Dây cáp tín hiệu 2464 xoắn cặp chịu gập 1PAIR TRVVSP 1Px26AWG; 1Px24AWG; 1Px22AWG; 1Px20AWG; 1Px18AWG; 1Px16AWG 300V 80℃ BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp tín hiệu 2464 xoắn cặp chịu gập 1PAIR TRVVSP 1Px26AWG; 1Px24AWG; 1Px22AWG; 1Px20AWG; 1Px18AWG; 1Px16AWG 300V 80℃ BLACK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Dây cáp tín hiệu chịu gập, chịu uốn, chuyển động, chống xoắn ROBOT – Drag Chain – CNC TRVVSP được sử dụng dây dẫn đồng mạ thiếc mềm mảnh nhiều sợi; Số lõi dẫn: 1PAIR (1 cặp 2 lõi); Size: 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG; Xoắn cặp (Twisted Pair): Giảm nhiễu chéo giữa các kênh (crosstalk), Ổn định tín hiệu truyền tải, ùng tốt cho tín hiệu analog, sensor, encoder; Cách điện: PVC chuyên dụng mềm dẻo linh hoạt cao; Sợi độn (chỉ bông hoặc vật liệu tương tự như polyester, sợi PP, Kevlar…) được đặt giữa các lõi dẫn điện hoặc xung quanh cáp để phân tán lực cơ học khi cáp bị uốn cong liên tục. Điều này giảm áp lực lên lối dẫn điện, giúp cáp không bị đứt gãy sau thời gian dài sử dụng trong môi trường chuyển động (như dây robot, dây kéo lò xo, hệ thống cáp kéo…). Các sợi độn giúp giữ cấu trúc hình học của cáp ổn định, hạn chế hiện tượng méo mó, xô lệch lõi dẫn khi cáp hoạt động hoặc bị kéo căng. Vật liệu chỉ bông mềm có thể hấp thụ rung động hoặc va đập nhẹ, từ đó bảo vệ lối dẫn khỏi các tác động cơ học nhỏ liên tục; Lớp chống nhiễu (Shield): Foil nhôm (Al-foil) quấn toàn bộ + lưới đồng bện mạ thiếc giúp chống nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu radio (RFI); Vỏ ngoài: PVC mềm chuyên dụng (Chống dầu, chống uốn, chịu ma sát nhẹ)

🧱 Cấu trúc cơ bản của cáp TRVVSP 1PAIR

1. Ruột dẫn (Conductor)

  • 2 lõi đồng mềm mạ thiếc, nhiều sợi (Tin-plated soft copper multi-strand)

  • Độ linh hoạt cao, phù hợp cho uốn gập liên tục

  • Giúp cáp chịu uốn gập liên tục trong hệ thống chuyển động (robot, máng xích)

  • Tiêu chuẩn thường dùng: Class 5 – Flexible copper


2. Lớp cách điện (PVC Insulation)

  • Mỗi lõi được bọc PVC cách điện

  • Có nhiều mã màu hoặc in số để dễ đấu dây

  • Chịu nhiệt: 70–80°C


3. Cặp xoắn – 1 Pair (P)

  • Hai lõi được xoắn đôi (twisted pair)

  • Tác dụng:
    ✔ Giảm nhiễu chéo (crosstalk)
    ✔ Ổn định tín hiệu điều khiển/encoder/sensor
    ✔ Tăng khả năng chống nhiễu tự nhiên của cặp dây


4. Lớp chống nhiễu – Shield (ký hiệu S)

Thường gồm một trong hai dạng:

  • Foil nhôm (Al-foil) quấn quanh toàn bộ lõi

  • Lưới đồng bện mạ thiếc (Tin-plated braided copper mesh) → khả năng chống nhiễu mạnh hơn

Chức năng chống:

  • Nhiễu điện từ (EMI)

  • Nhiễu sóng radio (RFI)

  • Nhiễu từ động cơ, biến tần, servo


5. Vỏ ngoài (Outer Jacket – T + V)

  • PVC mềm, chống dầu, chống mài mòn

  • Màu phổ biến: đen hoặc xám

  • Thiết kế linh hoạt, phù hợp cho dây máy móc chuyển động

🟦 1. ỨNG DỤNG CỤ THỂ CỦA CÁP TRVVSP TRONG KHU VỰC ROBOT

Khu vực robot có: động cơ servo, biến tần, rung lắc, chuyển động liên tục.
TRVVSP phù hợp nhờ mềm – chống nhiễu – cặp xoắn ổn định tín hiệu.

Các ứng dụng cụ thể:

1) Dây tín hiệu encoder cho các trục robot

  • Truyền tín hiệu phản hồi vị trí/tốc độ

  • Yêu cầu ổn định cao và chống nhiễu mạnh
    ➡️ TRVVSP 1–2 Pair dùng nhiều để chạy encoder.

