Category Archives: LAPPKABEL ÖLFLEX®
ÖLFLEX® – Flexible Power & Control Cables
In 1959, ÖLFLEX® was the very first control cable to be designed with color-coded wires and was at the same time the first branded cable in the world. Today, ÖLFLEX® connecting and control cables are some of the most widely used in the world, and for good reason.
ÖLFLEX® Cables
ÖLFLEX® Cables
Properties:
Flexible, oil-resistant and universally applicable.
Fulfills the most demanding requirements for electrical and mechanical properties.
Comprehensive range for all environmental conditions, including wet/dry, EMC, indoor/outdoor, extreme temperature ranges, etc.
Suitable for fixed connection or energy supply chains.
Also halogen-free and available with international licences.
Fields of application:
Mechanical, tool, system and apparatus engineering.
Measurement, control, heating and climate technology.
Wind and photovoltaic plants.
Public buildings, airports and stations.
Medical technology, chemical industry.
The food and beverage industry.
Machinery, automotive equipment.
Robotics
And many more.
Các tỉnh | Thành phố | ||
An Giang Bà Rịa – Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang |
Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình |
Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên |
Cần Thơ Đà Nẵng Hải Phòng Hà Nội TP HCM |
SOUTHEAST ASIA
PVC Sheathed Cables | – | – |
YSLY | Small cable diameter, UV-resistant | View |
YSLCY | EMC environment, UV-resistant, slim and light without inner sheath | View |
OLFLEX® 100 I and 100 I SY | PVC Control Cable acc. to Indian Standard | View |
– | – | |
PVC Insulated Single-core | – | – |
V-90HT SC | Single core, flexible hook-up wire, UL Style 105 and UL 10269 | View |
LAPP KABEL H05V-K | VDE test certification | View |
LAPP KABEL H07V-K | VDE test certification | View |
– | – | |
LSHF Insulated Single-core | – | – |
FLEXI H SC | Single core, flexible, halogen-free | View |
– | – | |
Instrumentation Cables | – | – |
OLFLEX® INSTRUM RE-2X(ST)Y | Un-armoured, overall screen, XLPE insulation | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-2X(ST)Y PiMF | Un-armoured, individual and overall screen, XLPE insulation | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-2X(ST)YRY | Armoured, overall screen, XLPE insulation | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-2X(ST)YRY PiMF | Armoured, individual and overall screen, XLPE insulation | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-Y(ST)Y | Un-armoured, overall screen, PVC (V-90HT) Heat Resistant | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-Y(ST)Y PiMF | Un-armoured, individual and overall screen, PVC (V-90HT) Heat Resistant | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-Y(ST)YRY | Armoured, overall screen, PVC (V-90HT) Heat Resistant | View |
OLFLEX® INSTRUM RE-Y(ST)YRY PiMF | Armoured, individual and overall screen, PVC (V-90HT) Heat Resistant | View |
– | – | |
Power Cables – Low Voltage | – | – |
OLFLEX® POWER LV (N)YY | Low voltage power cable 0.6/1 kV, Unarmoured, PVC/PVC | View |
OLFLEX® POWER LV (N)YYRY | Low voltage power cable 0.6/1 kV, armoured, PVC/PVC/SWA/PVC | View |
OLFLEX® POWER LV (N)2XY | Low voltage power cable 0.6/1 kV, Unarmoured, XLPE/PVC | View |
OLFLEX® POWER LV (N)2XYRY | Low voltage power cable 0.6/1 kV, single core, Armoured (SWA) XLPE/PVC/SWA/PVC | View |
OLFLEX® POWER LV (N)2XYRY SC | Low voltage power cable 0.6/1 kV, single core, Armoured (AWA) XLPE/PVC/AWA/PVC | View |
AS ORANGE/BLACK CIRCULAR | Multicore power cable, complies to AS/NZ standard | View |
– | – | |
Power Cables – Flexible Application | – | – |
OLFLEX® POWER TPR 90 SDI | Highly flexible SDI, oil- and UV-resistant | View |
OLFLEX® POWER TPR 90 MC | Highly flexible, oil- and UV-resistant | View |
OLFLEX® POWER TPR 90 EARTH | Highly flexible, earth cable | View |
– | – | |
Rubber Cables | – | – |
LAPP KABEL H05RR-F | VDE tested and certified | View |
LAPP KABEL H05RN-F | VDE tested and certified | View |
LAPP KABEL H07RN-F | VDE tested and certified | View |
LAPP KABEL X01N2-D | Welding Cable | View |
– | – | |
Fire Resistant Cables | – | – |
FR-6387 OS | Instrumentation cable, 300/500V, Fire test certified and approved to BS 6387 Cat. CWZ | View |
FR-6387 SC | Instrumentation cable, 300/500V, Fire test certified and approved to BS 6387 Cat. CWZ | View |
FR-6387 MC | Multicore power cable, 0.6/1 kV, Fire test certified and approved to BS 6387 Cat. CWZ | View |
FR-6387 MC CONTROL | Multicore power cable, 300/500V, Fire test certified and approved to BS 6387 Cat. CWZ | View |
FR-6387 SC TWISTED | 2 single-core wire twisted, 0.6/1 kV, Fire test certified and approved to BS 6387 Cat. CWZ | View |
WORLDWIDE
1/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM PHÍA BẮC
A/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THĂNG LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THẠCH THẤT – QUỐC OAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TẬP TRUNG HÀ NỘI – ĐÀI TƯ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓC SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÀI ĐỒNG A, SÀI ĐỒNG B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUANG MINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ NGHĨA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NỘI BÀI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM THĂNG LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÔNG NGHỆ CAO SINH HỌC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC THƯỜNG TÍN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC THĂNG LONG
B/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH PHÚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM HOA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHAI QUANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHẤN HƯNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÌNH XUYÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÁ THIỆN
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUÃNG NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HẢI YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG MAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÁI LÂN
D/ KHU CÔNG NGHIỆP BẮC NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) YÊN PHONG I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) YÊN PHONG II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỪ SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TIÊN SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN THÀNH III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẾ VÕ I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUỄ VÕ II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẾ VÕ III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HANAKA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) GIA BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔ THỊ NAM SƠN – HẠP LĨNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔ THỊ ĐẠI KIM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI ĐỒNG – HOÀN SƠN
