL ÖPVC-JB/OB | -40°C / +80°C | GREY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: TKD KABEL

Xuất xứ: Europe (Germany)

Cáp TKD KABEL ÖPVC-JB/OBloại cáp điều khiển linh hoạt cơ bản, có vỏ PVCkhông có lớp chống nhiễu. Vì vậy, nó phù hợp với khu vực lắp đặt ổn định, ít nhiễu điện từkhông có yêu cầu chịu lực hoặc chuyển động cao.

Dưới đây là các khu vực ứng dụng điển hình trong nhà máy 👇


🏭 1. Khu vực tủ điện – tủ điều khiển trung tâm

  • Ứng dụng: kết nối các thiết bị bên trong tủ như rơ-le, PLC, contactor, đèn báo, cảm biến…

  • Lý do dùng: môi trường trong tủ ổn định, ít nhiễu, không có lực kéo cơ khí — đúng với đặc tính của ÖPVC-JB/OB.

  • Ưu điểm: dễ lắp đặt, chi phí thấp, đủ linh hoạt để bẻ cong nhẹ trong không gian hẹp của tủ.


2. Khu vực đi dây nội bộ trong dây chuyền (fixed installation)

  • Ứng dụng: dẫn tín hiệu điều khiển giữa các thiết bị trên cùng một máy hoặc trong cùng một khu vực.

  • Lắp đặt: trong máng cáp, ống ruột gà, ống nhựa, tray cáp hoặc đi nổi.

  • Yêu cầu: đường cáp ít bị rung, ít uốn — phù hợp với bán kính uốn ≥ 4 × đường kính cáp.

  • Lưu ý: không nên treo cáp hoặc để lộ trong khu vực có người qua lại, rung động mạnh.


🧰 3. Khu vực phòng kỹ thuật – điều hòa, thông gió, phụ trợ

  • Ứng dụng: điều khiển quạt, đèn báo, cảm biến nhiệt độ, áp suất, điều khiển phụ.

  • Lý do: đây là các tải nhỏ, ổn định, ít gây nhiễu nên không cần cáp có lớp chắn.

  • Ưu điểm: tiết kiệm chi phí so với cáp có shield.


⚠️ 4. Những khu vực KHÔNG nên dùng ÖPVC-JB/OB

Khu vực Lý do không phù hợp Loại cáp nên dùng
Gần động cơ lớn, biến tần, máy hàn Có nhiễu điện từ mạnh, dễ gây sai tín hiệu ÖPVC-YCY (có shield) hoặc KAWEFLEX chống nhiễu
Xích kéo / robot / thiết bị chuyển động Cáp này không chịu uốn nhiều lần KAWEFLEX Allround hoặc Kinematics 3D
Ngoài trời lâu dài PVC dễ lão hóa dưới tia UV Cáp PUR, TPE hoặc có lớp bảo vệ chống UV
Khu vực có dầu, hóa chất đậm đặc PVC kém bền trong môi trường này PUR hoặc TPE sheath

📝 Tóm tắt nhanh ứng dụng ÖPVC-JB/OB:

  • ✅ Tủ điện, tủ điều khiển trung tâm

  • ✅ Máng cáp, đi dây nội bộ trong máy

  • ✅ Khu vực ổn định, ít rung, ít nhiễu

  • 🚫 Không dùng cho khu vực có nhiễu mạnh hoặc chuyển động liên tục

  • 🚫 Không nên dùng ngoài trời lâu dài nếu không có bảo vệ

Cable ÖPVC-JB/OB

for fixed installation and flexible use / để lắp đặt cố định và sử dụng linh hoạt

01.01.01

Application

power, control and connecting cable in electrical facilities for fixed laying and flexible applications without tensile stress and without defined cable routing. Suitable for use in dry, humid and wet rooms. Outdoor use only with UV-protection, no laying in underground. Applicable also for YSLY or YY.

