“236 1215-UN” Cáp Chống Cháy Benka 1PR x 1.5 mm2 Cu/Silicon//LSZH, Orange, 500m | Cáp xoắn – chống cháy – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

“236 1215-UN” Cáp Chống Cháy Benka 1PR x 1.5 mm2 Cu/Silicon//LSZH, Orange, 500m | Cáp xoắn – chống cháy – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thương hiệu/ Brand-name: Benka Cable

Mã hàng/ Part number: 236 1215-UN

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1PR x 1,5 mm2

Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi

Điện áp/ Voltage: 300/500V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +90°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: LSZH, màu Cam/ LSZH, Orange colour.

Application / Ưng Dụng

BENKA fire resistant cables are specifically designed and manufactured for cabling applications in construction and transportation infrastructures where extreme fire resistance and reduced consequences are required. personal injury and damage to property. As such they can be used for fire detection, evacuation alarms, fire alarms, acoustics, emergency lighting and critical communications used in buildings, public access and associated areas. industrial compound. These types can maintain circuit integrity in the event of a fire. When burned, it will produce the lowest amount of smoke and almost no acid gas.

Cáp chống cháy BENKA được thiết kế và sản xuất đặc biệt để ứng dụng liên quan đến hệ thống cáp trong cơ sở hạ tầng xây dựng và giao thông vốn cần cực kì chống cháy và giảm hậu quả. thương tích con người và thiệt hại cho tài sản. như vậy chúng có thể sử dụng để phát hiện cháy, sơ tán báo động, báo cháy, âm thanh, chiếu sáng khẩn cấp và manh liên lạc quan quan trọng được sử dụng trong các tòa nhà, tiếp cận công cộng và các khu liên hợp công nghiệp.
Những loại này có thể duy trì tính toàn vẹn của mạch trong trường hợp hỏa hoạn. khi cháy sẽ tạo ra lượng khói thấp nhất và hầu như không có khí axit.

Construction / Cấu tạo cáp

Conductor / Lõi Cáp

Flexible class 5 stranded tinned copper conductor intensifies anti-oxidative and anti-corrosive properties

Ruột đồng mạ thiếc class 5, mềm dẻo tăng cường các đặc tính chống oxy hóa và chống ăn mòn

Insulation / Lớp Cách Điện lõi cáp

Cross-linked, double-twisted, cross-linked ceramic forming polymer (silicone)

Hợp chất polyme tạo hình gốm ( silicon ) liên kết ngang, xoắn đôi

Outer sheath / Lớp Vỏ bọc bên ngoài

Low Halogen Compound, LSZH Orange

Hợp chất halogen khói thấp,LSZH Màu Cam

Technical Data / Thông số kỹ thuật

Working voltage / Điện áp làm việc

300/500V

Test Voltage / Kiểm tra điện áp

2000V

Rated temperature / Nhiệt độ định mức

-20°C to + 90°C

Conductor resistance (max) (Ω/km) / Điện trở dây dẫn (tối đa) (Ω / km)

13.3Ω/km

Capacitance (Max)  (nF/Km)

120(C/C); 240(C/S)

Impedance / Trở kháng

65 Ω

Max recommended current @ 25°C (Amps) / Dòng điện khuyến nghị tối đa @ 25°C (Amps)

14.5

Flame retardant / Chống cháy

IEC 60332-1

Flame propagation

IEC 60332-3-22

UL Standard / Tiêu chuẩn UL

UL2092, UL2095, UL2464…

Halogen Free

IEC 60754-1

Cable OD mm / Bán kính ngoài

6.6 ± 1.0 mm

Standard & Approval

RoHS,SIRIM, TUV, BV

Minimum bending radius

8 x OD ( static )

Ứng dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống Nhà Máy có môi trường khắc nhiệt
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống nhà thông minh
Hệ thống chống sét
Hệ thống âm thanh
Hệ thống giữ xe tự động

Dowload Catalog

5/5 - (27 bình chọn)