Cáp điều khiển UNIKA 150V/250V SH-CI-C-A-F S95 SHF1 Orange -15°C to 90°C | Marine Cable | Chính hãng – giá tốt nhất
Cavi controllo e strumentazione, schermati sul totale, armati, resistenti al fuoco 150/250V
Control and instrumentation, collectively screened, armoured, fire resisting shipboard cables rated 150V/250V
Cáp điều khiển và thiết bị đo lường, được che chắn chung, bọc thép, chống cháy, định mức 150V/250V
Hãng sản xuất: Unika S.p.a.
Xuất xứ: Italy (ý)
Dây cáp điều khiển tín hiệu chống cháy tàu biển UNIKA SH-CI-C-A-F S95 150/250 V (Control & Instrumentation, collectively-screened, armoured, fire-resisting shipboard cable) được sử dụng Ruột dẫn: Đồng Trần (đồng mạ thiếc tùy chọn) Class 5 theo IEC 60228; cách điện: Hợp chất silicon S95 theo IEC 60092-360 Độ dày theo IEC 60092-376; Nhận dạng cốt lõi (ưu tiên): Đơn: đen với các số 1, 2, 3, …, Cặp: đen, trắng với các số 1-1, 2-2, 3-3, …, Bộ ba: đen, trắng, đỏ với các số 1-1-1, 2-2-2, 3-3-3, …, Bộ tứ: đen, trắng, đỏ, xanh với các số 1-1-1-1, 2-2-2-2, 3-3-3-3, …; Lắp ráp lõi đơn: Mỗi lõi được lắp ráp tạo thành cặp hoặc bộ ba hoặc bộ bốn (đơn vị); Lắp ráp: Tất cả các lõi hoặc đơn vị được lắp ráp theo hình tròn với chất độn phù hợp và băng dính không hút ẩm; Màn chắn tập thể: Băng nhôm/polyester có dây drain wire; Giáp: Đồng trần (theo yêu cầu đồng thiếc hoặc dây thép mạ kẽm bện) Độ phủ tối thiểu 90%; Vỏ ngoài: Hợp chất SHF1 theo IEC 60092-360 Độ dày theo IEC 60092-376 Màu sắc: cam (hoặc màu khác theo thỏa thuận) Đường kính ngoài theo IEC 60092-350 phụ lục D.
- Marking:
Cable diameter > 20mm: UNIKA (Italy) – SH-CI-C-A-F S95 150/250 V 90°C (n° cores) x (n° units) x (cross-section) – IEC 60092-376 – IEC 60332-3-22 – IEC 60331-21 – IEC 60331-1 – traceability code
Cable diameter ≤ 20mm: UNIKA (Italy) – SH-CI-C-A-F S95 150/250 V 90°C (n° cores) x (n° units) x (cross-section) – IEC 60092-376 – IEC 60332-3-22 – IEC 60331-21 – IEC 60331-2 – traceability code - Nhiệt độ dây dẫn định mức cho lắp đặt cố định: 90°C
- Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu: -15 °C
- Bán kính uốn tối thiểu: 6D: D là đường kính tổng thể
- Tính chất cháy:
IEC 60332-3-22 không lan truyền lửa
IEC 60332-1-2 không lan truyền ngọn lửa
IEC 60331-21, IEC 60331-1 (2) chống cháy
IEC 60754-1 hàm lượng halogen
IEC 60754-2 độ pH và độ dẫn điện
IEC 60684-2 hàm lượng flo
IEC 61034 phát thải khói
🛠 Cấu tạo chi tiết cáp UNIKA SH-CI-C-A-F S95
-
Ruột dẫn (Conductor):
Đồng đỏ trần (Bare copper) hoặc tùy chọn đồng thiếc (Tinned copper), lớp 5 theo IEC 60228. -
Cách điện (Insulation):
Vật liệu: Silicone compound S95 theo IEC 60092-360. Độ dày cách điện tuân theo IEC 60092-376. -
Tổ hợp lõi / điền đầy (Core assembly / Fillers):
-
Lõi được nhóm thành đơn, đôi, ba hoặc bốn (units) tuỳ kiểu.
-
Các unit hoặc lõi được lắp thành dạng tròn với sợi điền không hút ẩm (non-hygroscopic fillers) và băng không hút ẩm.
-
-
Màng chắn chung (Collective Screen):
Băng nhôm/poliêster (aluminium/polyester tape) + dây thoát (drain wire) bao quanh tập hợp lõi. -
Giáp bảo vệ (Armouring):
Lớp giáp bện từ dây đồng trần (có thể yêu cầu đồng thiếc hoặc dây thép mạ kẽm) với độ che phủ tối thiểu 90 %. -
Vỏ ngoài (Outer Sheath):
Vật liệu: SHF1 compound (Halogen-free, Flame retardant) theo IEC 60092-360. Độ dày vỏ tuân theo IEC 60092-376. Màu thường là cam (RAL 2003) hoặc màu khác theo thoả thuận. Đường kính ngoài theo IEC 60092-350 Annex D. -
Nhận diện lõi (Core Identification):
Ví dụ:-
Lõi đơn: màu đen, đánh số 1, 2, 3…
-
Đôi: đen, trắng với số như 1-1, 2-2,…
-
Ba: đen, trắng, đỏ 1-1-1, 2-2-2, 3-3-3, …
-
Bốn: đen, trắng, đỏ, xanh 1-1-1-1, 2-2-2-2, 3-3-3-3, …
-
⚓ Ứng dụng chính trên tàu biển và công trình ngoài khơi
🔹 A. Hệ thống điều khiển (Control Systems)
-
Truyền tín hiệu điều khiển giữa trung tâm và thiết bị đầu cuối:
-
PLC → van điện, bơm, động cơ phụ trợ, quạt thông gió, servo, actuator.