SPECIAL FEATURES

  • largely resistant to acids, bases and specified types of oil
  • 4 kV testing voltage

REMARKS

  • conform to RoHS
  • conform to 2014/35/EU-Guideline (“Low-Voltage Directive”) CE
  • LABS-/silicone-free (during production)
  • special versions, other dimensions, core and jacket colours according to your specifications on request.

PRODUCT DETAILS

DESIGN

Conductor material bare copper strand
Conductor class acc. to IEC 60228 cl. 5
Core insulation PVC
Core identification coloured: up to 5 cores acc. to DIN VDE 0293-308; from 6 cores TKD colour code (see technical guideline); G: with GNYE
Stranding stranded in layers
Outer sheath material PVC
Sheath colour grey, RAL 7001

ELECTRICAL PROPERTIES

Rated voltage AC IEC Uo/U: up to 16mm² 300/500V or 450/750V; from 25mm² 0,6/1kV
Testing voltage 4 kV
Conductor resistance acc. to IEC 60228 cl. 5
Insulation resistance min. 20 MΩ x km
Current carrying capacity acc. to DIN VDE

MECHANICAL & DYNAMIC PROPERTIES

Min. bending radius fixed 4 x d
Min. bending radius moved 15 x d

THERMAL PROPERTIES

Operat. temp. fixed min./max. [°C] -40 °C / +80 °C
Operat. temp. moved min/max [°C] -15 °C / +70 °C
Temp. at conductor in operation max [°C] + 70 °C in operation; +150 °C in case of short-circuit

