Category Archives: Phụ Kiện Cáp Đồng LS-VINA

Bán và Phân Phối Thiết Bị Sản Phẩm LS-VINA tại Việt Nam

Các tỉnh Thành phố
An Giang
Bà Rịa – Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Phú Yên
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Nội
TP HCM

Category 5E

Connectivity LS

Nhân Mạng LS-VINA

Unshielded ERI Cat.5e Door

  • LS-MJ-UC5E-WH-ERD
  • LS-MJ-UC5E-BK-ERD
  • LS-MJ-UC5E-BL-ERD
  • LS-MJ-UC5E-RD-ERD
  • LS-MJ-UC5E-xx-ERD

Nhân mạng LS CAT 5E gắn cho

Panel : LS-PP series , LS-APP series , LS-PPP series
Outlet : LS-FP-SA(SF)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-ER

Shielded RIDC Cat.5e

  • LS-MJ-SC5E-RIDC

Nhân mạng Chống Nhiễu LS CAT 5E gắn cho

Patch Panel : LS-PP-24P(48P)-E series
Outlet : LS-FP-SA(SF)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-FR

Unshielded ERI Cat.5e Slim

  • LS-MJ-UC5E-WH-ERI
  • LS-MJ-UC5E-BK-ERI
  • LS-MJ-UC5E-BL-ERI
  • LS-MJ-UC5E-RD-ERI
  • LS-MJ-UC5E-GN-ERI
  • LS-MJ-UC5E-YL-ERI
  • LS-MJ-UC5E-xx-ERI

Nhân mạng LS CAT 5E gắn cho

Panel : LS-PP-24P(48P)-E-WM
LS-PPP-UC-24P-E4-C (Plate type)
LS-APP-UC-24P-E4-C (Angled type)
Outlet : LS-FP-SA(SF)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-ER

Patch Cord LS

Dây Nhẩy Cáp Đồng LS-VINA

Shielded Patch Cord ( Dây Nhẩy Chống Nhiễu )

  • LS-PC-SC5E-xx-yyy (PVC Jacket)
  • LS-PC-SC5EL-xx-yyy (LSZH Jacket)

xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc.

Unshielded Patch Cord ( Dây Nhẩy Không Chống Nhiễu )

  • LS-PC-UC5E-xx-yyy
  • LS-PC-UC5EL-xx-yyy

xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc.

Patch Panel LS

Thanh Đấu Nối CAT 5E

  • Shielded Patch Panel (LS-PP-SC5E-24P)
  • Unshielded Patch Panel (LS-PP-UC5E-24P)
  • LS-PP-24P-E-LWM, LS-PP-24P-E-WM, LS-PP-48P-E-WM
  • LS-PP-MD-12P-E
  • LS-PP-MD-24P-E
  • LS-PP-MD-24P-E-WM
  • LS-APP-48P-E
  • LS-APP-24P-E-WM
  • LS-APP-48P-E-WM
  • LS-APP-UC-24P-E4-WM-C
  • LS-PPP-UC-24P-E4-WM-C
  • LS-APP-SC-24P-E4-C
  • LS-PPP-SC-24P-E4-WM-C

110 Block Solution

Wall Mounted 110 Block

  • LS-HWMR-PR12-8726-WC5E300-WM
    (UnshieldBlock 300Port Wall Mount racked Category 5e 110 Wiring)

110 Patch Cord

  • LS-110PCC-UC5E-4-GY-YYY : 110 Patch Cord, 4-Pair(110 4Pr to 110 4Pr)
  • LS-110PCR-UC5E-4-GY-YYY : 110 Patch Cord, 4-Pair(110 4Pr to Modular Plug)

※ YYY Denotes lengths : 010(1m), 030(3m), 050(5m), etc

Category 6

Connectivity LS CAT 6

Nhân Mạng LS-VINA CAT 6

Unshielded ERI Cat.6 Door

  • LS-MJ-UC6-xx-ERD
  • LS-MJ-UC6-WH-ERD
  • LS-MJ-UC6-BK-ERD
  • LS-MJ-UC6-RD-ERD
  • LS-MJ-UC6-BL-ERD

* xx denotes color : WH=White, BK=Black, RD=Red, BL=Blue

Nhân mạng ls cat 6 gắn cho

Panel : LS Empty Panel series
Outlet : LS-FP-SA(SF)(SU)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-ER

