Cáp Điện Nguồn Chống Cháy TRIOKABLO (1109305022) 2×2.5mm2 FIRE RESISTANT POWER CABLE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Cáp Điện Nguồn Chống Cháy TRIOKABLO (1109305022) 2×2.5mm2 FIRE RESISTANT POWER CABLE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

N2XH FE180/PH120
TS HD 604 S1/DIN – VDE 0276-604

Fire Resistance Cables

Ứng dụng

Những dây cáp này được sử dụng trong các hệ thống báo cháy và an ninh, cáp có thể tiếp tục hoạt động trong một trường hợp hỏa hoạn. (Chúng được sử dụng ở những nơi có rất nhiều người như tàu điện ngầm, đường hầm, trung tâm mua sắm, bệnh viện, sân bay, khách sạn, khu dân cư các tòa nhà, các cơ sở công nghiệp, v.v.) Loại cáp này không có halogen, có bộ phận chống cháy và mật độ khói thấp.

Thiết kế cáp

Conductor Electrolytic Stranded Copper Wire, Class 5, EN 60228, IEC 60228, VDE 0295
Insulation Silicone Compaund
Insulation Colour Blue / Black / Brow / Grey
Stranding Cores Twisted in Layers
Inner Sheath EN 50290-2-27 HFFR Compaund
Outer Sheath EN 50290-2-27 HFFR Compaund
Outer Sheath Colour RAL 2003 Orange
Operatıng Voltage [V] 0,6 / 1,0 kV
Test Voltage [V] 2000 V
Bending Radius [mm] 7,5X D
Temperature Range -20ºC~+60ºC

Tests

Flame Retardant Test IEC 60332-1-2; VDE 0482-332-1-2;EN 60332-1-2
Smoke Density Test IEC 61034-2 VDE 0482-1034-2 EN 61034-2
Corrosive Gas Test IEC 60754-2 VDE 0482-267-2-3 EN 50267-2-3
Halogen free Test IEC 60754-1 VDE 0482-267-2-1 EN 50267-2-1
Insulation Integrity Test (FE180) IEC 60331-23
Circuit Integrity
With Shock Test (PH120)
EN 50200 VDE 0482-200
Category C BS 6387
Category Z BS 6387

Technical Characterstıces

Products Code Cross Section Conductor
Resistance
Insulatıon
Resistance
Mutual Capacity Overall Diameter Approx. Cable
Weıght
mm Ω/km MΩxkm nF/km mm kg/km
1109304022 2×1,50 13,30 200 120 11,10 169
1109305022 2×2,50 7,98 200 120 12,20 212

DATA SHEET

5/5 - (28 bình chọn)