Cáp điều khiển TKD KABEL ÖPVC-JB/OB-YCY | -40 °C / +80 °C | transparent | Chính Hãng – Giá tốt nhất
Hãng sản xuất: TKD KABEL
Xuất xứ: Europe (Germany)
Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TKD KABEL ÖPVC-JB/OB-YCY được sử dụng Vật liệu ruột dẫn: sợi đồng trần, Cấp ruột dẫn theo IEC 60228 nhóm 5; Lõi cách điện: PVC; Nhận dạng lõi: Màu: tối đa 5 lõi theo DIN VDE 0293-308; từ 6 lõi: Mã màu TKD (xem hướng dẫn kỹ thuật); G: với GNYE; Bện thành nhiều lớp; Vật liệu vỏ bọc bên trong: PVC; Màng chắn: bện đồng mạ thiếc, độ phủ khoảng 85%; Vỏ bọc bên ngoài: PVC; Màu vỏ bọc: trong suốt.
-
ÖPVC-JB-YCY
-
ÖPVC-OB-YCY
Cả hai đều là dây điều khiển (control cable) có lớp chống nhiễu (YCY), được dùng rộng rãi trong hệ thống tự động hóa, máy móc công nghiệp, tủ điện điều khiển, v.v.
Điểm khác biệt chủ yếu là ở ký hiệu J và O:
🧩 Giải thích ký hiệu nhanh:
-
ÖPVC: vỏ ngoài PVC (chịu dầu nhẹ, linh hoạt).
-
JB: có lõi dây xanh-vàng (PE) → có dây nối đất.
-
OB: không có dây PE (không có dây xanh-vàng).
-
YCY: có lớp chống nhiễu bằng lưới đồng (braided copper shield).
⚙️ 1. TKD KABEL ÖPVC-JB-YCY
🔸 Đặc điểm:
-
Dây điều khiển có lõi đất (PE).
-
Có lớp chống nhiễu → thích hợp môi trường có nhiễu điện từ (EMI).
-
Vỏ PVC linh hoạt, dễ thi công.
🔸 Ứng dụng – khu vực sử dụng:
| Khu vực | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Tủ điều khiển trung tâm (Control Cabinet) | Dây kết nối PLC, relay, terminal, biến tần, mạch tín hiệu. |
| Máy công cụ (CNC, máy ép nhựa, máy dập, robot công nghiệp) | Truyền tín hiệu điều khiển, cảm biến, encoder, công tắc hành trình. |
| Dây chuyền tự động, băng tải, hệ thống sản xuất | Kết nối giữa các mô-đun máy, giảm nhiễu tín hiệu điều khiển. |
| Khu vực có nhiễu điện từ cao (gần motor, contactor, biến tần) | Lớp lưới chống nhiễu bảo vệ tín hiệu ổn định. |
| Tòa nhà kỹ thuật, trung tâm điều khiển | Dùng trong tủ thiết bị, bảng điều khiển. |
⚙️ 2. TKD KABEL ÖPVC-OB-YCY
🔸 Đặc điểm:
-
Không có dây PE (không cần dây nối đất riêng).
-
Cũng có lớp chống nhiễu đồng bện (YCY).
-
Dành cho các mạch tín hiệu, điều khiển, đo lường nhạy cảm.
🔸 Ứng dụng – khu vực sử dụng:
| Khu vực | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Tín hiệu đo lường, cảm biến (Sensor, Analog Signal) | Kết nối cảm biến, thiết bị đo, bộ điều khiển, tránh nhiễu. |
| Hệ thống điều khiển PLC, DCS, SCADA | Truyền dữ liệu tín hiệu analog/digital, đặc biệt trong môi trường công nghiệp. |
| Máy móc tự động hóa không yêu cầu dây PE | Khi vỏ máy đã được nối đất riêng, chỉ cần truyền tín hiệu. |
| Khu vực nhà máy có motor, biến tần, contactor | Chống nhiễu tín hiệu nhờ lớp shield. |
| Tủ điện công nghiệp hoặc khu vực điều khiển phân tán | Dây tín hiệu từ thiết bị hiện trường về trung tâm. |
ÖPVC-JB/OB-YCY
for fixed installation & flexible applications/ cho lắp đặt cố định và ứng dụng linh hoạt
Application
power, control and connecting cable in electrical facilities for lossless data and signal transmission, fixed laying and flexible applications without tensile stress and without defined cable routing. Suitable for use in dry, humid and wet rooms. Outdoor use only with UV-protection, no laying underground.
Special Features
• largely resistant to acids, bases and specified types of oil
• additional mechanical protection by inner sheath
• EMC compliant shielding
Remarks
• conform to RoHS
• conform to 2014/35/EU-Guideline (“Low-Voltage Directive”) CE
• LABS-/silicone-free (during production)
• special versions, other dimensions, core and jacket colours according to your specifications on request.