E/ KHU CÔNG NGHIỆP TP HẢI PHÒNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRÀNG DUỆ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NOMURA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM CẦU KIÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒ SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÌNH VŨ
F/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HƯNG YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THĂNG LONG 2
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHỐ NỐI A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỆT MAY PHỐ NỐI B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH ĐỨC
G/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HẢI DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HÒA – KENMARK
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN TRƯỜNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚC ĐIỀN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ THÁI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM SÁCH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LAI VU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LAI CÁCH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CỘNG HÒA – CHÍ LINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẨM ĐIỀN – LƯƠNG ĐIỀN
H/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG VĂN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHÂU SƠN
I/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI BẮC GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUANG CHÂU
J/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI NAM ĐỊNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA XÁ
2/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG
A/ KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LIÊN CHIỂU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHÁNH HÒA MỞ RỘNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHÁNH HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA CẦM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỊCH VỤ THỦY SẢN ĐÀ NẴNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÀ NẴNG
B/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ BÀI
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KHÁNH HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VẠN THẮNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SUỐI DẦU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NINH THỦY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM CAM RANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC CAM RANH
D/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NGÃI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỊNH PHONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM THĂNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) QUẢNG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHỔ PHONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DUNG QUẤT
E/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM ANH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ XUÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DONG QUE SON
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐIỆN NAM – ĐIỆN NGỌC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CƠ KHÍ CHU LAI TRƯỜNG HẢI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC CHU LAI
F/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH ĐỊNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ TÀI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HỘI KHU C
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHƠN HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG MỸ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA HỘI
G/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH PHÚ YÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG BẮC SÔNG CẦU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐIỀM THỤY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN PHÚ
H/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH GIA LAI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRÀ ĐA
I/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐĂK NÔNg
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TAM THẮNG
J/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐĂK LĂK
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) HÒA PHÚ
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
A/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH THUẬN
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP MỸ SƠN I
– KHU CÔNG NGHIỆP PHAN THIẾT I
– KHU CÔNG NGHIỆP PHAN THIẾT II
– KHU CÔNG NGHIỆP HÀM KIỆM I
– KHU CÔNG NGHIỆP HÀM KIỆM II
B/ KHU CÔNG NGHIỆP, KCX TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (TPHCM)
– KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
– TÂY BẮC CỦ CHI
– KHU CHẾ XUẤT (KCX) TÂN THUẬN
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN THỚI HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH
– CÔNG VIÊN PHẦN MỀM QUANG TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP PHONG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP LINH TRUNG I
– KHU CÔNG NGHIỆP LINH TRUNG II
– KHU CÔNG NGHIỆP LÊ MINH XUÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP LÊ MINH XUÂN II
– KHU CÔNG NGHỆ CAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
– KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG NAM
– KHU CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ Ô TÔ TPHCM
– KHU CÔNG NGHIỆP CÁT LAI II
– KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH CHIỂU
– KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ
C/ KHU CÔNG NGHIỆP TẠI TỈNH ĐỒNG NAI
– KHU CÔNG NGHIỆP XUÂN LỘC
– KHU CÔNG NGHIỆP THẠNH PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP TAM PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP SUỐI TRE
– KHU CÔNG NGHIỆP SÔNG MÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP ÔNG KÈO
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH I
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II – NHƠN PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH II – LỘC KHANG
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH III
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH V
– KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH VI
– KHU CÔNG NGHIỆP LOTECO
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG KHÁNH
– KHU CÔNG NGHIỆP LONG ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP LỘC AN BÌNH SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP HỐ NAI
– KHU CÔNG NGHIỆP GÒ DÂU
– KHU CÔNG NGHIỆP GIANG ĐIỀN
– KHU CÔNG NGHIỆP ĐỊNH QUÁN
– KHU CÔNG NGHIỆP DỆT MAY NHƠN TRẠCH
– KHU CÔNG NGHIỆP DẦU GIÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA I
– KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA II
– KHU CÔNG NGHIỆP BÀU XÉO
– KHU CÔNG NGHIỆP AN PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP AMATA
