ZA135FF01 | BELDEN Cáp chống cháy 1 đôi dây, lõi đồng 1.5mm², cách điện FRPVC, chống nhiễu, vỏ FRPVC, màu đỏ/305m/cuộn | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Hãng sản xuất: BELDEN
Xuất xứ thương hiệu USA, sản xuất tại China
Dây cáp tin hiêu phòng cháy, báo cháy, báo động, chống cháy, chống nhiễu BELDEN ZA135FF01 với 2 lõi dẫn 1.5mm2 CU/MGT/PVC/OS/FR-PVC có: lõi đồng → lớp mica glass tape chống cháy → cách điện PVC → bọc chắn toàn bộ (overall shield) → vỏ ngoài FR-PVC chống cháy → vỏ ngoài màu Đỏ.
-
CU: Conductor bằng đồng (Copper) — lõi dẫn bằng đồng, thường là bare copper.
-
MGT: Mica Glass Tape — băng mica-glass dùng làm “fire protection barrier” để tăng khả năng chịu cháy/circuit integrity.
-
PVC (trong phần “/PVC/”): Cách điện hoặc cách điện + vỏ ban đầu bằng PVC (Polyvinyl Chloride).
-
OS: Overall Shield — tức là toàn bộ cáp có một lớp che chắn (foil) chung toàn bộ lõi.
-
FR-PVC: Jacket/bọc ngoài là loại Flame Retardant PVC — tức vỏ ngoài làm bằng PVC có khả năng chống cháy hoặc chịu lửa cao hơn so với PVC thường.
Part Number: ZA135FF01
1P1.5mm² MGT/PVC/OS/FRPVC 300 V
Product Description
Fire Resistant Instrumentation Cable, 1 Pair 1.5mm² Bare Copper, Mica Glass Tape (MGT), PVC Insulation, Overall foil shield with drain wire, FRPVC Outer Jacket, BS EN 50288-7, BS 6387 CWZ
Technical Specifications
Physical Characteristics (Overall)
Conductor
| Area | Material | No. of Pairs |
| 1.5 mm2 | BC-Bare Copper (Stranded) | 1 |
Fire Protection Barrier
| Type | Material | Coverage [%] |
| Tape | Mica Glass Tape (MGT) | 100 % |
Insulation
| Material |
| PVC |
Color Chart
| No. of Pairs | Color |
| 1 | White & Black |
Overall Shield or Un-shield Material
| Type | Material | Drain Wire Material | Coverage [%] |
| Tape | Polyester Tape | 100% | |
| Shield Tape | Aluminium Mylar Tape | Tinned Copper | 100% |
Outer Jacket Material
| Material | Nominal Diameter |
| PVC | 8.9 mm |
Electrical Characteristics
Conductor DCR
| Nominal Conductor DCR @ 20 °C |
| 13.57 Ohm/km |
Capacitance
| Nom. Capacitance Core to Core |
| < 250 nF/km |
Inductance
| Nominal Inductance |
| <= 1 mH/km |
Inductance to Resistance Ratio L/R
| Max. Inductance to Resistance Ratio L/R |
| < 40 µH/Ohm |
Voltage
| Voltage Rating | 300 V |
Temperature Range
| Operating Temp. range | -30 °C To + 70 °C (EN) |
Mechanical Characteristics
| Bulk Cable Weight | 91 kg/km |
Standards
| Cable Standards | EN 50288-7 |
Applicable Environmental and Other Programs
| EU Directive 2000/53/EC (ELV) Yes |
| EU Directive 2003/96/EC (BFR) Yes |
| EU Directive 2011/65/EU (ROHS II) Yes |
| EU Directive 2012/19/EU (WEEE) Yes |
| EU Directive 2015/863/EU Yes |
| EU CE Mark Yes |
| CA Prop 65 (CJ for Wire and Cable) Yes |
| MII Order 39 (China RoHS) Yes |
Suitability
| Suitability – UV Resistance Yes (UL 1581) |
| Suitability – Oil Resistance Yes |
Flammability, LSZH, Toxicity Testing
| ISO/IEC Flammability IEC 60332-3-24 , IEC 60332-1-2 |
| Fire Resistant Rating BS 6387 CWZ |


