“11000612” Cáp Tín Hiệu HELUKABEL UL2092 1x2x18AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Low Frequency Data Transmission Cables
HELUKABEL HELUDATA for low frequency data transmission , UL style 2092
Thương hiệu/ Brand-name: HELUKABEL
Mã hàng/ Part number: 11000612
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x18AWG # 0.75mm2 – 1.0mm2
Số lõi/ Pair Number: 1Pair – xoắn 1 cặp 2 sợi / 2Cores – 2 lõi
Xuất xứ/ Origin: Malaysia
Vỏ ngoài / Sheath: Vỏ PVC chống bén cháy IEC 60332-1-2
Vỏ ngoài / Sheath color: Mầu Xám
Nhiệt độ hoạt động tối đa/ Temperature rating: -20°C to 60°C
HELUKABEL HELUDATA UL 2092 1x2x18AWG (2×1.0 mm2)
for use in internal wiring for audio, transmission measurement and control signals with minimum noise
Technical data
- PVC to UL-Style UL-Style 2092
- Temperature range
-20°C to 60°C - Operating peak voltage
(not for power applications) 300 V - Test voltage
1000 V - Insulation resistance
min. 2 GOhm x km - Capacitance
C / C: approx. 79 pF/m (18 AWG)
C / S: approx. 145 pF/m (18 AWG) - Inductance
approx. 0,60 mH/km (18 AWG) - Characteristic impedance
60 Ohm (18 AWG)
Cable structure
- Multi-wire strands of tinned copper wires / Nhiều sợi dây đồng mạ thiếc
- Core insulation of PE / Vỏ cách điện lõi PE
- Cores twisted together / Lõi xoắn với nhau
- Aluminium foil screening / Chống nhiễu lá nhôm
- Tinned copper drain-wire / Dây thoát nhiễu sợi dây đồng mạ thiếc
- Core identification – black, natural / Lõi mầu đen + trong suốt
- PVC outer sheath / Vỏ bọc bên ngoài PVC
- Sheath colour pebble grey (RAL 7032) / Vỏ màu xám (RAL 7032)
Properties
- 100% screen coverage, offers optimum protection against external interference at medium and high frequencies
- Ideal solution where flexibility and a high degree of screening is required
- 100% độ phủ lá nhôm, bảo vệ tối ưu chống lại sự can thiệp bên ngoài ở tần số trung bình và cao
- Giải pháp lý tưởng khi yêu cầu tính linh hoạt và mức độ sàng lọc cao
Tests
- PVC self-extinguishing and ame retardant acc. to IEC 60332-1-2
Application
These cables are suitable for use in internal wiring for audio, transmission measurement and control signals with minimum noise. They are used for laying in
dry and damp environment.
Cáp này thích hợp để sử dụng trong hệ thống dây cho âm thanh, tín hiệu đo lường và điều khiển truyền dẫn với độ nhiễu tối thiểu. Chúng được sử dụng để đặt trong môi trường khô và ẩm ướt.
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Part no. | No.cores x cross-sec. mm² |
Outer Ø approx. mm |
Cop. weight kg / km |
Weight approx. kg / km |
11000612 | 1x2x18 AWG | 5,65 | 20,7 | 45 |