Cáp điện tàu biển UNIKA 0,6/1 kV SH-PC-U-F S95 SHF1 Orange -15°C to 90°C | Marine Cable | Chính hãng – giá tốt nhất

Cáp điện tàu biển UNIKA 0,6/1 kV SH-PC-U-F S95 SHF1 Orange -15°C to 90°C | Marine Cable | Chính hãng – giá tốt nhất

Cavi unipolari e multipolari, non armati, resistenti al fuoco di potenza e controllo 0,6/1kV
Single and multicore, unarmoured, fire resistant power and control shipboard cables rated 0,6/1 kV
Cáp điện và điều khiển chống cháy một lõi và nhiều lõi, không giáp, định mức 0,6/1 kV trên tàu

Hãng sản xuất: Unika S.p.a.

Xuất xứ: Italy (ý)

Dây cáp điện chống cháy tàu biển UNIKA SH-PC-U-F S95 (0,6/1 kV) — loại “unarmoured fire-resistant power & control shipboard cable” (cáp điện lực & điều khiển không giáp, chịu cháy, dùng cho tàu biển/hải hành) được sử dụng Ruột dẫn: Đồng Trần (đồng mạ thiếc tùy chọn) Class 5 theo IEC 60228; Cách điện: Hợp chất silicon S95 theo tiêu chuẩn IEC 60092-360 Độ dày theo tiêu chuẩn IEC 60092-353; Nhận dạng lõi (ưu tiên): 1 lõi: đen, 2 lõi: nâu, xanh dương, 3 lõi: đen, xám, nâu hoặc (xanh dương, nâu, xanh lá/vàng), 4 lõi: nâu, đen, xám, xanh dương hoặc
xanh lá/vàng, 5 lõi: xanh dương, nâu, đen, xám, đen hoặc xanh lá/vàng, Từ 5 lõi: đen được đánh số (có hoặc không có xanh lá/vàng); Lớp lót: Chất độn sợi và băng không hút ẩm hoặc lớp vỏ bên trong không chứa halogen được đùn; Vỏ ngoài: Hợp chất SHF1 theo IEC 60092-360 Độ dày theo IEC 60092-353 Màu sắc: cam (hoặc màu khác theo thỏa thuận) Đường kính ngoài theo IEC 60092-350 phụ lục D.

  • Marking:
    Cable diameter > 20mm: UNIKA (Italy) – SH-PC-U-F S95 0,6/1 kV 90°C (core number) x (cross-section) – IEC 60092-353 – IEC 60332-3-22 – IEC 60331-21 – IEC 60331-1 – traceability code
    Cable diameter ≤ 20mm: UNIKA (Italy) – SH-PC-U-F S95 0,6/1 kV 90°C (core number) x (cross-section) – IEC 60092-353 – IEC 60332-3-22 – IEC 60331-21 – IEC 60331-2 – traceability code
  • Nhiệt độ dây dẫn định mức cho lắp đặt cố định: 90°C
  • Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu: -15 °C
  • Bán kính uốn tối thiểu: (theo bảng 4 của IEC 60092-352):
    4D đối với cáp có đường kính tổng thể không lớn hơn 25 mm
    6D đối với cáp có đường kính tổng thể lớn hơn 25 mm
    D là đường kính tổng thể
  • Tính chất cháy:
    IEC 60332-3-22 không lan truyền lửa
    IEC 60332-1-2 không lan truyền ngọn lửa
    IEC 60331-21, IEC 60331-1 (2) chống cháy
    IEC 60754-1 hàm lượng halogen
    IEC 60754-2 độ pH và độ dẫn điện
    IEC 60684-2 hàm lượng flo
    IEC 61034 phát thải khói

🔍 Cấu tạo chi tiết cáp UNIKA SH-PC-U-F S95

  • Ruột dẫn (Conductor):

    • Đồng đỏ trần (bare copper) hoặc tùy chọn đồng thiếc (tinned copper).

    • Tiêu chuẩn: lớp 5 theo IEC 60228.

  • Cách điện (Insulation):

    • Vật liệu: Silicone compound “S95” theo IEC 60092‑360.

    • Độ dày cách điện tuân theo IEC 60092‑353.

