Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu Altek Kabel 4Pair 20AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu AL foil – Giá Tốt Nhất

Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu Altek Kabel 4Pair 20AWG | Chính Hãng – Chống Nhiễu AL foil – Giá Tốt Nhất

Tổng quan: Tiêu chuẩn CE

+ Lõi : Đồng 100% có xi mạ chống oxi hóa

+ Số lõi: 4 đôi (4Pair)

+ Tiết điện: 4x2x20AWG, 4Pair 20 AWG

+ Loại: Có 1 lớp chống nhiễu AL Foil

+ Kết cấu: Cu/PE/OSCR/PVC

+ Đóng Gói: 305m/cuộn hoặc 500m/cuộn

Phạm vi ứng dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
Hệ thống giám sát xe GPRS
Hệ thống giữ xe tự động

 

Tính năng sản phẩm

Phủ chống nhiễu lá bạc AL Foil 100%, bảo vệ tối ưu chống nhiễu bên ngoài ở tần số trung bình và cao

Giải pháp lý tưởng khi cần sự linh hoạt và mức độ sàng lọc cao

Chống cháy trong acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Phê duyệt

Cấu tạo Cáp

Dây dẫn Nhiều sợi dây đồng mạ thiếc: 16 / 0.24 mm
Dây thoát nước bằng đồng mạ thiếc: 15 / 0.18 mm
Cách điện lõi PE: Đen, trong suốt (HDPE)

Lõi xoắn lại với nhau
Bao bọc: Lá AL (lớp dẫn điện hướng ra ngoài)
Vỏ bọc PVC bên ngoài: Mầu Xám (PVC-80P)
Bao bì: Mylar

Dữ liệu kỹ thuật

Core identification code
black, natural
Mutual capacitance
C/C: approx. 45 pF/m (24 AWG)
C/C: approx. 79 pF/m (22 AWG)
C/C: approx. 97 pF/m (18 AWG)
C/C: approx. 45 pF/m (16 AWG)
C/S: approx. 107 pF/m (24 AWG)
C/S: approx. 154 pF/m (22 AWG)
C/S: approx. 145 pF/m (18 AWG)
C/S: approx. 168 pF/m (16 AWG)
Peak operating voltage
300 V (not for power applications)
Specific insulation resistance
> 2 GOhm x km
Inductivity
approx. 0.65 mH/km
Minimum bending radius
10 x cable diameter
Test voltage
1000 V
Temperature range
-30°C to +60°C
Characteristic impedance
65 Ohm

Tải xuống

Data sheet

5/5 - (56 bình chọn)