“177 2216” Cáp Tín Hiệu Benka 2Pair 16AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy

“177 2216” Cáp Tín Hiệu Benka 2Pair 16AWG TCU/PE/OSCR/PVC, Grey, 305m | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Bén Cháy

Thương hiệu/ Brand-name: Benka Cable

Mã hàng/ Part number: 177 2216

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x16 AWG

Số cặp/ No. of pair: 2 cặp # 4 lõi/ 2 pair # 4 cores/ 2 đôi # 4 sợi

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Điện áp/ Voltage: 300/500V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.

Application / Ưng Dụng

Transmission, control and data cable is suitable for security, audio, BMS, Fire alarm systems. It can be used in dry and humid rooms. Two cores are twisted to form a pair and aluminium foil screen with 100% coverage to reduce electromagnetic interference from external sources

Cáp truyền tín hiệu, điều khiển và dữ liệu phù hợp cho các hệ thống an ninh, âm thanh, BMS, báo cháy. Nó có thể được sử dụng trong phòng khô và ẩm ướt. Hai lõi được xoắn để tạo thành một cặp và màng chống nhiễu lá nhôm với độ phủ 100% để giảm nhiễu điện từ, từ các nguồn bên ngoài.

Construction / Cấu tạo cáp

Conductor / Lõi Cáp

Flexible class 5 stranded tinned copper conductor intensifies anti-oxidative and anti-corrosive properties

Ruột đồng mạ thiếc class 5, mềm dẻo tăng cường các đặc tính chống oxy hóa và chống ăn mòn

Insulation / Lớp Cách Điện lõi cáp

Polyethylene (PE) compound, twisted in pair

Hợp chất polyethylene (PE), xoắn đôi

Overall screen / Lớp Chống Nhiễu

Aluminium foil screen

màng chống nhiễu lá nhôm với độ phủ 100% để giảm nhiễu điện từ

Drain wire / Sợi Thoát Nhiễu

Tinned Copper Drain wire

Sợi Thoát nhiễu Đồng Mạ Thiếc

Outer sheath / Lớp Vỏ bọc bên ngoài

PVC, Color : Grey

Vỏ PVC, mầu xám

Technical Data / Thông số kỹ thuật

Working voltage / Điện áp làm việc

300/500V

Test Voltage / Kiểm tra điện áp

1500V

Rated temperature / Nhiệt độ định mức

-20°C to +70°C

Conductor resistance (max) (Ω/km) / Điện trở dây dẫn (tối đa) (Ω / km)

14.5Ω/km

Insulation resistance 

2 GΩ x km

Impedance / Trở kháng

65 Ω

Max recommended current @ 25°C (Amps) / Dòng điện khuyến nghị tối đa @ 25°C (Amps)

10.1

Flame retardant / Chống cháy

IEC 60332-1

Standard & Approval / Tiêu chuẩn & Phê duyệt

RoHS, SIRIM, UL

UL Standard / Tiêu chuẩn UL

UL2092, UL2095, UL2464…

Minimum bending radius / Bán kính uốn tối thiểu

8 x OD (static)

Cable OD mm / Bán kính ngoài

10.5mm

Insulation Thickness / Độ dầy vỏ cách điện

0.81mm

Jacket Thickness / Độ dầy vỏ cáp

0.81mm

Ứng dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
Hệ thống chống sét
Hệ thống giám sát xe GPRS
Hệ thống giữ xe tự động

Dowload Catalog

5/5 - (27 bình chọn)