  • Điền đầy / Băng quấn / Lót (Fillers & Tape / Inner Bedding):

    • Sợi điền (yarn fillers) và băng không hút ẩm (non-hygroscopic tape) hoặc lớp lót nội bộ bằng halogen-free material (nếu có) theo catalogue.

  • Vỏ ngoài (Outer Sheath):

    • Vật liệu: SHF1 compound (halogen-free, flame retardant) theo IEC 60092-360.

    • Màu: Thường màu cam RAL 2003 (hoặc màu được thống nhất riêng).

    • Đường kính ngoài tuân theo IEC 60092‑350 (Annex D) đối với cáp này.

  • Nhận diện lõi (Core Identification):

    • 1 lõi: màu đen.

    • 2 lõi: nâu, xanh lam.

    • 3 lõi: đen, xám, nâu hoặc (xanh, nâu, vàng-xanh).

    • 4 lõi: nâu, đen, xám, xanh hoặc vàng-xanh.

    • Từ 5 lõi trở lên: lõi đen có đánh số (có thể kèm lõi vàng-xanh).

⚓ Ứng dụng của cáp UNIKA SH-PC-U-F S95 trên tàu biển

🔹 1. Cấp điện cho các hệ thống thiết yếu

  • Dùng để truyền tải điện 0,6/1 kV trong các hệ thống điện phân phối nội bộ của tàu:

    • Từ bảng điện chính (Main Switchboard) đến các tủ phân phối (Sub-Distribution Boards).

    • Cấp nguồn cho chiếu sáng, quạt thông gió, bơm, thiết bị phụ trợ, thang máy, hệ thống cửa kín nước, v.v.

  • Vì không có lớp giáp (unarmoured) → thích hợp lắp đặt trong khu vực được bảo vệ cơ học, như khoang kỹ thuật, buồng máy, hầm cáp, ống cáp, hoặc trục cáp trong thân tàu.


🔹 2. Điều khiển và tín hiệu

  • Dùng cho mạch điều khiển, giám sát và tự động hóa trên tàu:

    • Điều khiển hệ thống HVAC, máy phát, động cơ điện, máy nén, hệ thống PABX, báo cháy, hoặc hệ thống điều khiển động cơ chính.

    • Truyền tín hiệu giữa các thiết bị điều khiển và trung tâm SCADA/PLC.

  • Đặc tính đồng mềm lớp 5 giúp cáp dễ uốn, phù hợp với không gian hẹp và đường đi phức tạp trong tàu.


🔹 3. Ứng dụng trong khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao

  • Cáp được chứng nhận chịu cháy theo IEC 60331 (Fire Resistant) và chống lan cháy IEC 60332-3-22.

  • Vì vậy, thích hợp lắp đặt ở:

    • Đường thoát hiểm, phòng điều khiển, trung tâm thông tin, tủ báo cháy, hệ thống khẩn cấp, hoặc đường cấp điện cho thiết bị quan trọng (Emergency Power).

  • Khi xảy ra cháy, cáp vẫn duy trì truyền điện trong 90–180 phút, đảm bảo hoạt động của hệ thống báo động và điều khiển an toàn.


🔹 4. Ứng dụng trong hệ thống khẩn cấp (Emergency Systems)

  • Dùng cho mạch điện khẩn cấp, hệ thống bơm cứu hỏa, chiếu sáng thoát hiểm, loa khẩn cấp.

  • Giúp đảm bảo các thiết bị quan trọng vẫn hoạt động ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao và có lửa.

1. Khu vực hệ thống điện chính

🔹 Main Switchboard Room / Engine Control Room (ECR)

  • Dùng để cấp điện và điều khiển các thiết bị chính như máy phát, bơm, quạt, hệ thống dầu – nước – làm mát.

  • Vì khu vực này có nhiều nguồn nhiệt và rủi ro cháy → cần cáp chịu cháy, halogen-free để đảm bảo hoạt động liên tục của mạch điều khiển.

  • 👉 Ứng dụng cáp SH-PC-U-F S95:

    • Cáp cấp nguồn 0.6/1 kV.

    • Cáp điều khiển động cơ và thiết bị đo lường (control & instrumentation).