Shielded RIDC Cat.6

  • LS-MJ-SC6-RIDC

Nhân mạng ls cat 6 chống nhiễu gắn cho

Patch Panel : LS-PP-24P(48P)-E series
Outlet : LS-FP-SA(SF)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-FR

Unshielded ERI Cat.6 Slim

  • LS-MJ-UC6-xx-ERI

Patch Cord LS CAT 6

Dây nhẩy cat 6 chống nhiễu và không chống nhiễu

Shielded Patch Cord ( Chống Nhiễu )

  • LS-PC-SC6-xx-yyy (PVC Jacket)
  • LS-PC-SC6L-xx-yyy (LSZH Jacket)

* xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc.

Unshielded Patch Cord ( Không Chống Nhiễu )

  • LS-PC-UC6-xx-yyy (PVC Jacket)
  • LS-PC-UC6L-xx-yyy (LSZH Jacket)

* xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc.

Patch Panel LS CAT 6

  • Shielded Patch Panel (LS-PP-SC6-24P)
  • Unshielded Patch Panel (LS-PP-UC6-24P-WM)
  • LS-PP-24P-E-LWM
  • LS-PP-24P-E-WM
  • LS-PP-48P-E-WM
  • LS-PP-MD-12P-E
  • LS-PP-MD-24P-E
  • LS-PP-MD-24P-E-WM
  • LS-APP-48P-E
  • LS-APP-24P-E-WM
  • LS-APP-48P-E-WM
  • LS-APP-UC-24P-E4-WM-C
  • LS-PPP-UC-24P-E4-WM-C
  • LS-APP-SC-24P-E4-C
  • LS-PPP-SC-24P-E4-WM-C

110 Block Solution

Wall Mounted 110 Block

  • LS-HWMR-PR12-8726-WC6240-WM
    (Unshielded Category 6 110 Wiring Block 240-port Wall Mount Rack)

110 Patch Cord

  • LS-110PCC-UC6-4-GY-YYY(110 Patch Cord, 4-Pair, 110 4Pr to 110 4Pr)
  • LS-110PCR-UC6-4-GY-YYY(110 Patch Cord, 4-Pair,110 4Pr to Modular Plug)

※ YYY Denotes lengths : 010(1m), 030(3m), 050(5m), etc

GXC™ 110Block – 80P, 40P, 20P

  • LS-110WB-UC6-20P-W/O
  • LS-110WB-UC6-40P-W/O
  • LS-110WB-UC6-80P-W/O
  • LS-110WB-UC6-40P-W
  • LS-110WB-UC6-80P-W
  • LS-110WB-UC6-80P-2U-WM1U
  • LS-110WB-UC6-160P-4U-WM2U
  • LS-HWMR-PR12-8726-WC6240-WM

Category 6A

Connectivity CAT 6A

Nhân mạng cat 6A

Unshielded Enhanced Rear IDC Cat.6A Modular Jack with Slide Door

  • LS-MJ-UC6A-xx-ERD
  • LS-MJ-UC6A-WH-ERD
  • LS-MJ-UC6A-BK-ERD
  • LS-MJ-UC6A-RD-ERD
  • LS-MJ-UC6A-BL-ERD

Panel :  LS‐PP series
LS‐APP series
LS‐PPP series
Outlet : LS‐FP‐SA(SF)(SU)(US) series
Tool : LS‐EZT‐TOOL‐ER

Shielded Enhanced Rear IDC Cat.6A Slim Modular Jack

  • LS-MJ-SC6A-ERI

Panel : LS‐PP‐24P(48P)‐E‐WM
LS‐PPP‐SC‐24P‐E4‐C (Plate type)
LS‐APP‐SC‐24P‐E4‐C (Angled type)
Outlet : LS‐FP‐SA(SU)(SF)(US) series
Tool : LS‐EZT‐TOOL‐ER

