“177 1222” Cáp Tín Hiệu Benka 1Pair 22AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy
Thương hiệu/ Brand-name: Benka Cable
Mã hàng/ Part number: 177 1222
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x22 AWG
Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.
Application / Ưng Dụng
Transmission, control and data cable is suitable for security, audio, BMS, Fire alarm systems. It can be used in dry and humid rooms. Two cores are twisted to form a pair and aluminium foil screen with 100% coverage to reduce electromagnetic interference from external sources
Cáp truyền tín hiệu, điều khiển và dữ liệu phù hợp cho các hệ thống an ninh, âm thanh, BMS, báo cháy. Nó có thể được sử dụng trong phòng khô và ẩm ướt. Hai lõi được xoắn để tạo thành một cặp và màng chống nhiễu lá nhôm với độ phủ 100% để giảm nhiễu điện từ, từ các nguồn bên ngoài.
Construction / Cấu tạo cáp
Conductor / Lõi Cáp
Flexible class 5 stranded tinned copper conductor intensifies anti-oxidative and anti-corrosive properties
Ruột đồng mạ thiếc class 5, mềm dẻo tăng cường các đặc tính chống oxy hóa và chống ăn mòn
Insulation / Lớp Cách Điện lõi cáp
Polyethylene (PE) compound, twisted in pair
Hợp chất polyethylene (PE), xoắn đôi
Overall screen / Lớp Chống Nhiễu
Aluminium foil screen
màng chống nhiễu lá nhôm với độ phủ 100% để giảm nhiễu điện từ
Drain wire / Sợi Thoát Nhiễu
Tinned Copper Drain wire
Sợi Thoát nhiễu Đồng Mạ Thiếc
Outer sheath / Lớp Vỏ bọc bên ngoài
PVC, Color : Grey
Vỏ PVC, mầu xám
Technical Data / Thông số kỹ thuật
Working voltage / Điện áp làm việc
300/500V
Test Voltage / Kiểm tra điện áp
1500V
Rated temperature / Nhiệt độ định mức
-20°C to +70°C
Conductor resistance (max) (Ω/km) / Điện trở dây dẫn (tối đa) (Ω / km)
55.4Ω/km
Insulation resistance
2 GΩ x km
Impedance / Trở kháng
65 Ω
Max recommended current @ 25°C (Amps) / Dòng điện khuyến nghị tối đa @ 25°C (Amps)
2.9
Flame retardant / Chống cháy
IEC 60332-1
Standard & Approval / Tiêu chuẩn & Phê duyệt
RoHS, SIRIM, UL
UL Standard / Tiêu chuẩn UL
UL2092, UL2095, UL2464…
Minimum bending radius / Bán kính uốn tối thiểu
8 x OD (static)
Cable OD mm / Bán kính ngoài
4.3mm
Insulation Thickness / Độ dầy vỏ cách điện
0.41mm
Jacket Thickness / Độ dầy vỏ cáp
0.64mm
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |