Cáp Mạng LS VINA CAT6A S/FTP Galvanized Steel Wire Braid Armored Cable, IEC 60332-1 ( SSP-A-C6G-E2ZG-X 0.5X004P/BK )

Cáp Mạng LS VINA CAT6A S/FTP Galvanized Steel Wire Braid Armored Cable, IEC 60332-1 ( SSP-A-C6G-E2ZG-X 0.5X004P/BK )

Specialty Cable (Armor, Moving)

GSWB S/FTP Category 6A Cable

Description
• Galvanized Steel Wire Braid S/FTP Category 6A LSZH Cable
• Adequate for industrial use environment such as marine, offshore etc.
• Meet electrical performance based on ISO/IEC 11801, IEC 61156-5
• Meet flame retardant of IEC 60332-1 & 3(Category A)
Part Lists
Description Part Number
Category 6A S/FTP Galvanized Steel Wire Braid Armored Cable, IEC 60332-1 SSP-A-C6G-E2ZG-X 0.5X004P/BK
Category 6A S/FTP Galvanized Steel Wire Braid Armored Cable, IEC 60332-3A SSP-A-C6G-E2ZG-M 0.5X004P/BK
Technical Details
Thickness of sheath and cable diameter

Inner sheath thickness

(mm)

Bedding

diameter

(mm)

Outer sheath

Thickness

(mm)

Cable

diameter

(mm)

0.8 ± 0.1 8.2 ± 0.3 1.5± 0.2 12.5 ± 0.5

Electrical Performances

Characteristics units Specification
DC Resistance Ω/100m ≤ 9.5
DC Resistance Unbalance % ≤ 2.00
Capacitance Unbalance

(Pair to Ground)

pF/km

(800~1000Hz)

≤ 1600
Insulation Resistance MΩ·m ≥ 5000
Dielectric Strength DC kV/sec 2.5 / 2
Impedance

(Characteristic mean)

Ω 100 ± 5%  (at 100MHz)
Return Loss dB/100m ≥ 20 + 5 * log(freq)       , 4     ≤  f <   10MHz

≥ 25                                , 10   ≤  f <  20MHz

≥ 25 – 7 * log(freq/20)  , 20   ≤  f ≤  500MHz (min. 17.3dB)

Attenuation

(Insertion Loss)

dB/100m ≤ 1.82*√(freq) + 0.0091*(freq) + 0.25/√(freq)

, 4 ~ 500 MHz

NEXT Loss dB/100m ≥ 75.3 – 15*log(freq) , 4 ~ 500MHz
Power sum NEXT Loss dB/100m ≥ 72.3 – 15*log(freq) , 4 ~ 500MHz
ELFEXT Loss dB/100m ≥ 68 – 20*log(freq)     , 4 ~ 500MHz
Power sum ELFEXT Loss dB/100m ≥ 65 – 20*log(freq)     , 4 ~ 500MHz
Propagation Delay ns/100m ≤ 534 + 36 / √ (Freq) , 4 ~ 500MHz
Propagation Delay Skew ns/100m ≤ 45, 4~500MHz

Bán và Phân Phối Thiết Bị Sản Phẩm LS-VINA tại Việt Nam

Các tỉnh Thành phố
An Giang
Bà Rịa – Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Phú Yên
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Nội
TP HCM

DATA SHEET

5/5 - (57 bình chọn)