Cáp Quang AMP ( 1427449-3 ) Outdoor, 4-Fiber,OM3 50/125µM, Dielectric Jacket | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Quang AMP ( 1427449-3 ) Outdoor, 4-Fiber,OM3 50/125µM, Dielectric Jacket | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber, XG MM 50/125µm, Dielectric Jacket

P/N: 1-1427449-3

Cáp sợi quang AMP sử dụng ngoài trời 4 Fiber được thiết kế thích hợp cho môi trường Campus hoặc đi cáp trên không kết nối giữa các tòa nhà.

Outside Plant Fiber Optic Cable, 4-fiber, MM, OM3, loose tube, gel-filled

Cáp sợi quang AMP multimode XG ( 850nm laser –  50/125 µm) được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801, và ICEA-640. Do đó cáp sợi quang của AMP luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như IEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…Cáp sợi quang  có sẵn nhiều loại như: cáp bọc thép và không bọc thép với cấu trúc dạng ống đơn (single loose tube) và dạng nhiều ống buffer (stranded loose tube).

Cấu trúc dạng ống đơn (single loose tube) sẽ có một ống buffer bên trong sợi cáp, với lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô, cùng với một dải thép gấp nếp (loại bọc thép) và lớp vỏ bằng chất polyethylene (MDPE) bên ngoài. Cấu trúc đường kính single loose tube nhỏ tiết kiệm không gian bên trong ống dẫn.

Cấu trúc dạng nhiều ống buffer (stranded loose tube) sẽ có thêm nhiểu lớp đệm gồm nhiều sợi dây căng nhỏ chống nước, và lớp vỏ polyethylene bên ngoài. Vỏ cáp có màu đen và làm bằng chất có ma sát kém giúp dễ dàng trong thi công.

Cáp hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất. Đối với cáp có cấu trúc bọc thép giúp tăng tính chịu lực thích hợp khi chôn trực tiếp.
Tất cả các loại cáp được thiết kế dạng ống đơn với đường kính nhỏ giúp tiết kiệm chỗ hơn. Tất cả thích hợp cho đường cáp trục chính nối những tòa nhà (treo trên không, đi trong ống, hay chôn trực tiếp).
Chuẩn màu theo TIA nhận dạng dễ dàng.
Lớp jacket UV bảo vệ cáp khỏi môi trường khắc nghiệt ngoài trời.

Lớp jacket có ma sát thấp dễ kéo thông qua ống dẫn.

Product Classification  
Portfolio   NETCONNECT®
Product Type   Fiber OSP cable
Regional Availability   Asia
   


Construction Materials  
Jacket Color   Black
Total Fiber Count   4
   


Body Features  
Bend Radius (Installation)   150.00 mm   |   5.91 in
Bend Radius (Long Term)   75.00 mm   |   2.95 in
Tensile Strength (Installation)   1500.00 N   |   337.21 lbf
Tensile Strength (Long Term)   600.00 N   |   134.89 lbf
Weight (Nominal)   48.0 kg/km
   


Dimensions  
Length   2000.00 m   |   6561.68 ft
Outside Diameter   7.50 mm   |   0.30 in
   


Industry Standards  
Flammability Rating   PVC
   


Product Type Features  
Armoring   None
Fiber Type   OM3
Cable Type   Fiber Optic
Fiber Cable Buffering   Loose tube, gel-filled
Fiber Diameter   50/125 µm
Fiber Specification   TIA/EIA-598
   


Signal Characteristics  
10GbE Transmission Distance (Min) (850nm)   300.0 m   |   984.3 ft
Attenuation, maximum (1300nm)   1.50 dB/km
Attenuation, maximum (850nm)   3.50 dB/km
Effective Modal Bandwidth (Min) (850nm)   2000 MHz-km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (1300nm)   500 MHz-km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (850nm)   1500 MHz-km
   


Usage Conditions  
Installation Temperature Range   -20 – 60 °C
Operating Temperature Range   -40 – 70 °C
Storage Temperature Range   -40 – 70 °C

Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
RoHS 2011/65/EU Compliant
Product ID Description
1427449-3 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3)
1-1427449-3 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket 1000m
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3)
2-1427449-3 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket 2000m
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3)
3-1427449-3 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket 3000m
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3)
4-1427449-3 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket 4000m
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3)

Product Documentation

Product Information

5/5 - (32 bình chọn)