Unshielded ERI Cat.6A Slim

  • LS-MJ-UC6A-xx-ERI
  •  LS-MJ-UC6A-WH-ERI
  •  LS-MJ-UC6A-BK-ERI
  •  LS-MJ-UC6A-BL-ERI
  •  LS-MJ-UC6A-RD-ERI

Panel : LS-PP series
LS-APP series
LS-PPP series
Outlet : LS-FP-SA(SF)(US) series
Tool : LS-EZT-TOOL-ER

Patch Cord LS CAT 6A

Thanh Đấu nối CAT 6A

Shielded Patch Cord CAT 6A

  • LS-PC-SC6A-xx-yyy-AW (PVC Jacket)
  • LS-PC-SC6A-xx-yyy (PVC Jacket)
  • LS-PC-SC6AL-xx-yyy-AW ( LSZH )
  • LS-PC-SC6AL-xx-yyy ( LSZH )

* xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc

Unshielded Patch Cord CAT 6A

  • LS-PC-UC6A-xx-yyy (PVC Jacket)
  • LS-PC-UC6A-xx-yyy-AW (PVC Jacket)
  • LS-PC-UC6AL-xx-yyy ( LSZH )
  • LS-PC-UC6AL-xx-yyy-AW ( LSZH )

* xx denotes color: WH=White, BL=Blue, YL=Yellow, RD=Red, GN=Green, GY=Gray etc.
yyy denotes lengths: 005(0.5m), 010(1m), 050(5m) etc

Patch Panel LS CAT 6A

  • Shielded Patch Panel (LS-PP-SC6-24P)
  • Unshielded Patch Panel (LS-PP-UC6A-24P-WM-ERI)
  • LS-PP-24P-E-WM
  • LS-PP-48P-E-WM
  • LS-PP-24P-E-LWM
  • LS-APP-24P-E-WM
  • LS-APP-48P-E-WM
  • LS-APP-UC-24P-E4-WM-C
  • LS-PPP-UC-24P-E4-WM-C

Patch Panel LS Thoại CAT3, CAT 5E

25-Pair Telephone Patch Panel: LS-TPP-25P
50-Pair Telephone Patch Panel:LS-TPP-50P

 

 

 

 

 

 

 

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6-BK-ERI ) CAT6, 180 độ, có mã màu T568A/B, dạng ERI, Mầu Black

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6-BK-ERI ) CAT6, 180 độ, có mã màu T568A/B, dạng ERI, [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6-WH-ERI ) CAT6, 180 độ, có mã màu T568A/B, dạng ERI, Mầu White

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6-WH-ERI ) CAT6, 180 độ, có mã màu T568A/B, dạng ERI, [...]

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-SC6-24P ) 24-Port Shielded CAT6 Patch Panel ,UL Listed & RoHS Compliant | Chống Nhiễu

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-SC6-24P ) 24-Port Shielded CAT6 Patch Panel ,UL Listed & [...]

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-UC6-48P-WM ) CAT6,48 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-UC6-48P-WM ) CAT6,48 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và [...]

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-UC6-24P-WM ) CAT6,24 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS

Thanh Đấu Nối LS-VINA ( LS-PP-UC6-24P-WM ) CAT6,24 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS‐MJ‐SC6A‐ERI ) 180 độ Shielded CAT6A Modular Jack,ERI type | Chống Nhiễu

Nhân Mạng LS-VINA ( LS‐MJ‐SC6A‐ERI ) 180 độ Shielded CAT6A Modular Jack,ERI type | Chống [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-RD-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Red

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-RD-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Red [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-BL-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Blue

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-BL-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Blue [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-BK-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Black

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-BK-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180 độ,loại ERI, Mầu Black [...]

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-WH-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI, Mầu White

Nhân Mạng LS-VINA ( LS-MJ-UC6A-WH-ERI ) Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI, Mầu White Description [...]