-
Tủ điều khiển động cơ (MCC, Engine Control Room).
-
-
Vì sao chọn SH-CI-C-A-F S95:
-
Có màng chắn chung (screen) chống nhiễu từ động cơ, biến tần.
-
Giáp đồng (A) bảo vệ cơ học, chống rung, chống va đập.
-
S95 đảm bảo mạch không đứt khi xảy ra hỏa hoạn.
-
🔹 B. Hệ thống đo lường & giám sát (Instrumentation Systems)
-
Kết nối cảm biến đo nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, mức chất lỏng đến bộ hiển thị/PLC.
-
Dùng cho các hệ thống:
-
Giám sát động cơ chính và phụ
-
Đo mức bồn nhiên liệu, nước, dầu, ballast
-
Hệ thống HVAC (điều hòa, thông gió)
-
✅ Đặc điểm nổi bật: tín hiệu ổn định, không bị nhiễu trong môi trường điện từ mạnh của tàu.
🔹 C. Hệ thống báo cháy & an toàn (Fire Detection & Safety Systems)
-
Truyền tín hiệu từ:
-
Đầu báo khói, đầu báo nhiệt, nút nhấn khẩn (manual call point)
-
Bộ kích hoạt chữa cháy, van nước, chuông, còi báo động
-
-
Cáp chịu cháy (IEC 60331) giúp:
-
Duy trì mạch báo cháy trong lửa ít nhất 90–180 phút
-
Đảm bảo tín hiệu cảnh báo & hệ thống cứu hỏa vẫn hoạt động
-
🔹 D. Hệ thống thông tin & báo động (Communication & Alarm)
-
Cáp kết nối cho:
-
Hệ thống PA/GA (Public Address / General Alarm)
-
Hệ thống liên lạc nội bộ, chuông báo, thiết bị giám sát cabin
-
-
Khi cháy, cáp vẫn truyền tín hiệu âm thanh & cảnh báo → hỗ trợ sơ tán an toàn.
🔹 E. Hệ thống điều hướng & điều khiển từ xa (Navigation & Remote Control)
-
Dùng trên cầu tàu (Bridge) cho:
-
Radar, GPS, autopilot, la bàn điện tử, cảm biến môi trường
-
Bộ truyền tín hiệu đến thiết bị điều hướng hoặc giám sát từ xa
-
-
Lợi thế: chống nhiễu điện từ, truyền tín hiệu chính xác, an toàn.
🔹 F. Khu vực chiếu sáng và tín hiệu khẩn cấp (Emergency & Signal Systems)
-
Mạch điều khiển đèn khẩn, đèn báo sự cố, hệ thống đèn thoát hiểm.
-
Cáp fire-resistant giúp duy trì chiếu sáng khi cháy → hỗ trợ thoát hiểm.
🔹 G. Ứng dụng ngoài tàu biển
-
Giàn khoan dầu khí (Offshore Platform)
-
Trạm điều khiển dầu khí ngoài khơi (Control Skids, FPSO, FSO)
-
Hệ thống điều khiển cảng, cầu cảng, cần cẩu hàng hải
-
Các khu vực công nghiệp có yêu cầu chống cháy, nhiễu, halogen-free
🔧 Ưu điểm kỹ thuật nổi bật của SH-CI-C-A-F S95
| Đặc tính | Lợi ích trong ứng dụng |
|---|---|
| Chống cháy (IEC 60331) | Duy trì mạch điều khiển, báo cháy khi hỏa hoạn ≥ 90 phút |
| Không halogen – ít khói (IEC 60754/61034) | Không sinh khí độc, tầm nhìn tốt khi cháy |
| Màng chắn chống nhiễu (Screened) | Giảm EMI từ động cơ, máy phát |
| Giáp đồng (Armoured) | Chống rung, va đập, mài mòn cơ học |
| Vỏ SHF1 (Halogen-Free, Flame Retardant) | Chống dầu, tia UV, muối biển |
| Cách điện Silicone S95 | Chịu nhiệt cao (90 °C), duy trì điện trong lửa |
| Tiêu chuẩn hàng hải IEC 60092-376 | Đạt yêu cầu lắp đặt tàu biển quốc tế (DNV, BV, LR, ABS…) |
🧭 Tóm tắt ứng dụng theo khu vực tàu
| Khu vực trên tàu | Ứng dụng cụ thể của SH-CI-C-A-F S95 |
|---|---|
| Buồng máy (Engine Room) | Điều khiển, đo lường, cảm biến, PLC |
| Phòng điều khiển trung tâm (ECR) | Giám sát, tự động hóa, báo động |
| Cầu tàu (Bridge) | Hệ thống điều hướng, radar, autopilot |
| Boong / Khu kỹ thuật (Decks) | Đèn cảnh báo, tín hiệu khẩn cấp |
| Khoang hàng, bồn chứa (Cargo / Tank) | Đo mức, áp suất, nhiệt độ bồn |
| Khu vực an toàn (Safety Zones) | Báo cháy, chiếu sáng khẩn, còi báo |
| Khu sinh hoạt (Accommodation) | Hệ thống PA/GA, liên lạc khẩn |

Catalog Sản Phẩm >>>



