Cáp điện KDK KAWASAKI AVSS PVC (CABLE FOR MOTOR CAR) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp điện KDK KAWASAKI AVSS PVC (CABLE FOR MOTOR CAR) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Hãng sản xuất: KDK KAWASAKI

Xuất xứ thương hiệu: JAPAN

Dây cáp điện cho ôtô KDK KAWASAKI AVSS được sử dụng lõi dẫn đồng ủ, Với các Size: 0.3mm2 – 0.5mm2 – 0.85mm2 – 1.25mm2 – 2.0mm2; Cách nhiệt: PVC

Thuật ngữ cáp AVSS dùng để chỉ một loại dây điện ô tô cụ thể thường được sử dụng trong hệ thống điện xe. Dưới đây là giải thích chi tiết:


🔹 Ý nghĩa của AVSS

AVSS là viết tắt của Automotive Vinyl-insulated Standard Strand wire ( Dây bện tiêu chuẩn cách điện bằng nhựa vinyl cho ô tô) .
Nó được định nghĩa theo tiêu chuẩn dây điện ô tô JASO D611 / ISO 6722 (Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản).


🔹 Xây dựng

  • Lõi dẫn: Đồng xoắn (thường được ủ).

  • Vật liệu cách nhiệt: PVC (polyvinyl clorua), được thiết kế để có tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt.

  • Định mức điện áp: Thông thường là 60 V hoặc 80 V (dành cho mạch điện áp thấp của ô tô).

  • Mức nhiệt độ: Thường lên đến 80°C hoặc 105°C , tùy thuộc vào loại vật liệu cách nhiệt.


🔹 Ứng dụng điển hình

Cáp AVSS được sử dụng trong:

  • Mạch đèn xe

  • Bảng điều khiển

  • Cảm biến và bộ điều khiển

  • Dây điện ô tô thông dụng

Chúng được ưa chuộng vì cân bằng được tính linh hoạt, độ bền và hiệu quả về chi phí cho môi trường xe cộ.

Các khu vực trên ô tô sử dụng dây AVSS.

⚡️ 1. Khái quát về dây AVSS

  • AVSS (Automotive Vinyl-insulated Standard Strand): dây điện lõi đồng, bọc nhựa PVC, nhỏ gọn, mềm dẻo.

  • Dùng cho mạch điện điều khiển, tín hiệu và công suất thấp trong ô tô.

  • Tiêu chuẩn: JASO D611 / ISO 6722-1.

  • Ưu điểm: nhẹ, tiết kiệm không gian, dễ bó dây, chịu nhiệt tới 80–105°C (tùy loại).


🚗 2. Các khu vực trên ô tô sử dụng dây AVSS

🔹 a. Khoang hành khách (Cabin / Interior)

Đặc điểm: Nhiệt độ ổn định, ít rung, khô ráo → dùng AVSS là phù hợp.
Ứng dụng:

  • Hệ thống chiếu sáng nội thất (đèn trần, đèn taplo, đèn cửa)

  • Cụm đồng hồ táp-lô, màn hình trung tâm

  • Hệ thống âm thanh, điều hòa, công tắc điều khiển

  • Dây tín hiệu túi khí, dây an toàn, ghế chỉnh điện

  • ECU thân xe (Body Control Module – BCM)


🔹 b. Thân xe (Body / Door / Chassis)

Đặc điểm: Có rung, có ẩm, chịu ma sát nhẹ.
Ứng dụng:

  • Đèn pha, đèn xi-nhan, đèn hậu

  • Mô-tơ kính, mô-tơ gạt mưa, khóa cửa điện

  • Cảm biến ABS, cảm biến tốc độ bánh xe, gương chiếu hậu điện

⚙️ Dây thường dùng: AVSS hoặc AVS (vỏ dày hơn, bền cơ học hơn).


🔹 c. Khoang động cơ (Engine Compartment)

Đặc điểm: Nhiệt độ cao, rung động mạnh, có dầu và hơi nước.
Ứng dụng:

  • Dây cảm biến động cơ (nhiệt độ, áp suất, O₂ sensor, v.v.)

  • Dây đến kim phun, cuộn đánh lửa, van điện từ

  • Dây nguồn ECU động cơ (ECM), relay, cầu chì

⚙️ Dây thường dùng: AVSSH – loại AVSS chịu nhiệt cao (tới 105°C hoặc 120°C).


🔹 d. Khoang hành lý / Đuôi xe (Trunk / Rear Area)

Đặc điểm: Rung nhẹ, có thể ẩm, nhiệt độ trung bình.
Ứng dụng:

  • Đèn phanh, đèn hậu, xi-nhan sau

  • Cảm biến lùi, camera lùi

  • Mô-tơ mở cốp, khóa cốp điện

  • ECU điều khiển phía sau (Rear ECU nếu có)


🔹 e. Dây dẫn chính (Main / Floor Harness)

Đặc điểm: Chạy dọc toàn thân xe, đi qua nhiều khu vực khác nhau.
Ứng dụng:

  • Dây nguồn chính từ ắc quy đến hộp cầu chì, ECU

  • Dây truyền tín hiệu (CAN, LIN, tín hiệu cảm biến)

  • Dây liên kết giữa các cụm điều khiển

⚙️ Thường dùng AVSS hoặc AVSSX (extra thin – mỏng hơn, tiết kiệm không gian).


📘 3. Tóm tắt bảng khu vực sử dụng dây AVSS

Khu vực Môi trường Loại dây dùng Ứng dụng chính
Cabin (Nội thất) Nhiệt độ thấp, ít rung AVSS Đèn trong xe, công tắc, cảm biến, ECU thân xe
Thân xe Rung nhẹ, ẩm AVSS / AVS Đèn ngoài, mô-tơ cửa, cảm biến ABS
Khoang động cơ Nhiệt cao, rung mạnh AVSSH Cảm biến động cơ, kim phun, ECU
Khoang hành lý Ẩm nhẹ, rung nhẹ AVSS Đèn hậu, cảm biến lùi, camera
Dây chính toàn xe Kéo dài toàn thân xe AVSS / AVSSX Dây nguồn, dây tín hiệu liên kết

Catalog Sản Phẩm >>>

5/5 - (6 bình chọn)
error: Content is protected !!