Cáp Tín Hiệu Báo Cháy TRIOKABLO LIH(St)H-TP FE180/PH120 (3441956012) 1x2x1.0mm2 | Chính Hãng – Chống Cháy – Giá Tốt Nhất
LIH(St)H-TP FE180/PH120 |
TS EN 13734 / VDE 0812 |
Fire Resistance Cables |
Application
Những dây cáp này được sử dụng trong các hệ thống báo cháy và an ninh, cáp hoạt động trong một trường hợp hỏa hoạn. (Chúng được sử dụng ở những nơi có nhiều người, ta có thể tìm thấy ở tàu điện ngầm, đường hầm, trung tâm mua sắm, bệnh viện, sân bay, khách sạn, khu dân cư, cơ sở công nghiệp, v.v.) Loại cáp này không có halogen, có chất khử lửa và mật độ khói thấp.
Cable Design
Conductor | Electrolytic Stranded Copper Wire, Class 5, EN 60228, IEC 60228, VDE 0295 |
Insulation | EN 50363-1Silicone Compaund |
Insulation Colour | DIN 47100 |
Stranding | Pairs Twisted in Layers |
Distinctive | Pes Tape |
Wrapping | Glass Fibre Tape |
Screen | AL-PES Tape and Tinned Copper Drain Wire |
Outer Sheath | EN 50290-2-27 HFFR Compaund |
Outer Sheath Colour | RAL 2003 Orange |
Operatıng Voltage [V] | 300 V |
Test Voltage [V] | 1500 V |
Bending Radius [mm] | 7,5X D |
Temperature Range | -30ºC~+90ºC |
Tests
Flame Retardant Test | IEC 60332-1-2; VDE 0482-332-1-2;EN 60332-1-2 |
Smoke Density Test | IEC 61034-2 VDE 0482-1034-2 EN 61034-2 |
Corrosive Gas Test | IEC 60754-2 VDE 0482-267-2-3 EN 50267-2-3 |
Halogen free Test | IEC 60754-1 VDE 0482-267-2-1 EN 50267-2-1 |
Insulation Integrity Test (FE180) | IEC 60331-23 |
Circuit Integrity With Shock Test (PH120) |
EN 50200 VDE 0482-200 |
Category C | BS 6387 |
Category Z | BS 6387 |
Technical Characterstıces
Products Code | Cross Section | Conductor Resistance |
Insulatıon Resistance |
Mutual Capacity | Overall Diameter | Approx. Cable Weıght |
mm | Ω/km | MΩxkm | nF/km | mm | kg/km | |
3441955012 | 1x2x0,75 | 26,0 | 200 | 120 | 5,80 | 49 |
3441956012 | 1x2x1,00 | 19,5 | 200 | 120 | 6,00 | 55 |
3441957012 | 1x2x1,50 | 13,3 | 200 | 120 | 6,95 | 72 |
3441957022 | 2x2x1,50 | 13,3 | 200 | 120 | 10,30 | 131 |
3441958012 | 1x2x2,50 | 7,98 | 200 | 120 | 8,25 | 99 |
DATA SHEET