✅ Cáp Điều Khiển ULCAB ULControl® YSLYCY 300/500V GREY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

✅ Cáp Điều Khiển ULCAB ULControl® YSLYCY 300/500V GREY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu ULCAB ULControl® YSLYCY được sử dụng lõi dẫn IEC 60228; DIN EN 60228; EN 60228 Lớp 5 Đồng trần điện phân dạng sợi, Cách điện: Hợp chất PVC, Mã màu DIN VDE 0293; TS EN 50334 hoặc Lõi đen có số màu trắng được in, Vỏ bọc bên trong Hợp chất PVC, Chống nhiễu: Lưới bện đồng mạ thiếc, Vỏ bọc Hợp chất PVC chống cháy IEC 60332-1-2, Màu vỏ RAL 7001 Xám hoặc Trong suốt.

Ứng dụng

  • Ở những nơi có sự can thiệp và ảnh hưởng của điện từ
  • Kỹ thuật đo lường và điều khiển
  • Bơm dầu nhiên liệu
  • Trong sản xuất máy móc như cáp đo lường và điều khiển
  • Dây chuyền sản xuất và lắp ráp
  • Nơi khô ráo và ẩm ướt
  • Ở những nơi có ứng suất cơ học ở mức trung bình

LƯU Ý

  • *EMC: Tương thích điện từ
  • Với thiết kế linh hoạt, chúng có thể dễ dàng sử dụng ở những không gian hẹp.
  • Những loại cáp này không thích hợp để sử dụng ngoài trời.
  • OZ: Lớp cách điện màu đen + Không có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • JZ: Cách điện màu đen + Lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • OB: Mã màu cách điện + Không có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng
  • JB: Mã màu cách điện + Có lõi tiếp địa màu xanh lá cây/vàng

Đặc điểm kỹ thuật

CONDUCTOR
RESISTANCE
INSULATION
RESISTANCE
CURRENT
CARRYING
CAPACITY
OPERATING
VOLTAGE
TEST
VOLTAGE
BENDING
RADIUS
TEMPERATURE
RANGE
FLAME RETARDANT
TEST
mm²
0,5
0,75
1,0
1,5
2,5
Ω/km
39
26
19,5
13,3
7,98
MΩxKm
20 MΩ.km
mm²
0,5
0,75
1,0
1,5
2,5
A
6,0
13
16
20
25
300 / 500 V 2000 V 10X D -30ºC+70ºC Stable
-5ºC+70ºC Mobile
IEC 60332-1-2
DIN EN 60332-1-2
EN 60332-1-2

Cấu tạo cáp YSLYCY

Conductor IEC 60228; DIN EN 60228; EN 60228 Class 5 Stranded Electrolytic Bare Copper
Insulation EN 50363-3 PVC Compound
Colour Code DIN VDE 0293; TS EN 50334 or Black cores with white number Imprinted
Stranding In layers of optimum pitch
Inner Sheath EN 50363-4-1 PVC Compound
Screen Tinned Copper Braid
Sheath EN 50363-4-1 PVC Compound
Sheath Colour RAL 7001 Grey or Transparent

PHÂN PHỐI SẢN PHẨM

An Giang | Bà rịa Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bắc Giang | Bắc Kạn | Bắc Ninh | Bến Tre | Bình Dương | Bình Định | Bình Phước | Bình Thuận | Cà Mau | Cao Bằng | Cần Thơ | Đà Nẵng | Đắk Lắk | Đắk Nông | Điện Biên | Đồng Nai | Đồng Tháp | Gia Lai | Hà Giang | Hà Nam | Hà Nội | Hà Tĩnh | Hải Dương | Hải Phòng | Hậu Giang | Hòa Bình | Hưng Yên | Khánh Hòa | Kiên Giang | Kon Tum | Lai Châu | Lạng Sơn | Lào Cai | Lâm Đồng | Long An | Nam Định | Nghệ An | Ninh Bình | Ninh Thuận | Phú Thọ | Phú Yên | Quảng Bình | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Quảng Ninh | Quảng Trị | Sóc Trăng | Sơn La | Tây Ninh | Thái Bình | Thái Nguyên | Thanh Hóa | Thừa Thiên Huế | Tiền Giang | TP Hồ Chí Minh | Trà Vinh | Tuyên Quang | Vĩnh Long | Vĩnh Phúc | Yên Bái | Nam Bộ | Bắc Bộ | Trung Bộ

5/5 - (2 bình chọn)