Cáp Quang AMP ( 1427432-4 ) Outdoor, 6-Fiber, Singlemode, OS2 9/125µM, Armored Jacket | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Quang AMP ( 1427432-4 ) Outdoor, 6-Fiber, Singlemode, OS2 9/125µM, Armored Jacket | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, SM, Armored Jacket

P/N: 1-1427432-4

Cáp sợi quang AMP sử dụng ngoài trời 6 Fiber được thiết kế thích hợp cho môi trường Campus hoặc đi cáp trên không kết nối giữa các tòa nhà.

Outside Plant Fiber Optic Cable, armored, 6-fiber, SM, OS2, loose tube, gel-filled, 1000 m

Cáp sợi quang AMP singlemode 9/125µM được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801, và ICEA-640. Do đó cáp sợi quang của AMP luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như IEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…Cáp sợi quang có sẵn nhiều loại như: cáp bọc thép và không bọc thép với cấu trúc dạng ống đơn (single loose tube) và dạng nhiều ống buffer (stranded loose tube).

Cấu trúc dạng ống đơn (single loose tube) sẽ có một ống buffer bên trong sợi cáp, với lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô, cùng với một dải thép gấp nếp (loại bọc thép) và lớp vỏ bằng chất polyethylene (MDPE) bên ngoài. Cấu trúc đường kính single loose tube nhỏ tiết kiệm không gian bên trong ống dẫn.
Cấu trúc dạng nhiều ống buffer (stranded loose tube) sẽ có thêm nhiểu lớp đệm gồm nhiều sợi dây căng nhỏ chống nước, và lớp vỏ polyethylene bên ngoài. Vỏ cáp có màu đen và làm bằng chất có ma sát kém giúp dễ dàng trong thi công.

Cáp hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất. Đối với cáp có cấu trúc bọc thép giúp tăng tính chịu lực thích hợp khi chôn trực tiếp.
Tất cả các loại cáp được thiết kế dạng ống đơn với đường kính nhỏ giúp tiết kiệm chỗ hơn. Tất cả thích hợp cho đường cáp trục chính nối những tòa nhà (treo trên không, đi trong ống, hay chôn trực tiếp).
Chuẩn màu theo TIA nhận dạng dễ dàng.

Lớp jacket UV bảo vệ cáp khỏi môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
Vòng thép quấn trong cáp tăng tính chịu lực, bền vững và bảo vệ khỏi động vật gặm nhấm.

Product Classification  
Portfolio   NETCONNECT®
Product Type   Fiber OSP cable
Regional Availability   Asia
   


Construction Materials  
Jacket Color   Black
Total Fiber Count   6
   


Body Features  
Bend Radius (Installation)   206.00 mm   |   8.11 in
Tensile Strength (Installation)   2700.00 N   |   606.98 lbf
Weight (Nominal)   108.0 kg/km
   


Dimensions  
Length   1000.00 m   |   3280.84 ft
Outside Diameter   10.30 mm   |   0.41 in
   


Industry Standards  
Flammability Rating   Not Rated
   


Operation/Application  
Environment   Outdoor
   


Product Type Features  
Armoring   Corrugated Steel
Fiber Type   OS2
Cable Type   Fiber Optic
Fiber Cable Buffering   Loose tube, gel-filled
Fiber Specification   TIA/EIA-598A
   


Usage Conditions  
Installation Temperature Range   -20 – 60 °C
Operating Temperature Range   -40 – 70 °C
Storage Temperature Range   -40 – 70 °C
Regulatory Compliance/Certifications

Agency Classification
RoHS 2011/65/EU Compliant
Product ID Description
1427432-4 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, OS2, Armored Jacket
(FO CABLE, OSP, ARMORED, 6F, SM, OS2)
1-1427432-4 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, OS2, Armored Jacket 1000m
(FO CABLE, OSP, ARMORED, 6F, SM, OS2)
2-1427432-4 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, OS2, Armored Jacket 2000m
(FO CABLE, OSP, ARMORED, 6F, SM, OS2)
3-1427432-4 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, OS2, Armored Jacket 3000m
(FO CABLE, OSP, ARMORED, 6F, SM, OS2)
4-1427432-4 AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 6-Fiber, OS2, Armored Jacket 4000m
(FO CABLE, OSP, ARMORED, 6F, SM, OS2)

Product Documentation

Product Information

5/5 - (13 bình chọn)