– KHU CÔNG NGHIỆP AGTEX LONG BÌNH
D/ KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT NAM SINGAPORE
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT NAM – SINGAPORE II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯƠNG I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VIỆT HƯƠNG II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THỚI HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐÔNG HIỆP A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐÔNG HIỆP B
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN I
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) SÓNG THẦN III
– KHU KỸ NGHỆ SINGAPORE ASCENDAS-PROTRADE
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) RẠCH BẮP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ GIA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN UYÊN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ PHƯỚC
– MAPLETREE BUSINESS CITY BINH DUONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MAI TRUNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KIM HUY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN UYÊN MỞ RỘNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG AN II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) DỆT MAY BÌNH AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẤT CUỐC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẠI ĐĂNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÌNH ĐƯỜNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BÀU BÀNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN TÂY
E/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TẠI TỈNH LONG AN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) XUYÊN Á
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) VĨNH LỘC II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THUẬN ĐẠO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THẠNH ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THÁI HÒA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN KIM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BỬU – LONG HIỆP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN BỬU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚC LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NHỰT CHÁNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM TÂN TẬP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG HẬU – HÒA BÌNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG HẬU
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA III – VIỆT HÓA
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA III – RESCO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA I – HẠNH PHÚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – SONG TÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – SILICO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – MƯỜI DÂY
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – MINH LONG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – LONG VIỆT
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – LIÊN THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – HỒNG ĐẠT
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ĐỨC LỢI
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ĐÔNG PHƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – CALI LONG ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỨC HÒA 3 – ANH HỒNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐÔNG NAM Á (BẮC TÂN LẬP)
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẦU TRÀM
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CẦU CẢNG PHƯỚC ĐÔNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC AN THẠNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) AN NHỰT TÂN
F/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU (BRVT)
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ MỸ III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHÚ MỸ II
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1 – TIẾN HÙNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1 – ĐẠI DƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN B1
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN A2
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ XUÂN A
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG SƠN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐẤT ĐỎ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHÂU ĐỨC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CÁI MÉP
G/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH TÂY NINH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TRẢNG BÀNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) PHƯỚC ĐÔNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LINH TRUNG III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) THÀNH THÀNH CÔNG
H/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH TIỀN GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÀU THỦY SOÀI RẠP
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TÂN HƯƠNG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MỸ THO
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) LONG GIANG
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) GIA THUẬN – CẢNG BIỂN AN PHƯỚC
I/ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) TỈNH BÌNH PHƯỚC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) NAM ĐỒNG PHÚ
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH HUNG III
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) MINH HƯNG – HÀN QUỐC
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) ĐỒNG XOÀI
– CỤM CÔNG NGHIỆP BÌNH TÂN
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) CHƠN THÀNH
– KHU CÔNG NGHIỆP (KCN) BẮC ĐỒNG PHÚ
LAPP KABEL 1119305 (5 G1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119305 [...]
Th11
LAPP KABEL 1119904 (4 X1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119904 [...]
Th11
LAPP KABEL 1119304 (4 G1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119304 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119903 (3 X1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119903 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119303 (3 G1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119303 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119902 (2 X1.5mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119902 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119300 (100 G1.0mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119300 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119280 (80 G1.0mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119280 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119265 (65 G1.0mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119265 [...]
Th10
LAPP KABEL 1119261 (61 G1.0mm²) ÖLFLEX® CLASSIC 110 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Power and control cables Various applications PVC outer sheath and numbered cores LAPP KABEL 1119261 [...]
Th10