2) Dây cảm biến trên từng khớp robot

  • Cảm biến tiệm cận

  • Công tắc giới hạn

  • Cảm biến góc
    ➡️ Cặp xoắn + shield giúp tín hiệu không nhiễu dù dây chạy sát motor servo.

3) Dây điều khiển công cụ gắn trên robot (EOAT – End-of-Arm Tooling)

  • Điều khiển kẹp khí/kẹp điện

  • Tín hiệu cảm biến áp lực, cảm biến va chạm

  • Trigger camera
    ➡️ Tín hiệu ổn định, không nhiễu từ servo kẹp.

4) Dây đi dọc cánh tay robot phải chịu uốn liên tục

  • TRVVSP dùng lõi đồng mềm → không gãy sau hàng ngàn chu kỳ

  • Vỏ mềm → không bị xoắn căng khi robot xoay.


🟩 2. ỨNG DỤNG CỤ THỂ CỦA CÁP TRVVSP TRONG DRAG CHAIN (MÁNG CÁP CHUYỂN ĐỘNG)

Drag chain cần 3 yếu tố: mềm – chịu uốn – ổn định tín hiệu trong môi trường nhiễu.
→ TRVVSP đáp ứng tốt cho tín hiệu điều khiển và cảm biến.

Các ứng dụng cụ thể:

1) Dây tín hiệu cảm biến đi trong drag chain

  • Proximity sensor

  • Limit switch

  • Sensor hành trình tuyến tính
    ➡️ Không bị nhiễu khi chạy song song với dây động lực motor.

2) Dây tín hiệu encoder chạy theo hành trình

  • Trục X/Y/Z

  • Robot mini, robot tuyến tính
    ➡️ Cặp xoắn + shield đảm bảo tín hiệu encoder không nhiễu.

3) Dây điều khiển đầu máy hoặc cơ cấu chuyển động

  • Van khí điện

  • Đầu kẹp / đầu hàn / đầu cấp phôi
    ➡️ Vỏ mềm giúp cáp trượt tốt trong drag chain.

4) Dây tín hiệu analog trong môi trường có biến tần

  • 0–10V

  • 4–20mA
    ➡️ TRVVSP giúp tín hiệu không nhiễu từ dây 3 pha của servo.


🟥 3. ỨNG DỤNG CỤ THỂ CỦA CÁP TRVVSP TRONG KHU VỰC CNC (Router, Milling, Laser, Plasma…)

Máy CNC là khu vực nhiễu rất mạnh (motor servo + spindle + biến tần).
TRVVSP phù hợp cho tín hiệu điều khiển, cảm biến, encoder.

Các ứng dụng cụ thể:

1) Encoder feedback của servo trục X–Y–Z

  • Encoder cần sự ổn định tuyệt đối

  • Đây là ứng dụng quan trọng nhất của TRVVSP trong CNC
    ➡️ 1–2 Pair được dùng phổ biến.

2) Tín hiệu cảm biến hành trình

  • Limit switch (min/max)

  • Home sensor
    ➡️ TRVVSP giúp tín hiệu không bị nhiễu khi spindle chạy.

3) Điều khiển tốc độ spindle

  • Tín hiệu analog 0–10V

  • Tín hiệu on/off spindle
    ➡️ Shield ngăn nhiễu từ biến tần.

4) Điều khiển đầu cắt laser/plasma

  • Tín hiệu fire

  • Tín hiệu cảm biến chiều cao (THC)

  • Tín hiệu điều khiển công suất
    ➡️ TRVVSP tránh nhiễu do hồ quang plasma/laser.

5) Tín hiệu điều khiển trong drag chain của CNC

  • Cảm biến trên đầu Z

  • Sensor chống va chạm

  • Trigger camera/vision
    ➡️ Vỏ mềm → hoạt động tốt trong máng cáp chuyển động lớn.

6) Tín hiệu giữa PLC – driver servo – module I/O

  • STEP/DIR

  • Tín hiệu alarm servo

  • Tín hiệu I/O tốc độ cao
    ➡️ TRVVSP đảm bảo chống nhiễu trong tủ điều khiển.


⭐ TÓM TẮT NGẮN GỌN – DỄ NHỚ

ROBOT

  • Encoder

  • Cảm biến trên từng khớp

  • Dây điều khiển kẹp/công cụ

  • Dây uốn liên tục theo cánh tay robot

DRAG CHAIN

  • Sensor dọc hành trình

  • Encoder tuyến tính

  • Van điện và cơ cấu chuyển động

  • Tín hiệu analog trong môi trường nhiễu mạnh

CNC

  • Encoder servo trục

  • Home/limit switch

  • Điều khiển spindle (0–10V)

  • Đầu cắt laser/plasma

  • Sensor & I/O trong drag chain

5/5 - (1 bình chọn)
error: Content is protected !!