🚨 2. Hệ thống điện khẩn cấp (Emergency Power System)

🔹 Emergency Switchboard / Emergency Lighting Circuits

  • Cáp SH-PC-U-F S95 được bắt buộc dùng trong mạch khẩn cấp vì có khả năng duy trì điện khi có cháy (IEC 60331).

  • 👉 Ứng dụng:

    • Cấp nguồn cho đèn thoát hiểm, loa cảnh báo, hệ thống P.A (Public Address).

    • Hệ thống liên lạc khẩn cấp, bảng điều khiển cứu hỏa.

    • Bơm cứu hỏa (Fire Pump), Emergency generator room.


🧯 3. Khu vực phòng cháy và báo cháy (Fire Detection & Alarm Systems)

🔹 Bridge, Control Room, Fire Zones

  • Dùng trong các mạch điều khiển báo cháy, cảm biến khói, sprinkler, van cứu hỏa tự động.

  • Khi xảy ra cháy, cáp vẫn duy trì tín hiệu trong 90–180 phút.

  • Không sinh khí độc, không lan cháy → bảo vệ thuyền viên trong quá trình di tản.


💡 4. Hệ thống chiếu sáng & thông tin trên tàu

🔹 Accommodation & Passageways (khu sinh hoạt, hành lang, cầu thang)

  • Dây điện cho chiếu sáng thoát hiểm, đèn hành lang, khu vực sinh hoạt, nơi có người ở.

  • Vì đây là khu vực sinh mạng (mang tính dân cư trên tàu) → yêu cầu cáp LSZH (Low Smoke, Zero Halogen) để giảm khói độc khi cháy.


⚙️ 5. Buồng máy & khoang kỹ thuật (Engine Room, Pump Room)

  • Môi trường nhiệt độ cao, nhiều dầu và rung động.

  • Cáp SH-PC-U-F S95 với cách điện Silicone S95 chịu nhiệt đến 90 °C, thích hợp cho:

    • Bơm dầu, bơm nước làm mát, quạt hút khí nóng.

    • Điều khiển động cơ điện phụ (Auxiliary motors).

  • Thường đi trong ống dẫn cáp hoặc máng cáp bảo vệ (unarmoured installation).


🧭 6. Khu vực điều khiển – cầu tàu (Bridge / Navigation Area)

  • Cáp điều khiển và cấp điện cho:

    • Hệ thống định vị, radar, AIS, thiết bị vô tuyến.

    • Hệ thống điều khiển hướng, tự động lái (Autopilot).

  • Ưu tiên cáp chịu nhiễu thấp, halogen-free để đảm bảo tín hiệu ổn định.


🧍‍♂️ 7. Khu vực sinh hoạt thủy thủ đoàn

🔹 Cabins, Galley (nhà ăn), Recreation Rooms

  • Cung cấp điện cho thiết bị chiếu sáng, ổ cắm, thông gió, điều hòa.

  • Cáp SH-PC-U-F S95 được chọn do:

    • An toàn cháy nổ cao, không sinh khí độc.

    • Giữ điện cho chiếu sáng khẩn cấp nếu cháy xảy ra.


🪫 8. Hệ thống pin dự phòng và UPS

  • Cáp nối giữa UPS – bảng điều khiển – thiết bị quan trọng.

  • Vì cáp này chịu cháy và duy trì mạch, rất phù hợp cho các mạch “vital systems”.


🧩 9. Các khu vực đặc biệt

Khu vực Mục đích sử dụng cáp SH-PC-U-F S95
Fire zones Cấp nguồn cho thiết bị trong vùng cháy có phân khu độc lập
Emergency exits & corridors Đèn thoát hiểm, loa khẩn cấp
CO₂ room / Fire control stations Điều khiển xả khí và báo động
Engine control room (ECR) Hệ thống điều khiển máy chính và phụ
Navigation bridge Hệ thống điều khiển, tín hiệu, liên lạc
Accommodation areas Chiếu sáng, thông gió, ổ cắm dân dụng
Cargo control room (trên tàu dầu) Hệ thống bơm hàng, cảm biến mức, báo tràn

Catalog Sản Phẩm >>>

5/5 - (6 bình chọn)
error: Content is protected !!