Notes

  • Complies with RoHS directive.
  • Complies with 2014/35/EU CE (Low Voltage Directive).
  • LBS-free/Absence of silicone rubber (during production).
  • Cable of a specific color and size can be supplied upon request.
Product No. Dimensio
[n x mm²]
Outer-Ø
[mm]
Cu-index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
Sheath colour Variant
1000923 2 X 0,5 4,8 10 33 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000333 3 G 0,5 5,2 15 41 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000937 3 X 0,5 5,2 15 41 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000354 4 G 0,5 5,7 19 50 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000950 4 X 0,5 5,7 19 50 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000371 5 G 0,5 6,3 24 63 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1004380 5 X 0,5 6,3 24 63 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1002936 6 G 0,5 6,7 28,8 70 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000384 7 G 0,5 6,8 34 78 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1004218 8 G 0,5 7,4 38 97 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003359 12 G 0,5 9,1 58 130 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003732 14 G 0,5 9,5 67 151 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000926 2 X 0,75 5,2 15 43 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000334 3 G 0,75 5,6 22 52 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000938 3 X 0,75 5,6 22 52 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000355 4 G 0,75 6,3 29 66 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1004381 4 X 0,75 6,3 29 64 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000372 5 G 0,75 6,8 36 76 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000385 7 G 0,75 7,4 50 98 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1005192 10 G 0,75 9,1 72 148 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003360 12 G 0,75 10 86 163 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000930 2 X 1 5,7 19 50 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000944 3 X 1 6,1 29 62 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000340 3 G 1 6,1 29 62 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000356 4 G 1 6,6 38 75 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000958 4 X 1 6,6 38 75 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000374 5 G 1 7,2 48 92 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000387 7 G 1 8,1 67 120 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1004001 6 G 1 8,1 58 114 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003782 10 G 1 10,4 96 187 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1001920 12 G 1 10,6 115 200 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1004101 16 G 1 12,3 154 300 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000931 2 X 1,5 6,3 29 65 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000341 3 G 1,5 6,7 43 81 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000946 3 X 1,5 6,7 43 81 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000357 4 G 1,5 7,3 58 101 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000959 4 X 1,5 7,3 58 101 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000376 5 G 1,5 8,2 72 125 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000388 7 G 1,5 9 101 160 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003996 8 G 1,5 10,6 115 205 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1001723 12 G 1,5 11,9 173 267 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003899 25 G 1,5 16,9 360 539 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000934 2 X 2,5 7,6 48 99 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000347 3 G 2,5 8,2 72 126 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000362 4 G 2,5 9 96 156 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000380 5 G 2,5 10,1 120 195 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1001737 7 G 2,5 11,2 168 250 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000061 12 G 2,5 15 288 423 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000935 2 X 4 9,4 77 152 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000351 3 G 4 10 115 193 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000365 4 G 4 11 154 241 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000382 5 G 4 12,3 192 300 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003362 12 G 4 18,3 461 661 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003361 7 G 4 13,6 269 389 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000353 3 G 6 11,7 173 275 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000367 4 G 6 12,6 230 337 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000383 5 G 6 14,1 288 419 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003363 7 G 6 15,5 403 544 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003364 3 G 10 14,7 288 449 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000359 4 G 10 16,3 384 572 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000377 5 G 10 18,2 480 712 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000389 7 G 10 20,1 672 925 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1001685 3 G 16 18,5 461 680 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000361 4 G 16 20,7 614 860 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1000378 5 G 16 23 768 1.071 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1003365 7 G 16 25,2 1.075 1.393 grey V1: ÖPVC-JB/OB 300/500 V
1005393 2 X 1 6,5 19,2 63 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005394 3 G 1 6,9 28,8 77 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005395 4 G 1 7,7 38,4 97 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005396 5 G 1 8,5 48 119 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005397 2 X 1,5 7,7 28,8 90 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005398 3 G 1,5 8 43,2 110 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005399 4 G 1,5 9,1 57,6 139 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005400 5 G 1,5 10 72 169 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005401 2 X 2,5 9,1 48 133 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005402 3 G 2,5 9,6 72 161 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005403 3 X 2,5 9,6 72 161 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005404 4 G 2,5 10,7 96 205 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005405 5 G 2,5 12 120 257 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005406 7 G 2,5 13,1 168 321 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005407 2 X 4 10,5 77 186 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005408 3 G 4 11,2 115 231 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005409 4 G 4 12,5 154 296 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005410 5 G 4 13,9 192 367 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005411 7 G 4 15,2 269 471 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005412 2 X 6 11,8 115 248 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005413 3 G 6 12,6 173 312 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005414 4 G 6 14 230 398 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005415 5 G 6 15,6 288 496 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1004653 7 G 6 17,3 403 651 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005416 3 G 10 15,9 288 506 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005417 4 G 10 17,9 384 656 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005418 5 G 10 20 480 819 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005419 7 G 10 21,6 672 1.058 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005420 3 G 16 18,5 461 739 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005422 4 G 16 20,7 614 952 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1005423 5 G 16 23 768 1.183 grey V2: ÖPVC-JB/OB 450/750 V
1003366 3 G 25 23,7 720 1.370 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000363 4 G 25 26 960 1.471 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1001848 5 G 25 29 1.200 1.807 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003367 7 G 25 32 1.680 2.830 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003368 3 G 35 26 1.008 1.740 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000364 4 G 35 29,1 1.344 1.979 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000381 5 G 35 32,5 1.680 2.485 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000352 3 G 50 30,9 1.440 2.510 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000366 4 G 50 35,5 1.920 2.818 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1001817 5 G 50 39 2.400 3.800 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003370 3 G 70 36 2.016 3.190 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000369 4 G 70 40,2 2.688 3.952 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1001803 5 G 70 45 3.360 4.900 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003372 3 G 95 41,1 2.736 4.510 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000370 4 G 95 44,8 3.648 5.149 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1001801 5 G 95 51 4.560 6.600 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003374 3 G 120 45,5 3.456 5.600 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1000360 4 G 120 51 4.608 7.200 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1001802 5 G 120 62 5.760 8.688 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003375 4 G 150 60,1 5.760 7.800 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003231 4 G 185 62 7.104 8.300 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV
1003377 4 G 240 72 9.216 10.550 grey V3: ÖPVC-JB/OB 0,6/1 kV

5/5 - (1 bình chọn)
error: Content is protected !!