Structure & Specifications
| Conductor material: | Bare copper strand |
| Conductor class: | Acc. to IEC 60228 cl. 5 |
| Core insulation: | PVC |
| Core identification: | Coloured: up to 5 cores acc. to DIN VDE 0293-308; from 6 cores TKD colour code (see technical guideline); G: with GNYE |
| Stranding: | Stranded in layers |
| Shield: | Undefined-998 |
| Inner sheath material: | PVC |
| Shield3: | Copper braid tinned, coverage approx. 85 % |
| Outer sheath: | PVC |
| Sheath colour: | Transparent |
| Rated voltage: | Uo/U: up to 16mm² 300/500V,from 25mm² 0,6/1kV |
| Testing voltage: | 4 kV |
| Conductor resistance: | Acc. to IEC 60228 cl. 5 |
| Insulation resistance: | Min. 20 MΩ x km |
| Current-carrying-capacity: | Acc. to DIN VDE, see technical Guidelines |
| Min. bending radius fixed: | 6 x d |
| Min. bending radius moved: | 15 x d |
| Operat. temp. fixed min/max: | -40 °C / +80 °C |
| Operat. temp. moved min/max: | -15 °C / +70 °C |
| Temp. at conductor: | +70 °C in operation; +150 °C in case of short-circuit |
| Burning behavior: | Self-extinguishing & flame-retardant acc.to IEC 60332-1 |
| Standard: | Similar to EN 50525-2-51| 0,6/1 kV-type: with insulation thickness for 1 kV |
| Product No. | Dimensio [n x mm²] |
Outer-Ø [mm] |
Cu-index [kg/km] |
Weight [kg/km] |
Sheath colour | Variant |
| 1000982 | 2 X 0,5 | 6,9 | 41 | 74 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000395 | 3 G 0,5 | 7,3 | 46 | 78 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000403 | 4 G 0,5 | 7,9 | 55 | 95 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000412 | 5 G 0,5 | 8,4 | 66 | 111 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003378 | 7 G 0,5 | 9,1 | 81 | 140 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003379 | 12 G 0,5 | 11,5 | 139 | 227 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000985 | 2 X 0,75 | 7,5 | 46 | 77 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000396 | 3 G 0,75 | 7,9 | 58 | 91 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000991 | 3 X 0,75 | 7,9 | 58 | 91 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000404 | 4 G 0,75 | 8,4 | 64 | 109 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000413 | 5 G 0,75 | 9,1 | 77 | 136 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000793 | 6 G 0,75 | 9,8 | 86 | 167 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003380 | 7 G 0,75 | 9,7 | 102 | 174 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000794 | 8 G 0,75 | 11,2 | 104 | 214 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003381 | 12 G 0,75 | 12,7 | 177 | 270 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000987 | 2 X 1 | 7,9 | 56 | 91 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000397 | 3 G 1 | 8,2 | 65 | 107 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000405 | 4 G 1 | 8,8 | 78 | 137 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000644 | 5 G 1 | 9,6 | 89 | 164 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003382 | 7 G 1 | 10,4 | 113 | 199 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003383 | 12 G 1 | 13,5 | 188 | 330 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000988 | 2 X 1,5 | 8,7 | 65 | 115 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000398 | 3 G 1,5 | 9 | 83 | 137 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000406 | 4 G 1,5 | 9,7 | 100 | 173 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000414 | 5 G 1,5 | 10,6 | 125 | 210 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003384 | 7 G 1,5 | 11,4 | 196 | 282 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003385 | 12 G 1,5 | 15,2 | 280 | 433 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000989 | 2 X 2,5 | 10 | 112 | 160 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000401 | 3 G 2,5 | 10,5 | 146 | 210 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000407 | 4 G 2,5 | 11,5 | 167 | 267 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000420 | 5 G 2,5 | 12,5 | 200 | 319 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003386 | 7 G 2,5 | 14 | 288 | 395 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003387 | 12 G 2,5 | 18,2 | 477 | 640 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1001861 | 4 G 4 | 13,7 | 237 | 369 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000421 | 5 G 4 | 15,3 | 280 | 446 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003388 | 7 G 4 | 16,6 | 388 | 556 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000409 | 4 G 6 | 16,1 | 318 | 503 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000422 | 5 G 6 | 17,3 | 441 | 611 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1003389 | 7 G 6 | 18,8 | 505 | 798 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1001862 | 4 G 10 | 19,4 | 558 | 764 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000417 | 5 G 10 | 21,8 | 714 | 943 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1001879 | 4 G 16 | 22,6 | 804 | 1.080 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1000418 | 5 G 16 | 25,2 | 1.053 | 1.325 | transparent | V1: ÖPVC-JB/OB-YCY 300/500 V |
| 1001880 | 4 G 25 | 28,9 | 1.289 | 1.624 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1001687 | 5 G 25 | 31,8 | 1.446 | 2.270 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1001768 | 4 G 35 | 32,2 | 1.680 | 2.135 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1001776 | 5 G 35 | 36,4 | 1.975 | 2.771 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1000408 | 4 G 50 | 38,8 | 2.342 | 3.362 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1000410 | 4 G 70 | 43,7 | 3.103 | 4.320 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1000411 | 4 G 95 | 50,4 | 4.055 | 5.849 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1001604 | 4 G 120 | 56,8 | 5.225 | 7.509 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1003392 | 4 G 150 | 62,2 | 6.300 | 7.800 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |
| 1003393 | 4 G 185 | 67,8 | 7.753 | 9.866 | transparent | V2: ÖPVC-JB/OB-YCY 0,6/1 kV |


