“236 0125” Cáp Chống Cháy Benka 1 x 2.5 mm2 Cu/Mica/LSZH, Orange, 500m | Chống Cháy – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

“236 0125” Cáp Chống Cháy Benka 1 x 2.5 mm2 Cu/Mica/LSZH, Orange, 500m | Chống Cháy – Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Thương hiệu/ Brand-name: Benka Cable

Mã hàng/ Part number: 236 0125

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1 x 2.5 mm2

Số cặp/ No. of pair: 1 lõi / 1 cores / 1 sợi

Điện áp/ Voltage: 600/1000V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +90°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: LSZH, màu Cam/ LSZH, Orange colour.

Application / Ưng Dụng

APPLICATION BENKA fire performance cables are specially designed and manufactured for applications related to cable systems in building and transport infrastructure which needs to be extremely fire resistant and reduce the consequences, personal injury and property damage. As such, they can be used for fire detection, alarm evacuation, fire alarm, audio, emergency lighting and critical communication circuit used in public access buildings and industrial complexes. These cables are able to maintain circuit integrity in case of fire, which when burnt produces very low quantities of smoke and virtually no acidic gases.

ỨNG DỤNG Cáp chống cháy BENKA được thiết kế và sản xuất đặc biệt cho các ứng dụng liên quan đến hệ thống cáp trong cơ sở hạ tầng xây dựng và giao thông cần có khả năng chống cháy cực cao và giảm thiểu hậu quả, thương tích cá nhân và thiệt hại tài sản. Do đó, chúng có thể được sử dụng để phát hiện cháy, sơ tán báo động, báo cháy, âm thanh, ánh sáng khẩn cấp và mạch liên lạc quan trọng được sử dụng trong các tòa nhà tiếp cận công cộng và các khu liên hợp công nghiệp. Các loại cáp này có thể duy trì tính toàn vẹn của mạch trong trường hợp hỏa hoạn, khi cháy tạo ra lượng khói rất thấp và hầu như không có khí axit.

Construction / Cấu tạo cáp

Conductor / Lõi Cáp

Flexible class 5 stranded tinned copper conductor intensifies anti-oxidative and anti-corrosive properties

Ruột đồng mạ thiếc class 5, mềm dẻo tăng cường các đặc tính chống oxy hóa và chống ăn mòn

Insulation / Lớp Cách Điện lõi cáp

Cross-linked, double-twisted, cross-linked ceramic forming polymer (silicone)

Hợp chất polyme tạo hình gốm ( silicon ) liên kết ngang, xoắn đôi

Overall screen / Lớp Chống Nhiễu

Aluminium foil with tinned copper drain wire

Lá nhôm với dây đồng thoát nhiễu

Outer sheath / Lớp Vỏ bọc bên ngoài

Low Halogen Compound, LSZH Orange

Hợp chất halogen khói thấp,LSZH Màu Cam

Technical Data / Thông số kỹ thuật

Working voltage / Điện áp làm việc

600/1000V

Test Voltage / Kiểm tra điện áp

3500V

Rated temperature / Nhiệt độ định mức

-20°C to + 90°C

Flame retardant / Chống cháy

IEC 60332-1

Flame propagation

IEC 60332-3-22

Fire resistant

IEC 60331-21, DIN 4102-12(210) & EN 50020 Annex E BS 6387 CAT CWZ.

Halogen Free

IEC 60754-1

Cable OD mm / Bán kính ngoài

4.5 ± 1.0 mm

Standard & Approval

RoHS,SIRIM, TUV, BV

Minimum bending radius

8 x OD ( static )

Ứng dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống Nhà Máy có môi trường khắc nhiệt
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống nhà thông minh
Hệ thống chống sét
Hệ thống âm thanh
Hệ thống giữ xe tự động

Dowload Catalog

5/5 - (55 bình chọn)